Lyngby giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Kasper Davidsen 24 | |
![]() Michael Opoku (Kiến tạo: Magnus Jensen) 27 | |
![]() Noel Atli Arnorsson (Thay: Elison Makolli) 46 | |
![]() Christian Tcacenco (Thay: Andreas Bruus) 46 | |
![]() Jesper Cornelius (Thay: Lauge Sandgrav) 46 | |
![]() Lars Kramer 58 | |
![]() Frederik Gytkjaer 62 | |
![]() Kelvin John (Thay: Valdemar Moeller Damgaard) 64 | |
![]() Marcus Bonde (Thay: Oliver Ross) 64 | |
![]() Adam Andersson (Thay: Tobias Storm) 68 | |
![]() Leon Klassen (Thay: Brian Hamalainen) 68 | |
![]() Frederik Gytkjaer 69 | |
![]() (og) Magnus Jensen 72 | |
![]() Frederik Gytkjaer 76 | |
![]() William Steindorsson (Thay: Michael Opoku) 78 | |
![]() Mathias Kaarsbo (Thay: Saevar Atli Magnusson) 81 | |
![]() Isak Hansen-Aaroeen (Thay: Mads Bomholt) 83 | |
![]() Bjarne Pudel 85 | |
![]() Mathias Kaarsbo 90+1' |
Thống kê trận đấu Lyngby vs AaB


Diễn biến Lyngby vs AaB
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Lyngby: 48%, AaB: 52%.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Frederik Gytkjaer phạm lỗi thô bạo với Andres Jasson.
Noel Atli Arnorsson từ AaB cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Lyngby đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lyngby đang kiểm soát bóng.
Lyngby thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Leon Klassen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
AaB đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Mathias Kaarsbo phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi vào sổ của trọng tài.
Pha vào bóng liều lĩnh. Mathias Kaarsbo phạm lỗi thô bạo với Kelvin John.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Isak Hansen-Aaroeen thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Kiểm soát bóng: Lyngby: 47%, AaB: 53%.
Lyngby đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jonathan Aegidius của Lyngby cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.
AaB đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu được bắt đầu lại.
THẺ PHẠT! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài xác nhận thẻ phạt dành cho Bjarne Pudel của AaB.
William Steindorsson bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.
Đội hình xuất phát Lyngby vs AaB
Lyngby (4-3-3): Jonathan Aegidius (40), Tobias Storm (24), Magnus Jensen (12), Lucas Lissens (5), Brian Hamalainen (3), Gustav Fraulo (19), Peter Langhoff (22), Saevar Atli Magnusson (21), Lauge Sandgrav (14), Frederik Gytkjaer (26), Michael Opoku (15)
AaB (5-4-1): Bertil Groenkjaer (40), Andreas Bruus (14), Elison Makolli (33), Lars Kramer (4), Bjarne Pudel (13), Andres Jasson (17), Valdemar Moller Damgaard (28), Mads Bomholt (21), Kasper Davidsen (16), Oliver Ross (10), Mathias Jorgensen (11)


Thay người | |||
46’ | Lauge Sandgrav Jesper Cornelius | 46’ | Elison Makolli Nóel Atli Arnórsson |
68’ | Brian Hamalainen Leon Klassen | 46’ | Andreas Bruus Christian Tcacenco |
68’ | Tobias Storm Adam Andersson | 64’ | Valdemar Moeller Damgaard Kelvin John |
78’ | Michael Opoku William Steindorsson | 64’ | Oliver Ross Marcus Bonde |
81’ | Saevar Atli Magnusson Mathias Kaarsbo | 83’ | Mads Bomholt Isak Hansen-Aaroen |
Cầu thủ dự bị | |||
Jannich Storch | Oumar Diakhite | ||
Baptiste Rolland | Travis Hernes | ||
Jonathan Amon | Vincent Muller | ||
Jesper Cornelius | Marc Nielsen | ||
Leon Klassen | Isak Hansen-Aaroen | ||
Adam Andersson | Nóel Atli Arnórsson | ||
Nikolai Frederiksen | Kelvin John | ||
Mathias Kaarsbo | Christian Tcacenco | ||
William Steindorsson | Marcus Bonde |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lyngby
Thành tích gần đây AaB
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 15 | 49 | B H T T B |
2 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 7 | 47 | H H T B T |
3 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -17 | 37 | H H B T T |
4 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -27 | 28 | T H T T B |
5 | ![]() | 32 | 5 | 12 | 15 | -17 | 27 | T H B B T |
6 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -33 | 24 | B H B B B |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 17 | 9 | 5 | 24 | 60 | T T T H T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 5 | 8 | 21 | 59 | B T T H T |
3 | ![]() | 31 | 12 | 12 | 7 | 11 | 48 | T H B H B |
4 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 8 | 48 | B H T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 0 | 46 | T B B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | 8 | 40 | B B B B B |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại