Gabriel Leyes của Deportivo Binacional tung cú sút nhưng không trúng đích.
![]() Gabriel Leyes 32 | |
![]() Alessandro Milesi 44 | |
![]() Roger Torres (Thay: Hoover Crespo) 46 | |
![]() Roger Torres (Kiến tạo: Carlos Abraham Aguinaga Romero) 54 | |
![]() Facundo Julian Callejo (Thay: Nicolas Silva) 65 | |
![]() Aldair Fuentes (Kiến tạo: Ivan Leaonardo Colman) 70 | |
![]() Franchesco Flores (Thay: Luis Duque) 73 | |
![]() (Pen) Ivan Leaonardo Colman 80 | |
![]() Marco Antonio Saravia (Kiến tạo: Ivan Leaonardo Colman) 83 | |
![]() Marlon Junior Torres Obeso (Thay: Carlos Abraham Aguinaga Romero) 84 | |
![]() Alvaro Ampuero (Thay: Juan Tevez) 89 | |
![]() Pablo Cardenas (Thay: Pierre Da Silva) 89 | |
![]() Nicolas Figueroa (Thay: Juan Pablo Carranza) 89 |
Thống kê trận đấu Binacional vs Cusco FC


Diễn biến Binacional vs Cusco FC
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Cusco.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Juliaca.
Julio Cesar Quiroz ra hiệu cho Deportivo Binacional được hưởng đá phạt ở phần sân của họ.
Ném biên cho Cusco.
Deportivo Binacional được hưởng đá phạt ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Cusco.
Deportivo Binacional được hưởng ném biên ở phần sân của họ.
Cusco thực hiện ném biên ở phần sân của Deportivo Binacional.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Cusco.
Bóng an toàn khi Cusco được hưởng ném biên ở phần sân của họ.
Nicolas Figueroa thay thế Juan Pablo Carranza cho Deportivo Binacional tại Estadio Guillermo Briceno Rosamedina.
Alvaro Ampuero thay thế Juan Tevez cho đội khách.
Cusco thực hiện sự thay đổi người thứ hai với Pablo Cardenas thay thế Pierre Da Silva.
Ném biên cho Deportivo Binacional gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho Deportivo Binacional ở phần sân của Cusco.
Đá phạt cho Deportivo Binacional ở phần sân của họ.
Ném biên cao trên sân cho Cusco ở Juliaca.
Đội chủ nhà thay Carlos Abraham Aguinaga Romero bằng Marlon Junior Torres Obeso.
Ivan Leaonardo Colman với một pha kiến tạo ở đó.

Cusco vươn lên dẫn trước 2-1 nhờ cú đánh đầu của Marco Antonio Saravia.
Đội hình xuất phát Binacional vs Cusco FC
Binacional (4-1-4-1): Angel Azurin (21), Edinson Chavez (28), Hairo Eduardo Timana Alvarez (4), Nicolas Rodriguez (2), Denylson Chavez (11), Luis Duque (6), Carlos Meza (25), Juan Pablo Carranza (7), Hoover Crespo (17), Abraham Aguinaga (27), Gabriel Leyes (33)
Cusco FC (4-2-3-1): Andy Vidal (13), Marlon Ruidias (24), Marco Antonio Saravia (2), Alessandro Milesi (3), Carlos Stefano Diez Lino (14), Aldair Fuentes (8), Oswaldo Valenzuela (16), Pierre Da Silva (7), Ivan Leaonardo Colman (10), Nicolas Silva (26), Juan Tevez (11)


Thay người | |||
46’ | Hoover Crespo Roger Torres | 65’ | Nicolas Silva Facundo Julian Callejo |
73’ | Luis Duque Franchesco Flores | 89’ | Juan Tevez Alvaro Ampuero |
84’ | Carlos Abraham Aguinaga Romero Marlon Junior Torres Obeso | 89’ | Pierre Da Silva Pablo Cardenas |
89’ | Juan Pablo Carranza Nicolas Figueroa |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Perez | Carlos Gamarra | ||
Diego Andre Montalvo Basauri | Alvaro Ampuero | ||
Roger Torres | Alex Custodio | ||
Franchesco Flores | Facundo Julian Callejo | ||
Nicolas Figueroa | Pedro Diaz | ||
Marlon Junior Torres Obeso | Julian Andres Aquino | ||
Michel Rasmussen | Jose Zevallos | ||
Arthur Gutierrez | Pablo Cardenas | ||
Alex Magallanes | Santiago Galvez del Cuadro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Binacional
Thành tích gần đây Cusco FC
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | T T B T B |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | T T B B H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | T B H T T |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B B T T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T T B T B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B H T H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H B H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | T H H H H |
14 | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | T H B B H | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -12 | 8 | B T T B B |
16 | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | B T B T B | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H T B B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 10 | 1 | 2 | 7 | -10 | 5 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại