Matheuzinho rời sân và được thay thế bởi Osvaldo.
![]() Janderson (Kiến tạo: Erick) 37 | |
![]() Gabriel 42 | |
![]() Deyverson (Thay: Marinho) 46 | |
![]() Diogo Barbosa (Kiến tạo: Guillermo Fernandez) 48 | |
![]() Pepe (Thay: Ricardo Ryller) 59 | |
![]() Fabricio (Thay: Erick) 59 | |
![]() Calebe (Thay: Guillermo Fernandez) 67 | |
![]() Ronald (Thay: Gustavo Mosquito) 71 | |
![]() Matheuzinho (Kiến tạo: Jamerson) 74 | |
![]() Jose Welison (Thay: Matheus Rossetto) 75 | |
![]() Yago Pikachu (Thay: Eros Mancuso) 75 | |
![]() Leandro Martinez 79 | |
![]() Kervin Andrade (Thay: Benjamin Kuscevic) 81 | |
![]() Edu (Thay: Jamerson) 83 | |
![]() Osvaldo (Thay: Matheuzinho) 83 |
Thống kê trận đấu Vitoria vs Fortaleza


Diễn biến Vitoria vs Fortaleza
Jamerson rời sân và được thay thế bởi Edu.
Benjamin Kuscevic rời sân và được thay thế bởi Kervin Andrade.

Thẻ vàng cho Leandro Martinez.
Eros Mancuso rời sân và được thay thế bởi Yago Pikachu.
Matheus Rossetto rời sân và được thay thế bởi Jose Welison.
Jamerson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matheuzinho đã ghi bàn!
Gustavo Mosquito rời sân và được thay thế bởi Ronald.
Guillermo Fernandez rời sân và được thay thế bởi Calebe.
Erick rời sân và được thay thế bởi Fabricio.
Ricardo Ryller rời sân và được thay thế bởi Pepe.
Guillermo Fernandez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Diogo Barbosa đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Marinho rời sân và được thay thế bởi Deyverson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Gabriel.
Janderson đã kiến tạo cho bàn thắng.
Erick đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Vitoria vs Fortaleza
Vitoria (4-2-3-1): Lucas Arcanjo (1), Claudinho (2), Lucas Halter (5), Ze Marcos (3), Jamerson (83), Ricardo Ryller (28), Baralhas (44), Erick Serafim (33), Matheuzinho (30), Gustavo Mosquito (7), Janderson (39)
Fortaleza (3-1-4-2): Joao Ricardo (1), Benjamin Kuscevic (13), David Luiz (23), Gustavo Mancha (39), Matheus Rossetto (20), Eros Nazareno Mancuso (14), Emmanuel Martinez (8), Guillermo Fernandez (5), Diogo Barbosa (16), Marinho (11), Juan Martin Lucero (9)


Thay người | |||
59’ | Ricardo Ryller Pepe | 46’ | Marinho Deyverson |
59’ | Erick Fabricio | 67’ | Guillermo Fernandez Calebe |
71’ | Gustavo Mosquito Ronald | 75’ | Matheus Rossetto Jose Welison |
83’ | Jamerson Edu | 75’ | Eros Mancuso Yago Pikachu |
83’ | Matheuzinho Osvaldo | 81’ | Benjamin Kuscevic Kervin Andrade |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandre Fintelman | Magrao | ||
Raul Caceres | Titi | ||
Edu | Bruno Pacheco | ||
Neris | Calebe | ||
Pepe | Jose Welison | ||
Willian | Deyverson | ||
Ronald | Allanzinho | ||
Osvaldo | Yago Pikachu | ||
Fabricio | Dylan Borrero | ||
Carlos Eduardo | Bruninho | ||
Lucas Braga | Kervin Andrade | ||
Carlinhos | Lucas Sasha |
Nhận định Vitoria vs Fortaleza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vitoria
Thành tích gần đây Fortaleza
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T H T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | H B T T B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B T H T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | B T H H H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B T T H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T H T B B |
13 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | B T B B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | B T B B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | T B B H H |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B B |
18 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | T B B B B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại