Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kristian Arnstad 44 | |
![]() Benjamin Nygren (Kiến tạo: Sindre Walle Egeli) 45+6' | |
![]() Frederik Brandhof (Thay: Nicolai Poulsen) 46 | |
![]() Mark Brink 61 | |
![]() Gustav Wikheim (Thay: Levy Nene) 65 | |
![]() Tobias Bach (Thay: Frederik Tingager) 65 | |
![]() Frederik Emmery (Thay: Felix Beijmo) 77 | |
![]() Juho Laehteenmaeki (Thay: Noah Markmann) 78 | |
![]() Zidan Sertdemir (Thay: Mario Dorgeles) 78 | |
![]() Sindre Walle Egeli (Kiến tạo: Caleb Yirenkyi) 82 | |
![]() Justin Janssen (Thay: Caleb Yirenkyi) 90 | |
![]() Villum Berthelsen (Thay: Sindre Walle Egeli) 90 | |
![]() Oskar Haugstrup (Thay: Kristian Arnstad) 90 | |
![]() Peter Ankersen 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Nordsjaelland vs AGF


Diễn biến FC Nordsjaelland vs AGF
Kiểm soát bóng: FC Nordsjaelland: 64%, AGF: 36%.
Số khán giả hôm nay là 4168 người.
FC Nordsjaelland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Peter Ankersen không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.
Peter Ankersen từ FC Nordsjaelland đã đi hơi xa khi kéo ngã Tobias Bach.
Cơ hội đến với Patrick Mortensen từ AGF nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch hướng.
Cú tạt bóng của Tobias Bach từ AGF đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: FC Nordsjaelland: 65%, AGF: 35%.
FC Nordsjaelland thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
AGF thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kristian Arnstad rời sân để được thay thế bởi Oskar Haugstrup trong một sự thay đổi chiến thuật.
Sindre Walle Egeli rời sân để nhường chỗ cho Villum Berthelsen trong một sự thay đổi chiến thuật.
Caleb Yirenkyi rời sân để nhường chỗ cho Justin Janssen trong một sự thay đổi chiến thuật.
FC Nordsjaelland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Nordsjaelland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Nordsjaelland đang kiểm soát bóng.
FC Nordsjaelland thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Andreas Hansen của FC Nordsjaelland cắt được đường chuyền vào vòng cấm.
Mads Emil Madsen thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Đội hình xuất phát FC Nordsjaelland vs AGF
FC Nordsjaelland (4-3-3): Andreas Hansen (13), Peter Ankersen (2), Tobias Salquist (3), Lucas Hogsberg (24), Noah Markmann (45), Caleb Yirenkyi (36), Mark Brink (6), Benjamin Nygren (10), Sindre Walle Egeli (7), Levy Nene (17), Mario Dorgeles (8)
AGF (5-3-2): Jesper Hansen (1), Tobias Molgaard (14), Henrik Dalsgaard (3), Frederik Tingager (5), Jonas Jensen-Abbew (40), Felix Beijmo (2), Kristian Arnstad (10), Nicolai Poulsen (6), Mads Emil Madsen (7), Mikael Anderson (8), Patrick Mortensen (9)


Thay người | |||
65’ | Levy Nene Gustav Wikheim | 46’ | Nicolai Poulsen Frederik Brandhof |
78’ | Noah Markmann Juho Lahteenmaki | 65’ | Frederik Tingager Tobias Bach |
78’ | Mario Dorgeles Zidan Sertdemir | 77’ | Felix Beijmo Frederik Emmery |
90’ | Caleb Yirenkyi Justin Janssen | 90’ | Kristian Arnstad Oskar Haugstrup |
90’ | Sindre Walle Egeli Peter Villum Berthelsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Juho Lahteenmaki | Tomas Kristjansson | ||
Justin Janssen | Tobias Bach | ||
William Lykke | Leopold Wahlstedt | ||
Araphat Mohammed | Mikkel Duelund | ||
Zidan Sertdemir | Frederik Brandhof | ||
Peter Villum Berthelsen | Frej Elkjaer Andersen | ||
Kian Hansen | Frederik Emmery | ||
Gustav Wikheim | Christian Storch | ||
Stephen Acquah | Oskar Haugstrup |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Nordsjaelland
Thành tích gần đây AGF
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T T B H T |
2 | ![]() | 30 | 11 | 11 | 8 | 7 | 44 | H H H H T |
3 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -22 | 31 | T T H H B |
4 | ![]() | 30 | 6 | 7 | 17 | -27 | 25 | H B T H T |
5 | ![]() | 30 | 4 | 12 | 14 | -15 | 24 | B H T H B |
6 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -30 | 24 | B B B H B |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | T B H T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 0 | 46 | T B B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | 8 | 40 | B B B B B |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại