![]() Marko Kolar 18 | |
![]() (VAR check) 21 | |
![]() Zan Trontelj (Thay: Timotej Brkic) 46 | |
![]() Marin Lausic (Thay: Marcel Lorber) 46 | |
![]() Zan Trontelj 65 | |
![]() Almin Kurtovic (Thay: Ben Cottrell) 67 | |
![]() Nikola Jovicevic (Thay: Amadej Marosa) 67 | |
![]() Marko Bozic (Thay: El Arbi Hillel Soudani) 68 | |
![]() Josip Ilicic (Thay: Marko Kolar) 76 | |
![]() Filippo Tripi 77 | |
![]() Blaz Vrhovec 78 | |
![]() Ziga Kous 82 | |
![]() Jaka Domjan (Thay: Ziga Kous) 83 | |
![]() Ignacio Guerrico (Thay: Itsuki Urata) 90 |
Thống kê trận đấu Mura vs Maribor
số liệu thống kê

Mura

Maribor
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs Maribor
Thay người | |||
46’ | Timotej Brkic Zan Trontelj | 46’ | Marcel Lorber Marin Lausic |
67’ | Amadej Marosa Nikola Jovicevic | 68’ | El Arbi Hillel Soudani Marko Bozic |
67’ | Ben Cottrell Almin Kurtovic | 76’ | Marko Kolar Jojo |
83’ | Ziga Kous Jaka Domjan | 90’ | Itsuki Urata Ignacio Guerrico |
Cầu thủ dự bị | |||
Mihajlo Spasojevic | Menno Bergsen | ||
Jaka Domjan | Marko Zalokar | ||
Emir Saitoski | Mark Strajnar | ||
Nikola Jovicevic | Marko Bozic | ||
Almin Kurtovic | Xhuljano Skuka | ||
Luka Turudija | Aljaz Antolin | ||
Zan Trontelj | Marin Lausic | ||
Tilen Scernjavic | Nemanja Mitrovic | ||
Gaber Dobrovoljc | Ignacio Guerrico | ||
Daniel Katic | Jojo | ||
Florijan Raduha | Erico Roberto Mendes Alves Castro | ||
Borna Proleta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 21 | 11 | 4 | 43 | 74 | H B H T H |
2 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 32 | 67 | T H T H B |
3 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 25 | 66 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 25 | 61 | T H B T H |
5 | ![]() | 36 | 14 | 13 | 9 | 8 | 55 | H T T H H |
6 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -20 | 43 | H B B T T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | H B H B B |
8 | ![]() | 36 | 10 | 5 | 21 | -32 | 35 | B T B B B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -31 | 29 | H B T H H |
10 | ![]() | 36 | 6 | 10 | 20 | -36 | 28 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại