Thứ Bảy, 24/05/2025
Kasper Davidsen
24
Michael Opoku (Kiến tạo: Magnus Jensen)
27
Noel Atli Arnorsson (Thay: Elison Makolli)
46
Christian Tcacenco (Thay: Andreas Bruus)
46
Jesper Cornelius (Thay: Lauge Sandgrav)
46
Lars Kramer
58
Frederik Gytkjaer
62
Kelvin John (Thay: Valdemar Moeller Damgaard)
64
Marcus Bonde (Thay: Oliver Ross)
64
Adam Andersson (Thay: Tobias Storm)
68
Leon Klassen (Thay: Brian Hamalainen)
68
Frederik Gytkjaer
69
(og) Magnus Jensen
72
Frederik Gytkjaer
76
William Steindorsson (Thay: Michael Opoku)
78
Mathias Kaarsbo (Thay: Saevar Atli Magnusson)
81
Isak Hansen-Aaroeen (Thay: Mads Bomholt)
83
Bjarne Pudel
85
Mathias Kaarsbo
90+1'

Thống kê trận đấu Lyngby vs AaB

số liệu thống kê
Lyngby
Lyngby
AaB
AaB
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 19
1 Việt vị 1
9 Chuyền dài 13
0 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lyngby vs AaB

Tất cả (322)
90+4'

Lyngby giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Kiểm soát bóng: Lyngby: 48%, AaB: 52%.

90+4'

Một pha vào bóng liều lĩnh. Frederik Gytkjaer phạm lỗi thô bạo với Andres Jasson.

90+3'

Noel Atli Arnorsson từ AaB cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Lyngby đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Lyngby đang kiểm soát bóng.

90+2'

Lyngby thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Leon Klassen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

AaB đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1' Mathias Kaarsbo phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi vào sổ của trọng tài.

Mathias Kaarsbo phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi vào sổ của trọng tài.

90+1'

Pha vào bóng liều lĩnh. Mathias Kaarsbo phạm lỗi thô bạo với Kelvin John.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90+1'

Isak Hansen-Aaroeen thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90'

Kiểm soát bóng: Lyngby: 47%, AaB: 53%.

90'

Lyngby đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Jonathan Aegidius của Lyngby cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.

89'

AaB đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Trận đấu được bắt đầu lại.

88'

THẺ PHẠT! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài xác nhận thẻ phạt dành cho Bjarne Pudel của AaB.

87'

William Steindorsson bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.

Đội hình xuất phát Lyngby vs AaB

Lyngby (4-3-3): Jonathan Aegidius (40), Tobias Storm (24), Magnus Jensen (12), Lucas Lissens (5), Brian Hamalainen (3), Gustav Fraulo (19), Peter Langhoff (22), Saevar Atli Magnusson (21), Lauge Sandgrav (14), Frederik Gytkjaer (26), Michael Opoku (15)

AaB (5-4-1): Bertil Groenkjaer (40), Andreas Bruus (14), Elison Makolli (33), Lars Kramer (4), Bjarne Pudel (13), Andres Jasson (17), Valdemar Moller Damgaard (28), Mads Bomholt (21), Kasper Davidsen (16), Oliver Ross (10), Mathias Jorgensen (11)

Lyngby
Lyngby
4-3-3
40
Jonathan Aegidius
24
Tobias Storm
12
Magnus Jensen
5
Lucas Lissens
3
Brian Hamalainen
19
Gustav Fraulo
22
Peter Langhoff
21
Saevar Atli Magnusson
14
Lauge Sandgrav
26
Frederik Gytkjaer
15
Michael Opoku
11
Mathias Jorgensen
10
Oliver Ross
16
Kasper Davidsen
21
Mads Bomholt
28
Valdemar Moller Damgaard
17
Andres Jasson
13
Bjarne Pudel
4
Lars Kramer
33
Elison Makolli
14
Andreas Bruus
40
Bertil Groenkjaer
AaB
AaB
5-4-1
Thay người
46’
Lauge Sandgrav
Jesper Cornelius
46’
Elison Makolli
Nóel Atli Arnórsson
68’
Brian Hamalainen
Leon Klassen
46’
Andreas Bruus
Christian Tcacenco
68’
Tobias Storm
Adam Andersson
64’
Valdemar Moeller Damgaard
Kelvin John
78’
Michael Opoku
William Steindorsson
64’
Oliver Ross
Marcus Bonde
81’
Saevar Atli Magnusson
Mathias Kaarsbo
83’
Mads Bomholt
Isak Hansen-Aaroen
Cầu thủ dự bị
Jannich Storch
Oumar Diakhite
Baptiste Rolland
Travis Hernes
Jonathan Amon
Vincent Muller
Jesper Cornelius
Marc Nielsen
Leon Klassen
Isak Hansen-Aaroen
Adam Andersson
Nóel Atli Arnórsson
Nikolai Frederiksen
Kelvin John
Mathias Kaarsbo
Christian Tcacenco
William Steindorsson
Marcus Bonde

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
27/01 - 2021
Cúp quốc gia Đan Mạch
21/09 - 2021
H1: 0-2
VĐQG Đan Mạch
11/09 - 2022
H1: 0-1
15/10 - 2022
H1: 0-1
14/09 - 2024
H1: 1-0
10/11 - 2024
H1: 1-0
12/04 - 2025
H1: 2-1
24/05 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Lyngby

VĐQG Đan Mạch
24/05 - 2025
H1: 1-0
18/05 - 2025
13/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-0
27/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 1-0
17/04 - 2025
12/04 - 2025
H1: 2-1
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây AaB

VĐQG Đan Mạch
24/05 - 2025
H1: 1-0
18/05 - 2025
H1: 1-1
11/05 - 2025
H1: 0-0
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
17/04 - 2025
H1: 4-0
12/04 - 2025
H1: 2-1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 0-2

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC MidtjyllandFC Midtjylland2214351545T B T T T
2FC CopenhagenFC Copenhagen2211831441T T H H B
3AGFAGF229941936T T H H B
4Randers FCRanders FC229851135B H H T B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland221057335T T B T B
6Broendby IFBroendby IF228951033T H H B H
7SilkeborgSilkeborg22895933B T T B H
8ViborgViborg22778-128B B T H T
9AaBAaB225611-1821B B H B T
10LyngbyLyngby223910-1118B H H T T
11SoenderjyskESoenderjyskE224513-2517B B B H B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub223415-2613T H B B T
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SilkeborgSilkeborg32131091549B H T T B
2ViborgViborg3212119747H H T B T
3SoenderjyskESoenderjyskE3210715-1737H H B T T
4Vejle BoldklubVejle Boldklub327718-2728T H T T B
5LyngbyLyngby3251215-1727T H B B T
6AaBAaB325918-3324B H B B B
Vô Địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CopenhagenFC Copenhagen3117952460T T T H T
2FC MidtjyllandFC Midtjylland3118582159B T T H T
3Broendby IFBroendby IF31121271148T H B H B
4Randers FCRanders FC311399848B H T T B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland3113711046T B B H T
6AGFAGF31101011840B B B B B
7SilkeborgSilkeborg3210616-1136B T B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X