Nottingham Forest đã kiểm soát bóng nhiều hơn và nhờ đó, đã giành chiến thắng.
![]() Elliot Anderson (Kiến tạo: Nicolas Dominguez) 5 | |
![]() Chris Wood (VAR check) 10 | |
![]() Chris Wood (Kiến tạo: Anthony Elanga) 16 | |
![]() Cristian Romero 42 | |
![]() Ben Davies (Thay: Micky Van de Ven) 46 | |
![]() Kevin Danso (Thay: Cristian Romero) 46 | |
![]() Morato (Thay: Anthony Elanga) 46 | |
![]() Ryan Yates (Thay: Nicolas Dominguez) 58 | |
![]() Callum Hudson-Odoi (Thay: Danilo) 58 | |
![]() Morgan Gibbs-White 65 | |
![]() Dominic Solanke (Thay: Dejan Kulusevski) 67 | |
![]() Brennan Johnson (Thay: Wilson Odobert) 67 | |
![]() Taiwo Awoniyi (Thay: Chris Wood) 76 | |
![]() Lucas Bergvall (Thay: Pape Sarr) 81 | |
![]() Richarlison (Kiến tạo: Pedro Porro) 87 | |
![]() Ryan Yates 89 | |
![]() Ramon Sosa (Thay: Morgan Gibbs-White) 90 | |
![]() Matz Sels 90+2' | |
![]() Harry Toffolo 90+4' |
Thống kê trận đấu Tottenham vs Nottingham Forest


Diễn biến Tottenham vs Nottingham Forest
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Tottenham: 70%, Nottingham Forest: 30%.
Phạt góc cho Tottenham.
Pha vào bóng nguy hiểm của Mathys Tel từ Tottenham. Ramon Sosa là người nhận quả đó.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Rodrigo Bentancur từ Tottenham đã đá ngã Taiwo Awoniyi.
Ôi không. Từ một vị trí hứa hẹn, Taiwo Awoniyi từ Nottingham Forest đã sút hụt hoàn toàn. Cơ hội đã bị bỏ lỡ.
Kevin Danso từ Tottenham cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Nottingham Forest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nottingham Forest thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tottenham đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tottenham thực hiện một pha ném biên ở phần sân nhà.
Neco Williams thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội nhà.
Nikola Milenkovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Neco Williams thành công chặn cú sút.
Một cú sút của Mathys Tel bị chặn lại.
Elliot Anderson từ Nottingham Forest cắt được một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Trận đấu được khởi động lại.
Trận đấu đã bị dừng lại trong khi trọng tài nói chuyện với các cầu thủ.

Thẻ vàng cho Harry Toffolo.
Có tình huống cản trở khi Harry Toffolo cắt đứt đường chạy của Brennan Johnson. Một quả đá phạt được trao.
Đội hình xuất phát Tottenham vs Nottingham Forest
Tottenham (4-3-3): Guglielmo Vicario (1), Pedro Porro (23), Cristian Romero (17), Micky van de Ven (37), Djed Spence (24), Dejan Kulusevski (21), Rodrigo Bentancur (30), Pape Matar Sarr (29), Wilson Odobert (28), Richarlison (9), Mathys Tel (11)
Nottingham Forest (4-2-3-1): Matz Sels (26), Neco Williams (7), Nikola Milenković (31), Murillo (5), Harry Toffolo (15), Nicolás Domínguez (16), Elliot Anderson (8), Anthony Elanga (21), Morgan Gibbs-White (10), Danilo (28), Chris Wood (11)


Thay người | |||
46’ | Cristian Romero Kevin Danso | 46’ | Anthony Elanga Morato |
46’ | Micky van de Ven Ben Davies | 58’ | Danilo Callum Hudson-Odoi |
67’ | Dejan Kulusevski Dominic Solanke | 58’ | Nicolas Dominguez Ryan Yates |
67’ | Wilson Odobert Brennan Johnson | 76’ | Chris Wood Taiwo Awoniyi |
81’ | Pape Sarr Lucas Bergvall | 90’ | Morgan Gibbs-White Ramón Sosa |
Cầu thủ dự bị | |||
James Maddison | Callum Hudson-Odoi | ||
Antonin Kinsky | Àlex Moreno | ||
Kevin Danso | Carlos Miguel | ||
Ben Davies | Morato | ||
Yves Bissouma | Zach Abbott | ||
Archie Gray | Ibrahim Sangaré | ||
Lucas Bergvall | Ryan Yates | ||
Dominic Solanke | Taiwo Awoniyi | ||
Brennan Johnson | Ramón Sosa |
Tình hình lực lượng | |||
Radu Drăgușin Chấn thương đầu gối | Ola Aina Chấn thương cơ | ||
Son Heung-min Chấn thương bàn chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Tottenham vs Nottingham Forest
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tottenham
Thành tích gần đây Nottingham Forest
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 48 | 82 | T B T T T |
2 | ![]() | 34 | 18 | 13 | 3 | 34 | 67 | T H H T H |
3 | ![]() | 34 | 19 | 5 | 10 | 21 | 62 | T T T B T |
4 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 23 | 61 | T H T T T |
5 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 19 | 60 | T H H T T |
6 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 14 | 60 | T T B B T |
7 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 5 | 57 | T T T T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 4 | 51 | B T B B T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 1 | 51 | B B H B T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 11 | 10 | 12 | 50 | B H T H H |
11 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 6 | 46 | T B H H T |
12 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B B H H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 5 | 17 | -10 | 41 | T T T T T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -8 | 39 | B H B B H |
15 | ![]() | 34 | 8 | 14 | 12 | -7 | 38 | B H T B B |
16 | ![]() | 34 | 11 | 4 | 19 | 6 | 37 | B T B B B |
17 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -19 | 36 | B H B H B |
18 | ![]() | 34 | 4 | 9 | 21 | -41 | 21 | T B H B B |
19 | ![]() | 34 | 4 | 6 | 24 | -49 | 18 | B B H B B |
20 | ![]() | 34 | 2 | 5 | 27 | -55 | 11 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại