Thứ Năm, 22/05/2025
Amad Diallo
35
Brennan Johnson (Kiến tạo: Pape Sarr)
42
Micky van de Ven
49
Richarlison
58
Heung-Min Son (Thay: Richarlison)
67
Yves Bissouma
68
Joshua Zirkzee (Thay: Rasmus Hoejlund)
71
Alejandro Garnacho (Thay: Mason Mount)
71
Kevin Danso (Thay: Brennan Johnson)
78
Joshua Zirkzee
84
Diogo Dalot (Thay: Noussair Mazraoui)
85
Harry Maguire
88
Archie Gray (Thay: Pape Sarr)
90
Djed Spence (Thay: Destiny Udogie)
90
Kobbie Mainoo (Thay: Patrick Dorgu)
90
Jonny Evans
90+1'

Thống kê trận đấu Tottenham vs Man United

số liệu thống kê
Tottenham
Tottenham
Man United
Man United
27 Kiểm soát bóng 73
22 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 27
1 Việt vị 2
3 Chuyền dài 6
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
0 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Tottenham vs Man United

Tất cả (385)
90+9'

Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng Tottenham đã kịp thời giành lấy chiến thắng.

90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Tottenham: 35%, Manchester United: 65%.

90+9'

Phạt góc cho Tottenham.

90+9'

Casemiro từ Manchester United không thể dứt điểm chính xác và đưa bóng đi chệch khung thành.

90+9'

Yves Bissouma từ Tottenham cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+9'

Bruno Fernandes thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không có đồng đội nào ở gần.

90+8'

Djed Spence từ Tottenham cắt bóng một đường chuyền nhắm vào vòng cấm.

90+8'

Micky van de Ven từ Tottenham cắt bóng một đường chuyền nhắm vào vòng cấm.

90+8'

Kevin Danso từ Tottenham cắt bóng một đường chuyền nhắm vào vòng cấm.

90+8'

Guglielmo Vicario thực hiện một pha cản phá quyết định!

90+7'

Joshua Zirkzee thực hiện một cú đánh đầu về phía khung thành, nhưng Guglielmo Vicario đã có mặt để dễ dàng cản phá.

90+7'

Đường chuyền của Diogo Dalot từ Manchester United đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+7'

Archie Gray giải tỏa áp lực với một pha phá bóng

90+7'

Kevin Danso từ Tottenham cắt bóng trong một pha tạt bóng hướng về khu vực 16m50.

90+7'

Diogo Dalot giành chiến thắng trong một pha không chiến trước Djed Spence

90+6'

Leny Yoro giành chiến thắng trong một pha không chiến trước Dominic Solanke

90+6'

Bruno Fernandes giành chiến thắng trong một pha không chiến trước Yves Bissouma.

90+6'

Phạt góc cho Tottenham.

90+6'

Leny Yoro của Manchester United cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng đích.

90+5'

Archie Gray giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

Đội hình xuất phát Tottenham vs Man United

Tottenham (4-2-3-1): Guglielmo Vicario (1), Pedro Porro (23), Cristian Romero (17), Micky van de Ven (37), Destiny Udogie (13), Rodrigo Bentancur (30), Yves Bissouma (8), Brennan Johnson (22), Pape Matar Sarr (29), Richarlison (9), Dominic Solanke (19)

Man United (3-4-2-1): André Onana (24), Leny Yoro (15), Harry Maguire (5), Luke Shaw (23), Noussair Mazraoui (3), Casemiro (18), Bruno Fernandes (8), Patrick Dorgu (13), Amad Diallo (16), Mason Mount (7), Rasmus Højlund (9)

Tottenham
Tottenham
4-2-3-1
1
Guglielmo Vicario
23
Pedro Porro
17
Cristian Romero
37
Micky van de Ven
13
Destiny Udogie
30
Rodrigo Bentancur
8
Yves Bissouma
22
Brennan Johnson
29
Pape Matar Sarr
9
Richarlison
19
Dominic Solanke
9
Rasmus Højlund
7
Mason Mount
16
Amad Diallo
13
Patrick Dorgu
8
Bruno Fernandes
18
Casemiro
3
Noussair Mazraoui
23
Luke Shaw
5
Harry Maguire
15
Leny Yoro
24
André Onana
Man United
Man United
3-4-2-1
Thay người
67’
Richarlison
Son
71’
Rasmus Hoejlund
Joshua Zirkzee
78’
Brennan Johnson
Kevin Danso
71’
Mason Mount
Alejandro Garnacho
90’
Pape Sarr
Archie Gray
85’
Noussair Mazraoui
Diogo Dalot
90’
Destiny Udogie
Djed Spence
90’
Patrick Dorgu
Kobbie Mainoo
Cầu thủ dự bị
Dane Scarlett
Ayden Heaven
Damola Ajayi
Altay Bayındır
Brandon Austin
Victor Lindelöf
Alfie Whiteman
Joshua Zirkzee
Kevin Danso
Christian Eriksen
Son
Alejandro Garnacho
Mathys Tel
Diogo Dalot
Archie Gray
Manuel Ugarte
Djed Spence
Jonny Evans
Wilson Odobert
Kobbie Mainoo
Ben Davies
Harry Amass
Mikey Moore
Toby Collyer
Tình hình lực lượng

Radu Drăgușin

Không xác định

Lisandro Martínez

Chấn thương dây chằng chéo

James Maddison

Không xác định

Matthijs de Ligt

Chấn thương gân kheo

Dejan Kulusevski

Không xác định

Lucas Bergvall

Chấn thương mắt cá

Timo Werner

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Ange Postecoglou

Ruben Amorim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
14/05 - 2017
28/10 - 2017
01/02 - 2018
28/08 - 2018
13/01 - 2019
ICC Cup
25/07 - 2019
Premier League
05/12 - 2019
20/06 - 2020
04/10 - 2020
11/04 - 2021
30/10 - 2021
13/03 - 2022
20/10 - 2022
28/04 - 2023
19/08 - 2023
14/01 - 2024
29/09 - 2024
Carabao Cup
20/12 - 2024
Premier League
16/02 - 2025
Europa League
22/05 - 2025

Thành tích gần đây Tottenham

Europa League
22/05 - 2025
Premier League
17/05 - 2025
11/05 - 2025
Europa League
09/05 - 2025
Premier League
04/05 - 2025
Europa League
02/05 - 2025
Premier League
27/04 - 2025
22/04 - 2025
Europa League
18/04 - 2025
Premier League
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Man United

Europa League
22/05 - 2025
Premier League
17/05 - 2025
11/05 - 2025
Europa League
09/05 - 2025
Premier League
04/05 - 2025
Europa League
02/05 - 2025
Premier League
27/04 - 2025
20/04 - 2025
Europa League
18/04 - 2025
H1: 2-0 | HP: 3-2
Premier League
13/04 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X