![]() Eduardo Biasi 33 | |
![]() Patrick Marcos de Sousa Freitas 45+5' | |
![]() Joao Pedro de Sousa Rodrigues (Thay: Ramon) 48 | |
![]() Fabricio Daniel (Thay: Rodolfo) 61 | |
![]() Dudu (Thay: Eduardo Biasi) 61 | |
![]() Renato 63 | |
![]() Andrey (Thay: Lucas Mugni) 69 | |
![]() Saulo Mineiro 72 | |
![]() Lucas Cardoso (Thay: Marlon) 78 | |
![]() Matheus Bahia 79 | |
![]() David Ricardo 81 | |
![]() (Pen) Saulo Mineiro 88 | |
![]() Lucas Rian Santos Oliveira (Thay: Aylon) 89 | |
![]() Talisson (Thay: Erick Pulga) 89 | |
![]() Rodrigo Soares (Thay: Reverson) 90 | |
![]() Leo Tocantins (Thay: Renato) 90 | |
![]() Facundo Barcelo (Thay: Saulo Mineiro) 90 |
Thống kê trận đấu Ceara vs Novorizontino
số liệu thống kê

Ceara

Novorizontino
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 17
31 Ném biên 20
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ceara vs Novorizontino
Ceara (4-4-2): Richard (1), Rai Ramos (2), Ramon (40), David Ricardo (4), Matheus Bahia (79), Richardson (26), Patrick (8), Lucas Mugni (10), Saulo (73), Erick Pulga (16), Aylon (11)
Novorizontino (5-4-1): Jordi (93), Igor Formiga (31), Luisao (25), Reverson (16), Patrick Marcos de Sousa Freitas (4), Renato (33), Willian Farias (8), Eduardo Biasi (21), Marlon (28), Neto (9), Rodolfo (7)

Ceara
4-4-2
1
Richard
2
Rai Ramos
40
Ramon
4
David Ricardo
79
Matheus Bahia
26
Richardson
8
Patrick
73
Saulo
16
Erick Pulga
10
Lucas Mugni
11
Aylon
7
Rodolfo
9
Neto
28
Marlon
21
Eduardo Biasi
8
Willian Farias
33
Renato
4
Patrick Marcos de Sousa Freitas
16
Reverson
25
Luisao
31
Igor Formiga
93
Jordi

Novorizontino
5-4-1
Thay người | |||
48’ | Ramon Joao Pedro de Sousa Rodrigues | 61’ | Eduardo Biasi Dudu |
69’ | Lucas Mugni Andrey | 61’ | Rodolfo Fabricio Daniel |
89’ | Erick Pulga Talisson | 78’ | Marlon Lucas Cardoso |
89’ | Aylon Lucas Rian Santos Oliveira | 90’ | Reverson Rodrigo |
90’ | Saulo Mineiro Facundo Barcelo | 90’ | Renato Leo Tocantins |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruno | Airton | ||
Joao Pedro de Sousa Rodrigues | Rodrigo | ||
Jean Irmer | Rafael Donato | ||
Facundo Castro | Geovane | ||
Eric Almeida de Melo | Danilo Barcelos | ||
Jorge Recalde | Dudu | ||
Joao Vitor dos Santos | Oscar Ruiz | ||
Facundo Barcelo | Leo Tocantins | ||
Talisson | Fabricio Daniel | ||
Lucas Rian Santos Oliveira | Lucas Cardoso | ||
Yago Lincoln Rocha Santos | |||
Andrey |
Nhận định Ceara vs Novorizontino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Ceara
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Thành tích gần đây Novorizontino
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Giao hữu
Cúp quốc gia Brazil
Brazil Paulista A1
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | H H T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | B T H T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T H B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T T B H |
7 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T T B T B |
8 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H T H |
10 | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | H T H B T | |
11 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T H H T |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | B B T T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | T H B H H |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 5 | B B T H H |
15 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B B B B T |
17 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B H H B B |
18 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B B B H H |
19 | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | B H B B H | |
20 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -4 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại