Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Stefan Velkov (Kiến tạo: Christian Gammelgaard) 45+2' | |
![]() Musa Juwara (Thay: Dimitrios Emmanouilidis) 60 | |
![]() Richard Jensen (Thay: Anders K. Jacobsen) 69 | |
![]() Luka Hujber (Thay: Christian Gammelgaard) 69 | |
![]() Yonis Njoh (Thay: Jeppe Groenning) 69 | |
![]() Anosike Ementa (Thay: Serginho) 69 | |
![]() Justin Lonwijk (Thay: Thomas Joergensen) 81 | |
![]() Mads Soendergaard (Thay: Asker Beck) 81 | |
![]() Charly Horneman (Thay: Srdjan Kuzmic) 90 |
Thống kê trận đấu Viborg vs Vejle Boldklub


Diễn biến Viborg vs Vejle Boldklub
Kiểm soát bóng: Viborg: 69%, Vejle Boldklub: 31%.
Damian van Bruggen bị phạt vì đẩy Renato Junior.
Vejle Boldklub thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Luka Hujber từ Vejle Boldklub thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Stipe Radic chặn thành công cú sút.
Cú sút của Musa Juwara bị chặn lại.
Kiểm soát bóng: Viborg: 69%, Vejle Boldklub: 31%.
Justin Lonwijk đánh đầu về phía khung thành, nhưng Igor Vekic đã dễ dàng cản phá.
Mads Soendergaard từ Viborg thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Richard Jensen từ Vejle Boldklub cắt được đường chuyền vào vòng cấm.
Một cầu thủ từ Viborg thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Damian van Bruggen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Stefan Velkov từ Vejle Boldklub cắt được đường chuyền vào vòng cấm.
German Onugkha để bóng chạm tay.
Viborg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Lundrim Hetemi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Stipe Radic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Vejle Boldklub.
Viborg thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Viborg: 69%, Vejle Boldklub: 31%.
Đội hình xuất phát Viborg vs Vejle Boldklub
Viborg (4-3-3): Lucas Lund (1), Jean-Manuel Mbom (18), Daniel Anyembe (24), Stipe Radic (55), Srdan Kuzmic (30), Asker Beck (15), Jeppe Grønning (13), Thomas Jorgensen (12), Serginho (7), Renato Júnior (11), Isak Jensen (10)
Vejle Boldklub (4-4-2): Igor Vekić (1), Anders Jacobsen (18), Stefan Velkov (13), Damian Van Bruggen (14), David Colina (38), Christian Gammelgaard (37), Thomas Gundelund (2), Lundrim Hetemi (34), Kristian Kirkegaard (10), Dimitrios Emmanouilidis (17), German Onugha (45)


Thay người | |||
69’ | Serginho Anosike Ementa | 60’ | Dimitrios Emmanouilidis Musa Juwara |
69’ | Jeppe Groenning Yonis Njoh | 69’ | Christian Gammelgaard Luka Hujber |
81’ | Asker Beck Mads Søndergaard | 69’ | Anders K. Jacobsen Richard Jensen |
81’ | Thomas Joergensen Justin Lonwijk | ||
90’ | Srdjan Kuzmic Charly Nouck |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakob Vester | Tobias Haahr Jakobsen | ||
Oscar Hedvall | Miiko Albornoz | ||
Ivan Näsberg | Yeni N'Gbakoto | ||
Mads Søndergaard | Musa Juwara | ||
Anosike Ementa | Luka Hujber | ||
Charly Nouck | Richard Jensen | ||
Justin Lonwijk | Marius Elvius | ||
Hjalte Bidstrup | Masaki Murata | ||
Yonis Njoh | Tobias Lykkebak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Viborg
Thành tích gần đây Vejle Boldklub
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 16 | 49 | T B H T T |
2 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T B |
3 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -20 | 34 | T T H H B |
4 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -26 | 28 | B T H T T |
5 | ![]() | 31 | 4 | 12 | 15 | -17 | 24 | B H T H B |
6 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -31 | 24 | B B H B B |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | T B H T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 0 | 46 | T B B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | 8 | 40 | B B B B B |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại