Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jonathan Benitez (Kiến tạo: Jonathan Benitez) 40 | |
![]() Wanderson (Thay: Lautaro Diaz) 62 | |
![]() Kaio Jorge (Thay: Kaiki) 63 | |
![]() Marquinhos (Thay: Dudu) 63 | |
![]() Kenji (Thay: Rodriguinho) 63 | |
![]() Pablo Parra (Thay: Jonathan Benitez) 66 | |
![]() Carlos Eduardo (Thay: Murilo Rhikman) 77 | |
![]() Junior Arias (Thay: Joe Abrigo) 77 | |
![]() Carlos Eduardo (Kiến tạo: Wanderson) 83 | |
![]() Dilan Zuniga (Thay: Bryan Carrasco) 84 | |
![]() Nicolas Meza (Thay: Ariel Martinez) 84 | |
![]() Junior Arias (Kiến tạo: Pablo Parra) 86 | |
![]() Nicolas Meza 90+3' | |
![]() Junior Marabel 90+5' |
Thống kê trận đấu Palestino vs Cruzeiro


Diễn biến Palestino vs Cruzeiro

Thẻ vàng cho Junior Marabel.

Thẻ vàng cho Nicolas Meza.

V À A A O O O - Junior Arias đã ghi bàn!
Pablo Parra đã kiến tạo cho bàn thắng.

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Kaio Jorge đã đưa bóng vào lưới nhà!
Ariel Martinez rời sân và được thay thế bởi Nicolas Meza.
Bryan Carrasco rời sân và được thay thế bởi Dilan Zuniga.
Wanderson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Carlos Eduardo đã ghi bàn!
Joe Abrigo rời sân và được thay thế bởi Junior Arias.
Murilo Rhikman rời sân và được thay thế bởi Carlos Eduardo.
Jonathan Benitez rời sân và được thay thế bởi Pablo Parra.
Dudu rời sân và được thay thế bởi Marquinhos.
Rodriguinho rời sân và được thay thế bởi Kenji.
Kaiki rời sân và được thay thế bởi Kaio Jorge.
Lautaro Diaz rời sân và được thay thế bởi Wanderson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jonathan Benitez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cristian Suarez đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Palestino vs Cruzeiro
Palestino (4-2-3-1): Sebastian Perez (25), Vicente Espinoza (2), Antonio Ceza (4), Cristian Suarez (13), Jason Leon (23), Julian Fernandez (5), Ariel Martinez (10), Bryan Carrasco (7), Joe Abrigo (14), Jonathan Benitez (11), Junior Marabel (27)
Cruzeiro (4-2-3-1): Cassio (1), Murilo Rhikman (35), Fabricio Bruno (15), Jonathan (34), Kaiki (6), Lucas Romero (29), Walace (5), Rodriguinho (75), Gabigol (9), Dudu (7), Lautaro Diaz (26)


Thay người | |||
66’ | Jonathan Benitez Pablo Parra | 62’ | Lautaro Diaz Wanderson |
77’ | Joe Abrigo Junior Arias | 63’ | Rodriguinho Kenji |
84’ | Ariel Martinez Nicolas Meza | 63’ | Kaiki Kaio Jorge |
84’ | Bryan Carrasco Dilan Zuniga | 63’ | Dudu Marquinhos |
77’ | Murilo Rhikman Carlos Eduardo |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Salas | Leo Aragao | ||
Nicolas Meza | Otavio Costa | ||
Pablo Parra | Lucas Villalba | ||
Jose Bizama | Janderson | ||
Junior Arias | Christian | ||
Gonzalo Tapia | Lucas Silva | ||
Benjamin Araneda | Carlos Eduardo | ||
Benjamin Soto | Wanderson | ||
Dilan Salgado | Kenji | ||
Dilan Zuniga | Kaio Jorge | ||
Ian Garguez | Marquinhos | ||
Juan Dinenno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Palestino
Thành tích gần đây Cruzeiro
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại