Số lượng khán giả hôm nay là 10187.
![]() Andrew Hjulsager (Kiến tạo: Bismark Edjeodji) 15 | |
![]() Mikkel Duelund (Kiến tạo: Bismark Edjeodji) 23 | |
![]() William Martin (Thay: Gustav Grubbe) 46 | |
![]() Lasse Floe (Thay: Mike Vestergaard) 49 | |
![]() Mikkel Duelund (Kiến tạo: Bismark Edjeodji) 57 | |
![]() Christian Gammelgaard (Kiến tạo: Andrew Hjulsager) 62 | |
![]() Abdoulaye Camara (Thay: Bismark Edjeodji) 65 | |
![]() Yaya Bojang (Thay: James Gomez) 65 | |
![]() Julius Askou (Thay: Bjoern Paulsen) 65 | |
![]() Nikolaj Juul-Sandberg (Thay: Max Ejdum) 73 | |
![]() Andrew Hjulsager 75 | |
![]() Masaki Murata (Thay: Andrew Hjulsager) 78 | |
![]() Marius Elvius (Thay: Christian Gammelgaard) 78 | |
![]() Wahid Faghir (Thay: Tobias Lauritsen) 78 | |
![]() Adam Soerensen (Thay: Noah Ganaus) 84 | |
![]() Adam Soerensen 90 |
Thống kê trận đấu Vejle Boldklub vs OB


Diễn biến Vejle Boldklub vs OB
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Vejle Boldklub: 40%, OB: 60%.
OB đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
OB thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
OB đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Vejle Boldklub: 40%, OB: 60%.
Rasmus Falk thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Một cầu thủ từ Vejle Boldklub thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi William Martin từ OB làm ngã Christian Soerensen.
Vejle Boldklub đang kiểm soát bóng.
Julius Askou từ OB cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Christian Soerensen thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Julius Askou từ OB cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Christian Soerensen thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Yaya Bojang từ OB cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Vejle Boldklub đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Igor Vekic bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Vejle Boldklub: 38%, OB: 62%.

Thẻ vàng cho Adam Soerensen.
Đội hình xuất phát Vejle Boldklub vs OB
Vejle Boldklub (4-3-3): Igor Vekić (1), Thomas Gundelund (2), Stefan Velkov (13), Lasse Nielsen (4), Christian Sørensen (3), Tobias Lauritsen (8), Mike Vestergaard (6), Andrew Hjulsager (17), Christian Gammelgaard (7), Bismark Edjeodji (32), Mikkel Duelund (10)
OB (3-4-1-2): Martin Hansen (1), Nicolas Bürgy (5), Björn Paulsen (4), James Gomez (29), Leeroy Owusu (20), Gustav Grubbe Madsen (14), Rasmus Falk (8), Marcus McCoy (15), Max Ejdum (18), Noah Ganaus (17), Jay-Roy Grot (31)


Thay người | |||
49’ | Mike Vestergaard Lasse Flo | 46’ | Gustav Grubbe William Christian Martin |
65’ | Bismark Edjeodji Abdoulaye Camara | 65’ | Bjoern Paulsen Julius Askou |
78’ | Tobias Lauritsen Wahid Faghir | 65’ | James Gomez Yaya Bojang |
78’ | Christian Gammelgaard Marius Elvius | 73’ | Max Ejdum Nikolaj Juul Sandberg |
78’ | Andrew Hjulsager Masaki Murata | 84’ | Noah Ganaus Adam Sorensen |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Haahr Jakobsen | Tom Trybull | ||
Damian Van Bruggen | Theo Sander | ||
Wahid Faghir | Markus Jensen | ||
Abdoulaye Camara | Adam Sorensen | ||
Lasse Flo | Julius Askou | ||
Luka Hujber | Nikolaj Juul Sandberg | ||
Tobias Lykkebak | William Christian Martin | ||
Marius Elvius | Yaya Bojang | ||
Masaki Murata | Elias Hansborg Sorensen |
Nhận định Vejle Boldklub vs OB
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vejle Boldklub
Thành tích gần đây OB
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H T H |
5 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | H B T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | H T B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -3 | 4 | H B T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
9 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
11 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
12 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại