Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oliver Soerensen (Kiến tạo: Han-Beom Lee) 38 | |
![]() Mikel Gogorza 53 | |
![]() Dani Silva (Thay: Mikel Gogorza) 56 | |
![]() Viktor Claesson (Thay: Lukas Lerager) 60 | |
![]() Mohamed Elyounoussi (Thay: Jordan Larsson) 60 | |
![]() Edward Chilufya (Thay: Franculino) 73 | |
![]() Magnus Mattsson (Thay: Elias Achouri) 73 | |
![]() Kevin Mbabu 75 | |
![]() Thomas Delaney 77 | |
![]() Pedro Bravo 80 | |
![]() Rasmus Falk (Thay: Marcos Lopez) 82 | |
![]() Thomas Delaney (Kiến tạo: Mohamed Elyounoussi) 83 | |
![]() Dario Osorio 85 | |
![]() Paulinho (Thay: Dario Osorio) 87 | |
![]() Paulinho 90+1' |
Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs FC Midtjylland


Diễn biến FC Copenhagen vs FC Midtjylland
Kiểm soát bóng: FC Copenhagen: 56%, FC Midtjylland: 44%.
FC Copenhagen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Số lượng khán giả hôm nay là 34418.
Mads Bech giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đường chuyền của Mohamed Elyounoussi từ FC Copenhagen đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Dani Silva của FC Midtjylland phạm lỗi với Thomas Delaney.
Kevin Mbabu thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
FC Midtjylland thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Dani Silva trở lại sân.
Thomas Delaney trở lại sân.
Kiểm soát bóng: FC Copenhagen: 55%, FC Midtjylland: 45%.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Dani Silva bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.
Thomas Delaney bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.
Thomas Delaney bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Dani Silva bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Thomas Delaney giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Một cầu thủ của FC Midtjylland thực hiện một quả ném biên dài vào khu vực cấm địa của đối phương.
Rodrigo Huescas thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs FC Midtjylland
FC Copenhagen (4-2-3-1): Diant Ramaj (41), Rodrigo Huescas (13), Gabriel Pereira (5), Pantelis Hatzidiakos (6), Marcos López (15), Lukas Lerager (12), Thomas Delaney (27), Jordan Larsson (11), Victor Froholdt (17), Elias Achouri (30), Andreas Cornelius (14)
FC Midtjylland (4-4-2): Jonas Lössl (1), Kevin Mbabu (43), Han-Beom Lee (3), Mads Bech (22), Victor Bak (55), Darío Osorio (11), Pedro Bravo (19), Oliver Sorensen (24), Mikel Gogorza (41), Franculino (7), Adam Buksa (18)


Thay người | |||
60’ | Lukas Lerager Viktor Claesson | 56’ | Mikel Gogorza Dani S |
60’ | Jordan Larsson Mohamed Elyounoussi | 73’ | Franculino Edward Chilufya |
73’ | Elias Achouri Magnus Mattsson | 87’ | Dario Osorio Paulinho |
82’ | Marcos Lopez Rasmus Falk |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Trott | Elías Rafn Ólafsson | ||
Munashe Garananga | Ousmane Diao | ||
Viktor Claesson | Joel Andersson | ||
Magnus Mattsson | Adam Gabriel | ||
Mohamed Elyounoussi | Edward Chilufya | ||
Robert | Paulinho | ||
Amin Chiakha | Marrony | ||
Giorgi Gocholeishvili | Dani S | ||
Rasmus Falk | Sofus Johannesen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Copenhagen
Thành tích gần đây FC Midtjylland
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T T B H T |
2 | ![]() | 30 | 11 | 11 | 8 | 7 | 44 | H H H H T |
3 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -22 | 31 | T T H H B |
4 | ![]() | 29 | 4 | 12 | 13 | -13 | 24 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -30 | 24 | B B B H B |
6 | ![]() | 29 | 5 | 7 | 17 | -29 | 22 | B H B T H |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | T B H T T |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại