Franco Medina đã bị phạt thẻ lần thứ hai trong trận đấu này - thẻ đỏ sắp được rút ra!
![]() Rodrigo Vilca 9 | |
![]() (VAR check) 30 | |
![]() Manuel Ganoza 43 | |
![]() Jherson Reyes (Thay: Jeremy Rostaing) 55 | |
![]() Jiries Salem (Thay: Derlis Orue) 60 | |
![]() Jean Pier Vilchez (Thay: Kenji Barrios) 60 | |
![]() Marcelo Jose Ferreira Rodríguez (Thay: Juan David Lucumi Cuero) 60 | |
![]() Jiries Salem (Thay: Joao Villamarin) 60 | |
![]() Cesar Vasquez (Thay: Rodrigo Vilca) 63 | |
![]() Herrera (Thay: Paulo De La Cruz) 69 | |
![]() Jose Ataupillco (Thay: Manuel Ganoza) 84 | |
![]() Diego Ramirez (Thay: Carlos Uribe) 87 | |
![]() Franco Medina 90+4' | |
![]() Franco Medina 90+5' |
Thống kê trận đấu Atletico Grau vs Ayacucho FC

Diễn biến Atletico Grau vs Ayacucho FC


Franco Medina (Ayacucho) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Phát bóng lên cho Atletico Grau tại Estadio Miguel Grau.
Christian Santos chỉ định một quả đá phạt cho Ayacucho.
Ném biên cho Ayacucho tại Estadio Miguel Grau.
Marcelo Jose Ferreira Rodríguez đã hồi phục và trở lại trận đấu ở Piura.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Ayacucho.
Cesar Vasquez của Atletico Grau có cú sút nhưng không trúng đích.
Elbio Maximiliano Perez Azambuya có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Ayacucho.
Christian Santos chỉ định một quả đá phạt cho Ayacucho ở phần sân nhà của họ.
Marcelo Jose Ferreira Rodríguez bị ngã và trận đấu bị gián đoạn trong vài phút.
Đá phạt cho Atletico Grau ở phần sân nhà của họ.
Daniel Franco đã trở lại sân.
Marcelo Jose Ferreira Rodríguez của Ayacucho trở lại thi đấu sau một cú va chạm nhẹ.
Sergio Castellanos (Ayacucho) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Diego Ramirez thay thế Carlos Uribe.
Trận đấu bị gián đoạn ngắn ở Piura để kiểm tra Marcelo Jose Ferreira Rodríguez, người đang nhăn nhó vì đau.
Trận đấu tạm thời bị gián đoạn để chăm sóc cho Daniel Franco của Atletico Grau, người đang quằn quại trong đau đớn trên sân.
Atletico Grau cần phải cẩn thận. Ayacucho có một quả ném biên tấn công.
Ayacucho được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Atletico Grau được hưởng một quả phạt góc do Christian Santos trao.
Sergio Castellanos (Ayacucho) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Jose Ataupillco thay thế Manuel Ganoza có thể bị chấn thương.
Đội hình xuất phát Atletico Grau vs Ayacucho FC
Atletico Grau (4-2-3-1): Patricio Alvarez (1), Jeremy Rostaing (15), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Daniel Franco (13), Elsar Rodas (6), Rodrigo Vilca (25), Rafael Guarderas (5), Diego Soto (8), Paulo De La Cruz (10), Neri Bandiera (11), Tomas Sandoval (9)
Ayacucho FC (4-1-4-1): Juan Valencia (23), Franco Medina (80), Jonathan Bilbao (22), Manuel Ganoza (3), Alonso Tamariz (5), Carlos Uribe (19), Derlis Orue (18), Juan David Lucumi Cuero (77), Elbio Maximiliano Perez Azambuya (24), Kenji Barrios (27), Joao Villamarin (17)

Thay người | |||
55’ | Jeremy Rostaing Jherson Reyes | 60’ | Kenji Barrios Jean Pier Vilchez |
63’ | Rodrigo Vilca Cesar Vasquez | 60’ | Joao Villamarin Jiries Salem |
69’ | Paulo De La Cruz Herrera | 60’ | Juan David Lucumi Cuero Marcelo Jose Ferreira Rodríguez |
84’ | Manuel Ganoza Jose Ataupillco | ||
87’ | Carlos Uribe Diego Ramirez |
Cầu thủ dự bị | |||
Alvaro Reynoso | Jean Pier Vilchez | ||
Fabio Rojas | Fabian Palomino | ||
Jose Bolivar | Jose Ataupillco | ||
Jherson Reyes | Diego Ramirez | ||
Francesco Cavagna | Marvin Rios | ||
Leonel Solis | Jiries Salem | ||
Herrera | Marcelo Jose Ferreira Rodríguez | ||
Cesar Vasquez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico Grau
Thành tích gần đây Ayacucho FC
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | T T B T B |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | T T B B H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | T B H T T |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B B T T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T T B T B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B H T H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H B H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | T H H H H |
14 | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | T H B B H | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -12 | 8 | B T T B B |
16 | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | B T B T B | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H T B B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 10 | 1 | 2 | 7 | -10 | 5 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại