Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gustav Marcussen 26 | |
![]() Jeppe Kudsk 42 | |
![]() Emilio Simonsen 44 | |
![]() Julius Lorents (Thay: Pelle Mattsson) 46 | |
![]() Oskar Boesen (Thay: Mads Freundlich) 46 | |
![]() Asbjoern Boendergaard (Thay: Tonni Adamsen) 46 | |
![]() Jonatan Lindekilde (Thay: Gustav Marcussen) 61 | |
![]() William Madsen (Thay: Andreas Pyndt) 62 | |
![]() Rami Al Hajj (Thay: Mads Larsen) 64 | |
![]() Adam Nygaard (Thay: Jeppe Kudsk) 77 | |
![]() Agon Mucolli (Thay: Felix Winther) 77 | |
![]() Sofus Berger (Thay: Callum McCowatt) 78 | |
![]() Eskild Dall (Thay: Patrick Egelund) 88 |
Thống kê trận đấu Silkeborg vs Fredericia


Diễn biến Silkeborg vs Fredericia
Kiểm soát bóng: Silkeborg: 58%, Fredericia: 42%.
Julius Lorents giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Fredericia thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Ovie Ejeheri bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Fredericia thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Silkeborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Silkeborg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ovie Ejeheri trở lại sân.
Ovie Ejeheri bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Fredericia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Fredericia.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Leonel Montano thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Adam Nygaard giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Silkeborg: 58%, Fredericia: 42%.
Silkeborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Pedro Ganchas thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Fredericia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Silkeborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Silkeborg vs Fredericia
Silkeborg (4-3-2-1): Nicolai Larsen (1), Jens Martin Gammelby (19), Robin Østrøm (3), Pedro Ganchas (4), Leonel Dahl Montano (18), Mads Larsen (20), Pelle Mattsson (6), Mads Freundlich (33), Callum McCowatt (17), Younes Bakiz (10), Tonni Adamsen (23)
Fredericia (4-2-3-1): Ovie Ejeheri (25), Svenn Crone (12), Jeppe Kudsk (4), Frederik Rieper (5), Jakob Jessen (8), Andreas Pyndt (18), Felix Winther (6), Moses Opondo (11), Emilio Simonsen Stuberg (10), Gustav Marcussen (7), Patrick Egelund (9)


Thay người | |||
46’ | Tonni Adamsen Asbjorn Bondergaard | 61’ | Gustav Marcussen Jonatan Lindekilde |
46’ | Pelle Mattsson Julius Nielsen | 62’ | Andreas Pyndt William Madsen |
46’ | Mads Freundlich Oskar Boesen | 77’ | Jeppe Kudsk Adam Nygaard Andersen |
64’ | Mads Larsen Rami Al Hajj | 77’ | Felix Winther Agon Mucolli |
78’ | Callum McCowatt Sofus Berger | 88’ | Patrick Egelund Eskild Dall |
Cầu thủ dự bị | |||
Rami Al Hajj | Mattias Lamhauge | ||
Aske Andresen | Adam Nygaard Andersen | ||
Jeppe Andersen | William Madsen | ||
Alexander Simmelhack | Anders Dahl | ||
Sofus Berger | Eskild Dall | ||
Asbjorn Bondergaard | Daniel Bisgaard Haarbo | ||
Julius Nielsen | Jonatan Lindekilde | ||
Oskar Boesen | Oscar Buch | ||
Andreas Poulsen | Agon Mucolli |
Nhận định Silkeborg vs Fredericia
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Silkeborg
Thành tích gần đây Fredericia
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
11 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại