Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Sebastian Sebulonsen 43 | |
![]() Kevin Mbabu 45+1' | |
![]() Aral Simsir (Thay: Franculino) 46 | |
![]() Paulinho (Thay: Victor Bak) 46 | |
![]() Mathias Kvistgaarden 47 | |
![]() (og) Daniel Wass 47 | |
![]() Dario Osorio 50 | |
![]() Mikel Gogorza (Thay: Dario Osorio) 55 | |
![]() Mathias Kvistgaarden (Kiến tạo: Daniel Wass) 63 | |
![]() Frederik Alves Ibsen 64 | |
![]() Adam Buksa 70 | |
![]() Mileta Rajovic (Thay: Yuito Suzuki) 71 | |
![]() Adam Gabriel (Thay: Kevin Mbabu) 77 | |
![]() Ousmane Diao (Thay: Denil Castillo) 78 | |
![]() Clement Bischoff (Thay: Sebastian Sebulonsen) 78 | |
![]() Filip Bundgaard (Thay: Daniel Wass) 89 | |
![]() Adam Buksa 90+4' | |
![]() Jacob Rasmussen 90+6' |
Thống kê trận đấu Broendby IF vs FC Midtjylland


Diễn biến Broendby IF vs FC Midtjylland
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 61%, FC Midtjylland: 39%.
Kiểm soát bóng: Brondby IF: 62%, FC Midtjylland: 38%.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Jacob Rasmussen và đã rút thẻ vàng vì lỗi phản ứng
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Mads Bech của FC Midtjylland chặn đứng một quả tạt hướng về vòng cấm.
Filip Bundgaard thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Jonas Loessl thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Nicolai Vallys đánh đầu về phía khung thành, nhưng Jonas Loessl đã có mặt để cản phá dễ dàng
Filip Bundgaard của Brondby IF thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.

Trọng tài chạy lại để rút thẻ vàng cho Adam Buksa từ FC Midtjylland vì pha phạm lỗi trước đó.
Mathias Kvistgaarden từ Brondby IF bị thổi việt vị.
Mathias Kvistgaarden của Brondby IF bị bắt việt vị.
Oliver Soerensen đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Filip Bundgaard bị chặn lại.
Adam Buksa của FC Midtjylland phạm lỗi với Marko Divkovic nhưng trọng tài quyết định không dừng trận đấu và cho trận đấu tiếp tục!
Brondby IF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Oooh... đó là một cơ hội mười mươi! Mikel Gogorza lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
Nỗ lực tốt của Mikel Gogorza khi anh ấy hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
FC Midtjylland có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Brondby IF đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Broendby IF vs FC Midtjylland
Broendby IF (3-4-2-1): Patrick Pentz (1), Sean Klaiber (31), Frederik Alves Ibsen (32), Jacob Rasmussen (4), Sebastian Sebulonsen (2), Benjamin Tahirović (8), Daniel Wass (10), Marko Divkovic (24), Yuito Suzuki (28), Nicolai Vallys (7), Mathias Kvistgaarden (36)
FC Midtjylland (4-4-2): Jonas Lössl (1), Kevin Mbabu (43), Han-Beom Lee (3), Mads Bech (22), Victor Bak (55), Darío Osorio (11), Oliver Sorensen (24), Pedro Bravo (19), Denil Castillo (21), Franculino (7), Adam Buksa (18)


Thay người | |||
71’ | Yuito Suzuki Mileta Rajović | 46’ | Victor Bak Paulinho |
78’ | Sebastian Sebulonsen Clement Bischoff | 46’ | Franculino Aral Simsir |
89’ | Daniel Wass Filip Bundgaard | 55’ | Dario Osorio Mikel Gogorza |
77’ | Kevin Mbabu Adam Gabriel | ||
78’ | Denil Castillo Ousmane Diao |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Mikkelsen | Mikel Gogorza | ||
Rasmus Lauritsen | Elías Rafn Ólafsson | ||
Stijn Spierings | Ousmane Diao | ||
Filip Bundgaard | Adam Gabriel | ||
Mileta Rajović | Edward Chilufya | ||
Jordi Vanlerberghe | Paulinho | ||
Clement Bischoff | Aral Simsir | ||
Jacob Broechner Ambaek | Dani S | ||
Mathias Jensen | Gustav Bjerge |
Nhận định Broendby IF vs FC Midtjylland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Broendby IF
Thành tích gần đây FC Midtjylland
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 16 | 49 | T B H T T |
2 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T B |
3 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -18 | 34 | T H H B T |
4 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -26 | 28 | B T H T T |
5 | ![]() | 31 | 4 | 12 | 15 | -19 | 24 | H T H B B |
6 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -31 | 24 | B B H B B |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 17 | 9 | 5 | 24 | 60 | T T T H T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 5 | 8 | 21 | 59 | B T T H T |
3 | ![]() | 31 | 12 | 12 | 7 | 11 | 48 | T H B H B |
4 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 8 | 48 | B H T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 0 | 46 | T B B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | 8 | 40 | B B B B B |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại