Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mads Agger 7 | |
![]() Alexander Lyng (Kiến tạo: Marc Dal Hende) 24 | |
![]() Frederik Gytkjaer (Thay: Mathias Hebo) 24 | |
![]() Alexander Lyng 37 | |
![]() Olti Hyseni (Kiến tạo: Maxime Soulas) 42 | |
![]() Sefer Emini (Thay: Mads Agger) 46 | |
![]() Jesper Cornelius (Thay: Oskar Buur) 46 | |
![]() Michael Opoku (Thay: Lauge Sandgrav) 46 | |
![]() Rasmus Thelander 59 | |
![]() Ivan Djantou (Thay: Olti Hyseni) 63 | |
![]() Mohamed Cherif (Thay: Lukas Bjoerklund) 63 | |
![]() Ivan Djantou (Kiến tạo: Sefer Emini) 66 | |
![]() Albert Rrahmani (Thay: Lirim Qamili) 67 | |
![]() Magnus Jensen (Kiến tạo: Saevar Atli Magnusson) 79 | |
![]() Tobias Storm (Thay: Saevar Atli Magnusson) 79 | |
![]() Nikolai Baden (Thay: Jesper Cornelius) 79 | |
![]() Albert Rrahmani (Kiến tạo: Andreas Oggesen) 84 | |
![]() Albert Rrahmani 86 | |
![]() Alberto Vogtman (Thay: Marc Dal Hende) 88 |
Thống kê trận đấu SoenderjyskE vs Lyngby


Diễn biến SoenderjyskE vs Lyngby
Số lượng khán giả hôm nay là 6398 người.
Lucas Lissens thắng trong pha không chiến với Albert Rrahmani.
Soenderjyske Fodbold đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Soenderjyske Fodbold: 54%, Lyngby: 46%.
Nikolai Baden giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Maxime Soulas thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Lyngby bắt đầu một pha phản công.
Gustav Fraulo thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Lucas Lissens đánh đầu về phía khung thành, nhưng Marcus Bundgaard đã có mặt để bắt gọn bóng một cách dễ dàng.
Leon Klassen từ Lyngby thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Mohamed Cherif chặn cú sút thành công.
Cú sút của Peter Langhoff bị chặn lại.
Lyngby thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ebube Duru giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lyngby thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Marcus Bundgaard bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho Soenderjyske Fodbold.
Frederik Gytkjaer không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Soenderjyske Fodbold đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát SoenderjyskE vs Lyngby
SoenderjyskE (4-3-3): Marcus Bundgaard Sörensen (16), Andreas Oggesen (22), Maxime Soulas (12), Marc Dal Hende (5), Ebube Duru (23), Lukas Edvin Björklund (8), Tobias Sommer (26), Alexander Lyng (11), Mads Agger (25), Lirim Kjamili (15), Olti Hyseni (24)
Lyngby (4-4-2): Jonathan Aegidius (40), Oskar Buur (2), Rasmus Thelander (6), Lucas Lissens (5), Leon Klassen (20), Gustav Fraulo (19), Peter Langhoff (22), Mathias Hebo Rasmussen (8), Lauge Sandgrav (14), Magnus Jensen (12), Saevar Atli Magnusson (21)


Thay người | |||
46’ | Mads Agger Sefer Emini | 24’ | Mathias Hebo Frederik Gytkjaer |
63’ | Olti Hyseni Ivan Djantou | 46’ | Lauge Sandgrav Michael Opoku |
63’ | Lukas Bjoerklund Mohamed Cherif | 46’ | Nikolai Baden Jesper Cornelius |
67’ | Lirim Qamili Albert Rrahmani | 79’ | Saevar Atli Magnusson Tobias Storm |
88’ | Marc Dal Hende Alberto Vogtman | 79’ | Jesper Cornelius Nikolai Frederiksen |
Cầu thủ dự bị | |||
Sefer Emini | Magnus Warming | ||
Nicolai Flø | Michael Opoku | ||
Matti Boge Olsen | Jannich Storch | ||
Ivan Djantou | Jesper Cornelius | ||
Jose Gallegos | Adam Andersson | ||
Anders Bergholt | Tobias Storm | ||
Albert Rrahmani | Frederik Gytkjaer | ||
Alberto Vogtman | Nikolai Frederiksen | ||
Mohamed Cherif | Brian Hamalainen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SoenderjyskE
Thành tích gần đây Lyngby
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 16 | 49 | T B H T T |
2 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T B |
3 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -18 | 34 | T H H B T |
4 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -26 | 28 | B T H T T |
5 | ![]() | 31 | 4 | 12 | 15 | -19 | 24 | H T H B B |
6 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -31 | 24 | B B H B B |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 31 | 17 | 9 | 5 | 24 | 60 | T T T H T |
4 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 8 | 48 | B H T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 0 | 46 | T B B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | 8 | 40 | B B B B B |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại