![]() (og) Kai Cipot 3 | |
![]() (og) Darrick Morris 16 | |
![]() Lazar Zlicic 22 | |
![]() Nemanja Mitrovic 24 | |
![]() Sven Karic 34 | |
![]() Mihael Klepac 39 | |
![]() Gregor Balazic (Thay: Leard Sadriu) 54 | |
![]() Zan Vipotnik 69 | |
![]() Andraz Zinic (Thay: Martin Milec) 73 | |
![]() Marko Bozic (Thay: Arnel Jakupovic) 73 | |
![]() Martin Sroler (Thay: Lazar Zlicic) 76 | |
![]() Rok Kronaveter (Thay: Marko Tolic) 81 | |
![]() Denis Alijagic (Thay: Zan Vipotnik) 81 | |
![]() Nikola Jovicevic (Thay: Filippo Tripi) 86 | |
![]() Niko Kasalo (Thay: Ziga Kous) 86 | |
![]() Luka Bozickovic (Thay: Jan Repas) 90 |
Thống kê trận đấu Maribor vs Mura
số liệu thống kê

Maribor

Mura
9 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 22
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs Mura
Thay người | |||
73’ | Arnel Jakupovic Marko Bozic | 54’ | Leard Sadriu Gregor Balazic |
73’ | Martin Milec Andraz Zinic | 76’ | Lazar Zlicic Martin Sroler |
81’ | Marko Tolic Rok Kronaveter | 86’ | Filippo Tripi Nikola Jovicevic |
81’ | Zan Vipotnik Denis Alijagic | 86’ | Ziga Kous Niko Kasalo |
90’ | Jan Repas Luka Bozickovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Azbe Jug | Florijan Raduha | ||
Max Watson | Srdan Kuzmic | ||
Ignacio Guerrico | Gregor Balazic | ||
Luka Bozickovic | Timotej Brkic | ||
Rok Kronaveter | Nikola Jovicevic | ||
Marko Bozic | Ivan Saric | ||
Ishaq Kayode Rafiu | Niko Kasalo | ||
Denis Alijagic | Martin Sroler | ||
Andraz Zinic | Domijan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 21 | 11 | 4 | 43 | 74 | H B H T H |
2 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 32 | 67 | T H T H B |
3 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 25 | 66 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 25 | 61 | T H B T H |
5 | ![]() | 36 | 14 | 13 | 9 | 8 | 55 | H T T H H |
6 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -20 | 43 | H B B T T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | H B H B B |
8 | ![]() | 36 | 10 | 5 | 21 | -32 | 35 | B T B B B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -31 | 29 | H B T H H |
10 | ![]() | 36 | 6 | 10 | 20 | -36 | 28 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại