Chủ Nhật, 04/05/2025
Paulinho (Thay: Gabriel Santos)
46
Alisson Cassiano
55
Jenison (Thay: Ronaldo Henrique Silva)
58
Romulo Azevedo Simao (Thay: Marlon)
58
Felipe Marques (Thay: Denner)
58
Douglas Baggio de Oliveira Costa (Thay: Aylon Darwin Tavella)
65
Kayke Moreno de Andrade Rodrigues (Thay: Fabricio Daniel)
72
Deyvson (Thay: Wanderson)
72
Italo (Thay: Matheus De Vargas)
79
Luis Felippe Campos Doria (Thay: Ligger)
82
Victor Gabriel (Thay: Paulinho)
90

Thống kê trận đấu Novorizontino vs Sport Recife

số liệu thống kê
Novorizontino
Novorizontino
Sport Recife
Sport Recife
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 8
27 Ném biên 22
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
18/05 - 2022
31/08 - 2022
01/05 - 2023
06/08 - 2023
25/06 - 2024
12/10 - 2024

Thành tích gần đây Novorizontino

Cúp quốc gia Brazil
01/05 - 2025
Hạng 2 Brazil
22/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
Brazil Paulista A1
Cúp quốc gia Brazil

Thành tích gần đây Sport Recife

VĐQG Brazil
27/04 - 2025
20/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
25/11 - 2024
17/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Avai FCAvai FC5320611H H T T T
2CuiabaCuiaba5320311T H T H T
3Vila NovaVila Nova5311310B T H T T
4CoritibaCoritiba6312210T H B T B
5GoiasGoias5311210T T H B T
6CRBCRB5311110T T T B H
7Athletico ParanaenseAthletico Paranaense530229T T B T B
8America MGAmerica MG5302-19T B T T B
9RemoRemo523039H T H T H
10FerroviariaFerroviaria623129H T H B T
11NovorizontinoNovorizontino523029H T H H T
12Chapecoense AFChapecoense AF520306B B T T B
13Atletico GOAtletico GO513106T H B H H
14CriciumaCriciuma512225B B T H H
15Operario FerroviarioOperario Ferroviario5113-34T B B H B
16Athletic ClubAthletic Club5104-73B B B B T
17Botafogo SPBotafogo SP5023-42B H H B B
18PaysanduPaysandu5023-42B B B H H
19Amazonas FCAmazonas FC5023-52B H B B H
20Volta RedondaVolta Redonda5014-41B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X