Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Anders K. Jacobsen (Kiến tạo: Dimitrios Emmanouilidis) 7 | |
![]() Jesper Cornelius (Thay: Frederik Gytkjaer) 59 | |
![]() Jonathan Amon (Thay: Oskar Buur) 59 | |
![]() Richard Jensen (Thay: Christian Gammelgaard) 59 | |
![]() Adam Andersson 66 | |
![]() David Colina 68 | |
![]() Luka Hujber (Thay: David Colina) 73 | |
![]() Kristian Kirkegaard (Thay: Anders K. Jacobsen) 73 | |
![]() Michael Opoku (Thay: Brian Hamalainen) 78 | |
![]() Musa Juwara (Thay: Dimitrios Emmanouilidis) 81 | |
![]() Nikolai Baden (Thay: Casper Winther) 87 | |
![]() Luka Hujber 90+3' | |
![]() Musa Juwara (Kiến tạo: Thomas Gundelund) 90+5' |
Thống kê trận đấu Vejle Boldklub vs Lyngby


Diễn biến Vejle Boldklub vs Lyngby
Kiểm soát bóng: Vejle Boldklub: 37%, Lyngby: 63%.
Lyngby đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Vejle Boldklub đã ghi được bàn thắng quyết định trong những phút cuối cùng của trận đấu!
Thomas Gundelund đã kiến tạo cho bàn thắng.
Peter Langhoff thực hiện không tốt dẫn đến bàn thắng cho đối thủ.

V À A A O O O - Musa Juwara ghi bàn bằng chân trái!

V À A A A O O O Vejle Boldklub ghi bàn.
Vejle Boldklub đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Vejle Boldklub đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Vejle Boldklub: 37%, Lyngby: 63%.
Rasmus Thelander của Lyngby bị thổi việt vị.
Lyngby thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Lyngby đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lyngby đang kiểm soát bóng.
German Onugkha từ Vejle Boldklub bị xác định việt vị.
Vejle Boldklub thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Vejle Boldklub đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Vejle Boldklub thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

Luka Hujber của Vejle Boldklub nhận thẻ vàng vì câu giờ.

Luka Hujber từ Vejle Boldklub nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Đội hình xuất phát Vejle Boldklub vs Lyngby
Vejle Boldklub (4-4-2): Igor Vekić (1), Marius Elvius (59), Stefan Velkov (13), Damian Van Bruggen (14), David Colina (38), Dimitrios Emmanouilidis (17), Lundrim Hetemi (34), Thomas Gundelund (2), Christian Gammelgaard (37), German Onugha (45), Anders Jacobsen (18)
Lyngby (5-3-2): Jonathan Aegidius (40), Oskar Buur (2), Adam Andersson (23), Rasmus Thelander (6), Brian Hamalainen (3), Leon Klassen (20), Saevar Atli Magnusson (21), Peter Langhoff (22), Casper Winther (13), Frederik Gytkjaer (26), Lauge Sandgrav (14)


Thay người | |||
59’ | Christian Gammelgaard Richard Jensen | 59’ | Oskar Buur Jonathan Amon |
73’ | Anders K. Jacobsen Kristian Kirkegaard | 59’ | Frederik Gytkjaer Jesper Cornelius |
73’ | David Colina Luka Hujber | 78’ | Brian Hamalainen Michael Opoku |
81’ | Dimitrios Emmanouilidis Musa Juwara | 87’ | Casper Winther Nikolai Frederiksen |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Haahr Jakobsen | Jannich Storch | ||
Miiko Albornoz | Baptiste Rolland | ||
Yeni N'Gbakoto | Michael Opoku | ||
Kristian Kirkegaard | Jonathan Amon | ||
Musa Juwara | Jesper Cornelius | ||
Anders Sonderskov | Gustav Fraulo | ||
Luka Hujber | Tobias Storm | ||
Richard Jensen | Nikolai Frederiksen | ||
Sander Ravn | William Steindorsson |
Nhận định Vejle Boldklub vs Lyngby
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vejle Boldklub
Thành tích gần đây Lyngby
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T T B H T |
2 | ![]() | 30 | 11 | 11 | 8 | 7 | 44 | H H H H T |
3 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -22 | 31 | T T H H B |
4 | ![]() | 30 | 6 | 7 | 17 | -27 | 25 | H B T H T |
5 | ![]() | 30 | 4 | 12 | 14 | -15 | 24 | B H T H B |
6 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -30 | 24 | B B B H B |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | T B H T T |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại