FC Copenhagen giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng
![]() Jordan Larsson (Kiến tạo: Marcos Lopez) 11 | |
![]() Jordan Larsson (Kiến tạo: Andreas Cornelius) 44 | |
![]() Rodrigo Huescas 63 | |
![]() Elies Mahmoud (Thay: Stephen Odey) 67 | |
![]() Laurits Raun Pedersen (Thay: Andre Roemer) 68 | |
![]() Mike Themsen (Thay: Simen Bolkan Nordli) 68 | |
![]() Magnus Mattsson (Thay: Jordan Larsson) 71 | |
![]() Viktor Claesson (Thay: Mohamed Elyounoussi) 71 | |
![]() Andreas Cornelius (Kiến tạo: Elias Achouri) 74 | |
![]() Mohamed Toure (Thay: Norman Campbell) 75 | |
![]() Lukas Lerager 78 | |
![]() Rasmus Falk (Thay: Victor Froholdt) 79 | |
![]() Birger Meling (Thay: Elias Achouri) 79 | |
![]() Elies Mahmoud 80 | |
![]() Amin Chiakha (Thay: Andreas Cornelius) 82 | |
![]() Bjoern Kopplin (Thay: Nikolas Dyhr) 82 | |
![]() Amin Chiakha 86 |
Thống kê trận đấu Randers FC vs FC Copenhagen


Diễn biến Randers FC vs FC Copenhagen
Số lượng khán giả hôm nay là 9110.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Randers FC: 51%, FC Copenhagen: 49%.
Randers FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Randers FC.
Magnus Mattsson không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Mike Themsen của Randers FC cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Marcos Lopez thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được vị trí đồng đội.
Rasmus Falk sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Paul Izzo đã kiểm soát được tình hình
Wessel Dammers của Randers FC cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
FC Copenhagen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Bjoern Kopplin giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Randers FC đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Randers FC thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Rasmus Falk thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
FC Copenhagen đang kiểm soát bóng.
Bjoern Kopplin bị phạt vì đẩy Magnus Mattsson.
FC Copenhagen đang kiểm soát bóng.
Randers FC thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Randers FC vs FC Copenhagen
Randers FC (4-4-2): Paul Izzo (1), Oliver Olsen (27), Daniel Høegh (3), Wessel Dammers (4), Nikolas Dyhr (44), Mathias Greve (17), André Römer (28), John Bjorkengren (6), Simen Bolkan Nordli (9), Norman Campbell (10), Stephen Odey (90)
FC Copenhagen (4-4-2): Diant Ramaj (41), Rodrigo Huescas (13), Gabriel Pereira (5), Pantelis Hatzidiakos (6), Marcos López (15), Jordan Larsson (11), Lukas Lerager (12), Victor Froholdt (17), Elias Achouri (30), Andreas Cornelius (14), Mohamed Elyounoussi (10)


Thay người | |||
67’ | Stephen Odey Elies Mahmoud | 71’ | Jordan Larsson Magnus Mattsson |
68’ | Andre Roemer Laurits Pedersen | 71’ | Mohamed Elyounoussi Viktor Claesson |
68’ | Simen Bolkan Nordli Mike Themsen | 79’ | Elias Achouri Birger Meling |
75’ | Norman Campbell Mohamed Toure | 79’ | Victor Froholdt Rasmus Falk |
82’ | Nikolas Dyhr Björn Kopplin | 82’ | Andreas Cornelius Amin Chiakha |
Cầu thủ dự bị | |||
Oskar Snorre | Nathan Trott | ||
Mohamed Toure | Munashe Garananga | ||
Elies Mahmoud | Magnus Mattsson | ||
Frederik Lauenborg | Amin Chiakha | ||
Björn Kopplin | Giorgi Gocholeishvili | ||
Laurits Pedersen | Birger Meling | ||
Sabil Hansen | Rasmus Falk | ||
Florian Danho | William Clem | ||
Mike Themsen | Viktor Claesson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Randers FC
Thành tích gần đây FC Copenhagen
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 16 | 49 | T B H T T |
2 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T B |
3 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -18 | 34 | T H H B T |
4 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -26 | 28 | B T H T T |
5 | ![]() | 31 | 4 | 12 | 15 | -19 | 24 | H T H B B |
6 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -31 | 24 | B B H B B |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 31 | 17 | 9 | 5 | 24 | 60 | T T T H T |
4 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 8 | 48 | B H T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 0 | 46 | T B B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | 8 | 40 | B B B B B |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại