Thứ Hai, 16/06/2025

Trực tiếp kết quả Viborg vs Randers FC hôm nay 14-08-2021

Giải VĐQG Đan Mạch - Th 7, 14/8

Kết thúc

Viborg

Viborg

1 : 2

Randers FC

Randers FC

Hiệp một: 1-2
T7, 00:15 14/08/2021
Vòng 5 - VĐQG Đan Mạch
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mikkel Kallesoee (Kiến tạo: Erik Marxen)
25
Christian Soerensen
33
Jakob Bonde (Kiến tạo: Sebastian Groenning)
35
Vito Hammershoej-Mistrati (Kiến tạo: Tobias Klysner)
36
Lars Kramer
61
Justin Lonwijk
67
Younes Bakiz
67
Erik Marxen
67
Lars Friis
68

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
10/07 - 2021
VĐQG Đan Mạch
14/08 - 2021
22/02 - 2022
Giao hữu
01/07 - 2022
VĐQG Đan Mạch
21/08 - 2022
05/03 - 2023
25/08 - 2023
03/03 - 2024
Giao hữu
03/07 - 2024
VĐQG Đan Mạch
28/07 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Viborg

VĐQG Đan Mạch
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Đan Mạch
09/05 - 2025
VĐQG Đan Mạch
04/05 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Đan Mạch
02/05 - 2025
VĐQG Đan Mạch
27/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 1-0
17/04 - 2025
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Randers FC

VĐQG Đan Mạch
25/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 1-1
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
17/04 - 2025
01/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC MidtjyllandFC Midtjylland2214351545T B T T T
2FC CopenhagenFC Copenhagen2211831441T T H H B
3AGFAGF229941936T T H H B
4Randers FCRanders FC229851135B H H T B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland221057335T T B T B
6Broendby IFBroendby IF228951033T H H B H
7SilkeborgSilkeborg22895933B T T B H
8ViborgViborg22778-128B B T H T
9AaBAaB225611-1821B B H B T
10LyngbyLyngby223910-1118B H H T T
11SoenderjyskESoenderjyskE224513-2517B B B H B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub223415-2613T H B B T
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SilkeborgSilkeborg32131091549B H T T B
2ViborgViborg3212119747H H T B T
3SoenderjyskESoenderjyskE3210715-1737H H B T T
4Vejle BoldklubVejle Boldklub327718-2728T H T T B
5LyngbyLyngby3251215-1727T H B B T
6AaBAaB325918-3324B H B B B
Vô Địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CopenhagenFC Copenhagen3218952763T T H T T
2FC MidtjyllandFC Midtjylland3219582262T T H T T
3Broendby IFBroendby IF32131271251H B H B T
4Randers FCRanders FC3213910748H T T B B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland3213712-346B B H T B
6AGFAGF32101012740B B B B B
7SilkeborgSilkeborg3210616-1136B T B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X