Thứ Ba, 05/08/2025
Andrew Hjulsager (Kiến tạo: Bismark Edjeodji)
15
Mikkel Duelund (Kiến tạo: Bismark Edjeodji)
23
William Martin (Thay: Gustav Grubbe)
46
Lasse Floe (Thay: Mike Vestergaard)
49
Mikkel Duelund (Kiến tạo: Bismark Edjeodji)
57
Christian Gammelgaard (Kiến tạo: Andrew Hjulsager)
62
Abdoulaye Camara (Thay: Bismark Edjeodji)
65
Yaya Bojang (Thay: James Gomez)
65
Julius Askou (Thay: Bjoern Paulsen)
65
Nikolaj Juul-Sandberg (Thay: Max Ejdum)
73
Andrew Hjulsager
75
Masaki Murata (Thay: Andrew Hjulsager)
78
Marius Elvius (Thay: Christian Gammelgaard)
78
Wahid Faghir (Thay: Tobias Lauritsen)
78
Adam Soerensen (Thay: Noah Ganaus)
84
Adam Soerensen
90

Thống kê trận đấu Vejle Boldklub vs OB

số liệu thống kê
Vejle Boldklub
Vejle Boldklub
OB
OB
40 Kiểm soát bóng 60
13 Phạm lỗi 8
26 Ném biên 29
5 Việt vị 1
8 Chuyền dài 11
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Vejle Boldklub vs OB

Tất cả (321)
90+7'

Số lượng khán giả hôm nay là 10187.

90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Vejle Boldklub: 40%, OB: 60%.

90+7'

OB đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

OB thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+6'

OB đang kiểm soát bóng.

90+5'

Kiểm soát bóng: Vejle Boldklub: 40%, OB: 60%.

90+5'

Rasmus Falk thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.

90+4'

Một cầu thủ từ Vejle Boldklub thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi William Martin từ OB làm ngã Christian Soerensen.

90+3'

Vejle Boldklub đang kiểm soát bóng.

90+3'

Julius Askou từ OB cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Christian Soerensen thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.

90+2'

Julius Askou từ OB cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Christian Soerensen thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.

90+1'

Yaya Bojang từ OB cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Vejle Boldklub đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+1'

Igor Vekic bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.

90+1'

Kiểm soát bóng: Vejle Boldklub: 38%, OB: 62%.

90' Thẻ vàng cho Adam Soerensen.

Thẻ vàng cho Adam Soerensen.

Đội hình xuất phát Vejle Boldklub vs OB

Vejle Boldklub (4-3-3): Igor Vekić (1), Thomas Gundelund (2), Stefan Velkov (13), Lasse Nielsen (4), Christian Sørensen (3), Tobias Lauritsen (8), Mike Vestergaard (6), Andrew Hjulsager (17), Christian Gammelgaard (7), Bismark Edjeodji (32), Mikkel Duelund (10)

OB (3-4-1-2): Martin Hansen (1), Nicolas Bürgy (5), Björn Paulsen (4), James Gomez (29), Leeroy Owusu (20), Gustav Grubbe Madsen (14), Rasmus Falk (8), Marcus McCoy (15), Max Ejdum (18), Noah Ganaus (17), Jay-Roy Grot (31)

Vejle Boldklub
Vejle Boldklub
4-3-3
1
Igor Vekić
2
Thomas Gundelund
13
Stefan Velkov
4
Lasse Nielsen
3
Christian Sørensen
8
Tobias Lauritsen
6
Mike Vestergaard
17
Andrew Hjulsager
7
Christian Gammelgaard
32
Bismark Edjeodji
10
Mikkel Duelund
31
Jay-Roy Grot
17
Noah Ganaus
18
Max Ejdum
15
Marcus McCoy
8
Rasmus Falk
14
Gustav Grubbe Madsen
20
Leeroy Owusu
29
James Gomez
4
Björn Paulsen
5
Nicolas Bürgy
1
Martin Hansen
OB
OB
3-4-1-2
Thay người
49’
Mike Vestergaard
Lasse Flo
46’
Gustav Grubbe
William Christian Martin
65’
Bismark Edjeodji
Abdoulaye Camara
65’
Bjoern Paulsen
Julius Askou
78’
Tobias Lauritsen
Wahid Faghir
65’
James Gomez
Yaya Bojang
78’
Christian Gammelgaard
Marius Elvius
73’
Max Ejdum
Nikolaj Juul Sandberg
78’
Andrew Hjulsager
Masaki Murata
84’
Noah Ganaus
Adam Sorensen
Cầu thủ dự bị
Tobias Haahr Jakobsen
Tom Trybull
Damian Van Bruggen
Theo Sander
Wahid Faghir
Markus Jensen
Abdoulaye Camara
Adam Sorensen
Lasse Flo
Julius Askou
Luka Hujber
Nikolaj Juul Sandberg
Tobias Lykkebak
William Christian Martin
Marius Elvius
Yaya Bojang
Masaki Murata
Elias Hansborg Sorensen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
02/10 - 2021
Giao hữu
05/02 - 2022
VĐQG Đan Mạch
20/03 - 2022
Giao hữu
09/07 - 2022
04/07 - 2023
VĐQG Đan Mạch
02/09 - 2023
10/03 - 2024
Giao hữu
13/07 - 2024
VĐQG Đan Mạch
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Vejle Boldklub

VĐQG Đan Mạch
02/08 - 2025
26/07 - 2025
20/07 - 2025
Giao hữu
12/07 - 2025
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
VĐQG Đan Mạch
24/05 - 2025
18/05 - 2025
13/05 - 2025

Thành tích gần đây OB

VĐQG Đan Mạch
02/08 - 2025
27/07 - 2025
H1: 1-0
20/07 - 2025
Giao hữu
12/07 - 2025
H1: 0-1
06/07 - 2025
H1: 0-0
01/07 - 2025
H1: 2-0
26/06 - 2025
H1: 0-1
20/06 - 2025
H1: 0-2
19/03 - 2025
H1: 0-1
Hạng 2 Đan Mạch
15/03 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CopenhagenFC Copenhagen330059T T T
2Randers FCRanders FC321027H T T
3Broendby IFBroendby IF320126T T B
4FC MidtjyllandFC Midtjylland312045H T H
5Vejle BoldklubVejle Boldklub311124H B T
6OBOB3111-24H T B
7SoenderjyskESoenderjyskE3111-34H B T
8FC NordsjaellandFC Nordsjaelland3102-13T B B
9ViborgViborg3102-13B B T
10FredericiaFredericia3102-13B T B
11AGFAGF3021-12H B H
12SilkeborgSilkeborg3003-60B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X