Thứ Sáu, 01/08/2025
Paulinho (Thay: Gabriel Santos)
46
Alisson Cassiano
55
Jenison (Thay: Ronaldo Henrique Silva)
58
Romulo Azevedo Simao (Thay: Marlon)
58
Felipe Marques (Thay: Denner)
58
Douglas Baggio de Oliveira Costa (Thay: Aylon Darwin Tavella)
65
Kayke Moreno de Andrade Rodrigues (Thay: Fabricio Daniel)
72
Deyvson (Thay: Wanderson)
72
Italo (Thay: Matheus De Vargas)
79
Luis Felippe Campos Doria (Thay: Ligger)
82
Victor Gabriel (Thay: Paulinho)
90

Thống kê trận đấu Novorizontino vs Sport Recife

số liệu thống kê
Novorizontino
Novorizontino
Sport Recife
Sport Recife
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 8
27 Ném biên 22
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
18/05 - 2022
31/08 - 2022
01/05 - 2023
06/08 - 2023
25/06 - 2024
12/10 - 2024

Thành tích gần đây Novorizontino

Hạng 2 Brazil
27/07 - 2025
24/07 - 2025
18/07 - 2025
13/07 - 2025
07/07 - 2025
16/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Sport Recife

VĐQG Brazil
27/07 - 2025
24/07 - 2025
21/07 - 2025
15/07 - 2025
01/06 - 2025
26/05 - 2025
18/05 - 2025
12/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CoritibaCoritiba201154838T B H H T
2GoiasGoias191144937H T T B H
3NovorizontinoNovorizontino19973734H T H T B
4Chapecoense AFChapecoense AF19937730T H T T H
5RemoRemo19793530H H H T H
6CriciumaCriciuma19856629H T T T T
7CuiabaCuiaba19847028H T B T B
8Avai FCAvai FC19775628H B H B T
9Vila NovaVila Nova20839-127H H T B B
10CRBCRB19748225B B H B T
11Athletico ParanaenseAthletico Paranaense19748-225T B B H H
12Operario FerroviarioOperario Ferroviario19658123B H H T H
13Atletico GOAtletico GO19586-223T H B B H
14Athletic ClubAthletic Club187110-422B T T T H
15America MGAmerica MG196310-621B B B B H
16Volta RedondaVolta Redonda19568-721B H T B T
17PaysanduPaysandu19487-320H H T H H
18FerroviariaFerroviaria19487-420B B B H H
19Amazonas FCAmazonas FC19478-719B B T H H
20Botafogo SPBotafogo SP19469-1518H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X