Thứ Năm, 01/05/2025

Trực tiếp kết quả Maribor vs Mura hôm nay 13-03-2022

Giải VĐQG Slovenia - CN, 13/3

Kết thúc

Maribor

Maribor

1 : 1

Mura

Mura

Hiệp một: 0-1
CN, 23:30 13/03/2022
Vòng 27 - VĐQG Slovenia
Ljudski VRT
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marko Zalokar (Thay: Marin Ljubic)
32
Nardin Mulahusejnovic
45+4'
Nemanja Mitrovic
45+4'
(Pen) Tomi Horvat
45+7'
Alen Kozar (Thay: Luka Bobicanec)
46
Djorde Ivanovic (Thay: Danijel Sturm)
46
Jan Repas
62
Jan Gorenc
72
Rok Kronaveter (Thay: Aljaz Antolin)
75
Marco Morales Magno Tavares (Thay: Malik Sellouki)
80
Rok Kronaveter
81
Matic Marusko (Thay: Nardin Mulahusejnovic)
85
Ziga Kous (Thay: Amar Beganovic)
85

Thống kê trận đấu Maribor vs Mura

số liệu thống kê
Maribor
Maribor
Mura
Mura
16 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 15
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 10
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
15 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
20/09 - 2021
H1: 1-1
29/11 - 2021
H1: 2-1
13/03 - 2022
H1: 0-1
22/05 - 2022
H1: 0-1
28/08 - 2022
H1: 0-0
06/11 - 2022
H1: 3-1
05/03 - 2023
H1: 2-1
03/05 - 2023
H1: 2-1
08/10 - 2023
H1: 2-1
26/11 - 2023
H1: 0-0
09/04 - 2024
H1: 2-0
12/08 - 2024
H1: 1-1
27/10 - 2024
H1: 1-0
22/02 - 2025
H1: 2-0
21/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Maribor

VĐQG Slovenia
26/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 0-0
16/04 - 2025
H1: 0-1
14/04 - 2025
07/04 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovenia
03/04 - 2025
VĐQG Slovenia
16/03 - 2025
H1: 1-2
12/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
04/03 - 2025

Thành tích gần đây Mura

VĐQG Slovenia
28/04 - 2025
H1: 0-1
21/04 - 2025
H1: 0-0
13/04 - 2025
H1: 0-1
10/04 - 2025
H1: 0-1
05/04 - 2025
H1: 1-1
29/03 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 1-0
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 2-0
02/03 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana3220933969T H H T H
2MariborMaribor3117863059B H H T T
3KoperKoper3216881956H H T T H
4NK CeljeNK Celje3115881653T T T H H
5NK BravoNK Bravo3212119347B B H B H
6PrimorjePrimorje3291013-1637B T H H H
7MuraMura329716-834B B B B H
8RadomljeRadomlje329518-2432B T T B B
9NaftaNafta3251017-2925B H H H B
10DomzaleDomzale326620-3024T T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X