Thứ Ba, 17/06/2025

Trực tiếp kết quả Maribor vs Mura hôm nay 13-03-2022

Giải VĐQG Slovenia - CN, 13/3

Kết thúc

Maribor

Maribor

1 : 1

Mura

Mura

Hiệp một: 0-1
CN, 23:30 13/03/2022
Vòng 27 - VĐQG Slovenia
Ljudski VRT
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marko Zalokar (Thay: Marin Ljubic)
32
Nardin Mulahusejnovic
45+4'
Nemanja Mitrovic
45+4'
(Pen) Tomi Horvat
45+7'
Alen Kozar (Thay: Luka Bobicanec)
46
Djorde Ivanovic (Thay: Danijel Sturm)
46
Jan Repas
62
Jan Gorenc
72
Rok Kronaveter (Thay: Aljaz Antolin)
75
Marco Morales Magno Tavares (Thay: Malik Sellouki)
80
Rok Kronaveter
81
Matic Marusko (Thay: Nardin Mulahusejnovic)
85
Ziga Kous (Thay: Amar Beganovic)
85

Thống kê trận đấu Maribor vs Mura

số liệu thống kê
Maribor
Maribor
Mura
Mura
16 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 15
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 10
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
15 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
20/09 - 2021
H1: 1-1
29/11 - 2021
H1: 2-1
13/03 - 2022
H1: 0-1
22/05 - 2022
H1: 0-1
28/08 - 2022
H1: 0-0
06/11 - 2022
H1: 3-1
05/03 - 2023
H1: 2-1
03/05 - 2023
H1: 2-1
08/10 - 2023
H1: 2-1
26/11 - 2023
H1: 0-0
09/04 - 2024
H1: 2-0
12/08 - 2024
H1: 1-1
27/10 - 2024
H1: 1-0
22/02 - 2025
H1: 2-0
21/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Maribor

VĐQG Slovenia
25/05 - 2025
H1: 0-1
19/05 - 2025
H1: 1-0
11/05 - 2025
07/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 0-0
16/04 - 2025
H1: 0-1
14/04 - 2025
07/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Mura

VĐQG Slovenia
25/05 - 2025
H1: 1-2
17/05 - 2025
H1: 1-0
11/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-0
28/04 - 2025
H1: 0-1
21/04 - 2025
H1: 0-0
13/04 - 2025
H1: 0-1
10/04 - 2025
H1: 0-1
05/04 - 2025
H1: 1-1
29/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana36211144374H B H T H
2MariborMaribor36191073267T H T H B
3KoperKoper3619982566H T T H T
4NK CeljeNK Celje36171092561T H B T H
5NK BravoNK Bravo3614139855H T T H H
6PrimorjePrimorje36111015-2043H B B T T
7MuraMura369819-1435H B H B B
8RadomljeRadomlje3610521-3235B T B B B
9DomzaleDomzale367821-3129H B T H H
10NaftaNafta3661020-3628B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X