Số lượng khán giả hôm nay là 22403 người.
![]() Lukas Lerager (Kiến tạo: Thomas Delaney) 2 | |
![]() Jordan Larsson (Kiến tạo: Youssoufa Moukoko) 26 | |
![]() Andrew Hjulsager 30 | |
![]() William Clem (Thay: Thomas Delaney) 62 | |
![]() Mikkel Duelund 63 | |
![]() Masaki Murata (Thay: Bismark Edjeodji) 68 | |
![]() Abdoulaye Camara (Thay: Tobias Lauritsen) 68 | |
![]() Mohamed Elyounoussi (Thay: Elias Achouri) 69 | |
![]() Birger Meling (Thay: Marcos Lopez) 69 | |
![]() Lasse Floe (Thay: Andrew Hjulsager) 79 | |
![]() Andreas Cornelius (Thay: Rodrigo Huescas) 80 | |
![]() Yoram Zague (Thay: Youssoufa Moukoko) 80 | |
![]() Marius Elvius (Thay: Christian Gammelgaard) 88 | |
![]() Jacob Neestrup 90 | |
![]() Lasse Nielsen 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Copenhagen vs Vejle Boldklub


Diễn biến FC Copenhagen vs Vejle Boldklub
Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Dominik Kotarski bắt gọn bóng an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.
Vejle Boldklub đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Kiểm soát bóng: FC Copenhagen: 47%, Vejle Boldklub: 53%.
Phát bóng lên cho Vejle Boldklub.
Lasse Nielsen của Vejle Boldklub nhận thẻ vàng sau một pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Jordan Larsson của FC Copenhagen sút bóng ra ngoài khung thành.
Magnus Mattsson tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
FC Copenhagen đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Vejle Boldklub thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Lasse Floe thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
FC Copenhagen thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Vejle Boldklub đang kiểm soát bóng.
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Trọng tài thổi phạt vì Abdoulaye Camara của Vejle Boldklub đã phạm lỗi với Gabriel Pereira.
Dominik Kotarski bắt gọn bóng an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.
Gabriel Pereira của FC Copenhagen chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
Vejle Boldklub thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Lukas Lerager giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát FC Copenhagen vs Vejle Boldklub
FC Copenhagen (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Rodrigo Huescas (13), Gabriel Pereira (5), Pantelis Hatzidiakos (6), Marcos López (15), Lukas Lerager (12), Thomas Delaney (27), Jordan Larsson (11), Magnus Mattsson (8), Elias Achouri (30), Youssoufa Moukoko (9)
Vejle Boldklub (4-3-3): Igor Vekić (1), Thomas Gundelund (2), Stefan Velkov (13), Lasse Nielsen (4), Christian Sørensen (3), Andrew Hjulsager (17), Mike Vestergaard (6), Tobias Lauritsen (8), Christian Gammelgaard (7), Bismark Edjeodji (32), Mikkel Duelund (10)


Thay người | |||
62’ | Thomas Delaney William Clem | 68’ | Tobias Lauritsen Abdoulaye Camara |
69’ | Marcos Lopez Birger Meling | 68’ | Bismark Edjeodji Masaki Murata |
69’ | Elias Achouri Mohamed Elyounoussi | 79’ | Andrew Hjulsager Lasse Flo |
80’ | Youssoufa Moukoko Yoram Zague | 88’ | Christian Gammelgaard Marius Elvius |
80’ | Rodrigo Huescas Andreas Cornelius |
Cầu thủ dự bị | |||
Robert | Damian Van Bruggen | ||
Amin Chiakha | Abdoulaye Camara | ||
Yoram Zague | Anders Sonderskov | ||
Birger Meling | Lasse Flo | ||
Oscar Gadeberg Buur | Tobias Haahr Jakobsen | ||
Andreas Cornelius | Luka Hujber | ||
Mohamed Elyounoussi | Sander Ravn | ||
Munashe Garananga | Marius Elvius | ||
William Clem | Masaki Murata |
Nhận định FC Copenhagen vs Vejle Boldklub
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Copenhagen
Thành tích gần đây Vejle Boldklub
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H T H |
5 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | H B T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | H T B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -3 | 4 | H B T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
9 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
11 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
12 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại