Đá phạt cho AC Goianiense ở phần sân của Remo.
![]() (VAR check) 11 | |
![]() Marcelinho 39 | |
![]() Alejo Cruz (Thay: Kauan) 46 | |
![]() Pedro Rocha 52 | |
![]() Federico Andres Martinez Berroa (Thay: Robert Conceicao) 62 | |
![]() Ruan (Thay: Rai Ramos) 62 | |
![]() Daniel Cabral (Thay: Giovanni Fernando Cofreste Pavani) 69 | |
![]() Luan Martins Goncalves (Thay: Pedro Castro) 69 | |
![]() Regis (Thay: Adailton Dos Santos da Silva) 75 | |
![]() Felipe Vizeu (Thay: Pedro Rocha) 78 | |
![]() Kadu Santos (Thay: Marcelinho) 78 | |
![]() Regis 81 | |
![]() Rai (Thay: Conrado) 87 | |
![]() Leo Naldi (Thay: Luiz Gustavo Novaes Palhares) 90 | |
![]() Sandro Lima 90+6' |
Thống kê trận đấu Atletico GO vs Remo


Diễn biến Atletico GO vs Remo
AC Goianiense được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Sandro Lima đã ghi bàn để san bằng tỷ số 1-1.
Đội chủ nhà ở Goiania được hưởng một quả phát bóng lên.
Remo được hưởng một quả phạt góc do Thaillan Azevedo Gomes trao.
Remo được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Remo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Thaillan Azevedo Gomes trao cho Remo một quả phát bóng lên.
Leo Naldi vào sân thay cho Luiz Gustavo Novaes Palhares của AC Goianiense tại sân Estadio Antonio Accioly.
Ném biên cho AC Goianiense ở phần sân của Remo.
Tại Goiania, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Phát bóng lên cho Remo tại Estadio Antonio Accioly.
AC Goianiense tấn công nhưng cú đánh đầu của Sandro Lima không trúng đích.
AC Goianiense được hưởng một quả phạt góc do Thaillan Azevedo Gomes thực hiện.
Đội chủ nhà thay Conrado bằng Rai.
Cú đá phạt ở vị trí thuận lợi cho AC Goianiense!
Phạt góc cho AC Goianiense.
Remo thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Kadu Santos thay thế Marcelinho.
Felipe Vizeu vào sân thay cho Pedro Rocha của Remo.
Ném biên cho AC Goianiense gần khu vực cấm địa.
AC Goianiense có một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Atletico GO vs Remo
Atletico GO (4-1-3-2): Vladimir (1), Rai Ramos (2), Alix Vinicius (3), Matheus Piaui (4), Conrado (6), Luiz Gustavo Novaes Palhares (5), Rhaldney (8), Kauan (7), Robert Conceicao (10), Sandro Lima (9)
Remo (4-4-2): Marcelo Rangel (88), Marcelinho (79), Klaus (4), Reynaldo (29), Savio (16), Alexis Alvarino (14), Pedro Castro (11), Giovanni Fernando Cofreste Pavani (7), Caio Vinicius (34), Adailton Dos Santos da Silva (15), Pedro Rocha (32)


Thay người | |||
46’ | Kauan Alejo Cruz | 69’ | Giovanni Fernando Cofreste Pavani Daniel Cabral |
62’ | Robert Conceicao Federico Andres Martinez Berroa | 69’ | Pedro Castro Luan Martins Goncalves |
62’ | Rai Ramos Ruan | 75’ | Adailton Dos Santos da Silva Regis |
87’ | Conrado Rai | 78’ | Marcelinho Kadu Santos |
90’ | Luiz Gustavo Novaes Palhares Leo Naldi | 78’ | Pedro Rocha Felipe Vizeu |
Cầu thủ dự bị | |||
Heron | Regis | ||
Alejo Cruz | Alan Rodriguez | ||
Rai | Dodo | ||
Wallace | Madison | ||
Federico Andres Martinez Berroa | Kadu Santos | ||
Leo Naldi | Leo Lang | ||
Anderson | Ytalo | ||
Ruan | Daniel Cabral | ||
Pedro Henrique | Camutanga | ||
Felipe Vizeu | |||
Luan Martins Goncalves |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico GO
Thành tích gần đây Remo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | H B T T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 3 | 16 | T T T B T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 6 | 16 | T H T T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | B H H H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | H B T T T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T T B H H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T B H T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H T H B B |
10 | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H B T H H | |
11 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 1 | 11 | H H T H H |
12 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | H B T B B |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B H B |
14 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T T B B H |
15 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -7 | 6 | B T B T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | 0 | 6 | H H B H B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B H B T H |
18 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B B T B B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -5 | 4 | B H H B H |
20 | 7 | 0 | 3 | 4 | -6 | 3 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại