Số lượng khán giả hôm nay là 8861.
![]() Alexander Lyng (Kiến tạo: Mads Agger) 9 | |
![]() Franculino (Kiến tạo: Aral Simsir) 17 | |
![]() Adam Gabriel (Kiến tạo: Aral Simsir) 27 | |
![]() Franculino (Kiến tạo: Adam Gabriel) 35 | |
![]() Mohamed Cherif (Thay: Tobias Klysner) 46 | |
![]() Matthew Hoppe (Thay: Maxime Soulas) 58 | |
![]() Valdemar Byskov (Thay: Edward Chilufya) 60 | |
![]() Dario Osorio (Thay: Aral Simsir) 60 | |
![]() Valdemar Byskov (Kiến tạo: Franculino) 65 | |
![]() Lukas Bjoerklund (Thay: Olti Hyseni) 68 | |
![]() Denil Castillo (Thay: Oliver Soerensen) 72 | |
![]() Kevin Mbabu (Thay: Adam Gabriel) 72 | |
![]() (Pen) Franculino 75 | |
![]() Tobias Sommer 77 | |
![]() Friday Etim (Thay: Mikel Gogorza) 77 | |
![]() Mads Bech (Kiến tạo: Valdemar Byskov) 79 | |
![]() Albert Rrahmani (Thay: Mads Agger) 81 | |
![]() Matti Olsen (Thay: Alexander Lyng) 81 | |
![]() (Pen) Magnus Jensen 85 |
Thống kê trận đấu FC Midtjylland vs SoenderjyskE


Diễn biến FC Midtjylland vs SoenderjyskE
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: FC Midtjylland: 55%, Soenderjyske Fodbold: 45%.
Dario Osorio sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Marcus Bundgaard đã kiểm soát được bóng.
Lukas Bjoerklund cản trở đường chạy của Dario Osorio. Một quả đá phạt được trao.
Kiểm soát bóng: FC Midtjylland: 55%, Soenderjyske Fodbold: 45%.
Matti Olsen của Soenderjyske Fodbold cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Valdemar Byskov thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Valdemar Byskov thực hiện cú đá phạt trực tiếp trúng đích, nhưng Marcus Bundgaard đã kiểm soát được.
Trọng tài thổi phạt khi Ebube Duru của Soenderjyske Fodbold phạm lỗi với Denil Castillo.
Trọng tài thổi phạt khi Ebube Duru của Soenderjyske Fodbold phạm lỗi với Denil Castillo.
Trọng tài thổi phạt khi Matthew Hoppe của Soenderjyske Fodbold phạm lỗi với Denil Castillo.
Trọng tài thổi phạt khi Matthew Hoppe của Soenderjyske Fodbold phạm lỗi với Denil Castillo.
FC Midtjylland đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thổi phạt khi Dani Silva của FC Midtjylland phạm lỗi với Albert Rrahmani.
Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho FC Midtjylland.
Matti Olsen không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Valdemar Byskov của FC Midtjylland cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Soenderjyske Fodbold thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: FC Midtjylland: 54%, Soenderjyske Fodbold: 46%.
Đội hình xuất phát FC Midtjylland vs SoenderjyskE
FC Midtjylland (4-4-2): Jonas Lössl (1), Adam Gabriel (13), Han-Beom Lee (3), Mads Bech (22), Victor Bak (55), Aral Simsir (58), Dani S (80), Oliver Sorensen (24), Mikel Gogorza (41), Franculino (7), Edward Chilufya (14)
SoenderjyskE (3-4-3): Marcus Bundgaard Sörensen (16), Maxime Soulas (12), Daniel Leo Gretarsson (4), Magnus Jensen (5), Tobias Klysner (20), Andreas Oggesen (22), Tobias Sommer (26), Ebube Duru (23), Mads Agger (25), Alexander Lyng (11), Olti Hyseni (24)


Thay người | |||
60’ | Aral Simsir Darío Osorio | 46’ | Tobias Klysner Mohamed Cherif |
60’ | Edward Chilufya Valdemar Byskov | 58’ | Maxime Soulas Matthew Hoppe |
72’ | Oliver Soerensen Denil Castillo | 68’ | Olti Hyseni Lukas Edvin Björklund |
72’ | Adam Gabriel Kevin Mbabu | 81’ | Alexander Lyng Matti Boge Olsen |
77’ | Mikel Gogorza Etim | 81’ | Mads Agger Albert Rrahmani |
Cầu thủ dự bị | |||
Elías Rafn Ólafsson | Matti Boge Olsen | ||
Darío Osorio | Simon Waever | ||
Denil Castillo | Lukas Edvin Björklund | ||
Paulinho | Ivan Djantou | ||
Junior Brumado | Matthew Hoppe | ||
Etim | Anders Bergholt | ||
Pedro Bravo | Albert Rrahmani | ||
Kevin Mbabu | Mohamed Cherif | ||
Valdemar Byskov | Nicolai Flø |
Nhận định FC Midtjylland vs SoenderjyskE
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Midtjylland
Thành tích gần đây SoenderjyskE
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | H T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
8 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | H B |
11 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại