Viborg giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() Srdjan Kuzmic 23 | |
![]() Bjarne Pudel 33 | |
![]() Mylian Jimenez (Thay: Bjarne Pudel) 46 | |
![]() (og) Lars Kramer 53 | |
![]() Isak Hansen-Aaroeen (Thay: Mads Bomholt) 63 | |
![]() Mads Soendergaard (Thay: Jeppe Groenning) 63 | |
![]() Thomas Joergensen (Thay: Jakob Vester) 63 | |
![]() Yonis Njoh (Thay: Serginho) 63 | |
![]() Nicklas Helenius (Kiến tạo: Mathias Joergensen) 65 | |
![]() Oliver Ross (Thay: Nicklas Helenius) 73 | |
![]() Thomas Joergensen 75 | |
![]() Stipe Radic (Kiến tạo: Mads Soendergaard) 82 | |
![]() Charly Horneman (Thay: Isak Steiner Jensen) 82 | |
![]() Andres Jasson (Thay: Andreas Bruus) 84 | |
![]() Oumar Diakhite (Thay: Mylian Jimenez) 84 | |
![]() Mads Soendergaard 85 | |
![]() Hjalte Bidstrup (Thay: Srdjan Kuzmic) 87 | |
![]() Asker Beck 90 |
Thống kê trận đấu Viborg vs AaB


Diễn biến Viborg vs AaB
Vậy là hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Số khán giả hôm nay là 5678.
Kiểm soát bóng: Viborg: 54%, AaB: 46%.
Daniel Anyembe thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
AaB bắt đầu một pha phản công.
Oliver Ross của AaB chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
Thomas Joergensen thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Kasper Joergensen của AaB chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
Viborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Isak Hansen-Aaroeen của AaB phạm lỗi với Thomas Joergensen.
Viborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Viborg.
AaB đang kiểm soát bóng.
AaB đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Charly Horneman của Viborg phạm lỗi với Melker Widell.
Cú sút của Thomas Joergensen bị chặn lại.
Viborg đang kiểm soát bóng.
Viborg thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Hjalte Bidstrup của Viborg phạm lỗi với Andres Jasson.
Viborg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Viborg vs AaB
Viborg (4-3-3): Lucas Lund (1), Jean-Manuel Mbom (18), Daniel Anyembe (24), Stipe Radic (55), Srdan Kuzmic (30), Jeppe Grønning (13), Jakob Vester (37), Asker Beck (15), Serginho (7), Renato Júnior (11), Isak Jensen (10)
AaB (5-3-2): Vincent Muller (1), Andreas Bruus (14), Kasper Jørgensen (20), Lars Kramer (4), Bjarne Pudel (13), Nóel Atli Arnórsson (24), Mads Bomholt (21), Kasper Davidsen (16), Melker Widell (8), Mathias Jorgensen (11), Nicklas Helenius (9)


Thay người | |||
63’ | Jeppe Groenning Mads Søndergaard | 46’ | Oumar Diakhite Mylian Jimenez |
63’ | Jakob Vester Thomas Jorgensen | 63’ | Mads Bomholt Isak Hansen-Aaroen |
63’ | Serginho Yonis Njoh | 73’ | Nicklas Helenius Oliver Ross |
82’ | Isak Steiner Jensen Charly Nouck | 84’ | Andreas Bruus Andres Jasson |
87’ | Srdjan Kuzmic Hjalte Bidstrup | 84’ | Mylian Jimenez Oumar Diakhite |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Hedvall | Bertil Groenkjaer | ||
Anosike Ementa | Oliver Ross | ||
Charly Nouck | Andres Jasson | ||
Justin Lonwijk | Aaron Seydel | ||
Mads Søndergaard | Isak Hansen-Aaroen | ||
Thomas Jorgensen | Travis Hernes | ||
Yonis Njoh | Kelvin John | ||
Ivan Näsberg | Oumar Diakhite | ||
Hjalte Bidstrup | Mylian Jimenez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Viborg
Thành tích gần đây AaB
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T T B H T |
2 | ![]() | 30 | 11 | 11 | 8 | 7 | 44 | H H H H T |
3 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -22 | 31 | T T H H B |
4 | ![]() | 29 | 4 | 12 | 13 | -13 | 24 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -30 | 24 | B B B H B |
6 | ![]() | 29 | 5 | 7 | 17 | -29 | 22 | B H B T H |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | T B H T T |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại