FC Copenhagen giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() Elias Achouri (Kiến tạo: Victor Froholdt) 2 | |
![]() Viktor Claesson (Thay: Andreas Cornelius) 41 | |
![]() Kevin Diks (Thay: Gabriel Pereira) 45 | |
![]() Lukas Lerager (Thay: Thomas Delaney) 46 | |
![]() Justin Janssen (Thay: Zidan Sertdemir) 46 | |
![]() Stephen Acquah (Thay: Juho Laehteenmaeki) 46 | |
![]() Jordan Larsson (Kiến tạo: Elias Achouri) 48 | |
![]() Jordan Larsson 49 | |
![]() Lucas Hoegsberg 58 | |
![]() (Pen) Kevin Diks 59 | |
![]() Gustav Wikheim (Thay: Levy Nene) 60 | |
![]() Markus Walker (Thay: Noah Markmann) 72 | |
![]() Magnus Mattsson (Thay: Jordan Larsson) 77 | |
![]() Rasmus Falk (Thay: Elias Achouri) 77 | |
![]() Villum Berthelsen (Thay: Caleb Yirenkyi) 89 |
Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs FC Nordsjaelland


Diễn biến FC Copenhagen vs FC Nordsjaelland
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: FC Copenhagen: 59%, FC Nordsjaelland: 41%.
FC Copenhagen đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Villum Berthelsen bị phạt vì đẩy Marcos Lopez.
Sindre Walle Egeli bị phạt vì đẩy Marcos Lopez.
FC Copenhagen đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thổi phạt khi Gustav Wikheim của FC Nordsjaelland phạm lỗi với Rasmus Falk.
Tobias Salquist thành công trong việc chặn cú sút.
Cú sút của Magnus Mattsson bị chặn lại.
Trọng tài thổi phạt khi Justin Janssen của FC Nordsjaelland phạm lỗi với Mohamed Elyounoussi.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: FC Copenhagen: 57%, FC Nordsjaelland: 43%.
Lukas Lerager thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
Mario Dorgeles giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Mohamed Elyounoussi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Benjamin Nygren giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Copenhagen thực hiện quả phát bóng lên.
Caleb Yirenkyi rời sân để Villum Berthelsen vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Justin Janssen từ FC Nordsjaelland cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng đích.
Sindre Walle Egeli sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Diant Ramaj đã kiểm soát được bóng.
Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs FC Nordsjaelland
FC Copenhagen (4-4-2): Diant Ramaj (41), Rodrigo Huescas (13), Gabriel Pereira (5), Pantelis Hatzidiakos (6), Marcos López (15), Jordan Larsson (11), Victor Froholdt (17), Thomas Delaney (27), Elias Achouri (30), Andreas Cornelius (14), Mohamed Elyounoussi (10)
FC Nordsjaelland (4-3-3): Andreas Hansen (13), Noah Markmann (45), Tobias Salquist (3), Lucas Hogsberg (24), Juho Lahteenmaki (25), Benjamin Nygren (10), Zidan Sertdemir (21), Caleb Yirenkyi (36), Sindre Walle Egeli (7), Levy Nene (17), Mario Dorgeles (8)


Thay người | |||
41’ | Andreas Cornelius Viktor Claesson | 46’ | Zidan Sertdemir Justin Janssen |
45’ | Gabriel Pereira Kevin Diks | 46’ | Juho Laehteenmaeki Stephen Acquah |
46’ | Thomas Delaney Lukas Lerager | 60’ | Levy Nene Gustav Wikheim |
77’ | Jordan Larsson Magnus Mattsson | 72’ | Noah Markmann Markus Walker |
77’ | Elias Achouri Rasmus Falk | 89’ | Caleb Yirenkyi Peter Villum Berthelsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Lerager | Kian Hansen | ||
Nathan Trott | William Lykke | ||
Kevin Diks | Justin Janssen | ||
Munashe Garananga | Araphat Mohammed | ||
Viktor Claesson | Peter Villum Berthelsen | ||
Magnus Mattsson | Stephen Acquah | ||
Amin Chiakha | Gustav Wikheim | ||
Birger Meling | Hjalte Rasmussen | ||
Rasmus Falk | Markus Walker |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Copenhagen
Thành tích gần đây FC Nordsjaelland
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 15 | 49 | B H T T B |
2 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 7 | 47 | H H T B T |
3 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -17 | 37 | H H B T T |
4 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -27 | 28 | T H T T B |
5 | ![]() | 32 | 5 | 12 | 15 | -17 | 27 | T H B B T |
6 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -33 | 24 | B H B B B |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 27 | 63 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 5 | 8 | 22 | 62 | T T H T T |
3 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 12 | 51 | H B H B T |
4 | ![]() | 32 | 13 | 9 | 10 | 7 | 48 | H T T B B |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | -3 | 46 | B B H T B |
6 | ![]() | 32 | 10 | 10 | 12 | 7 | 40 | B B B B B |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại