Chủ Nhật, 25/05/2025
Fredrik Carlsen (Kiến tạo: Jens Martin Gammelby)
19
Yonis Njoh (Kiến tạo: Isak Steiner Jensen)
23
Pedro Ganchas
29
(Pen) Isak Steiner Jensen
30
Andreas Poulsen (Thay: Julius Nielsen)
46
Oskar Boesen (Thay: Mads Larsen)
46
Renato Junior
54
Mads Soendergaard
56
Charly Horneman (Thay: Isak Steiner Jensen)
61
Anosike Ementa (Thay: Renato Junior)
61
Anders Klynge (Thay: Callum McCowatt)
64
Ivan Naesberg
72
Alexander Illum Simmelhack (Thay: Jeppe Andersen)
74
Asker Beck (Thay: Mads Soendergaard)
84
Lukas Kirkegaard (Thay: Ivan Naesberg)
84
Sebastian Biller (Thay: Fredrik Carlsen)
84
Mikkel Londal (Thay: Hjalte Bidstrup)
90

Thống kê trận đấu Silkeborg vs Viborg

số liệu thống kê
Silkeborg
Silkeborg
Viborg
Viborg
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 12
1 Việt vị 0
3 Chuyền dài 4
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Silkeborg vs Viborg

Tất cả (190)
90+4'

Cú sút của Tonni Adamsen bị chặn lại.

90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Kiểm soát bóng: Silkeborg: 55%, Viborg: 45%.

90+1'

Hjalte Bidstrup rời sân để được thay thế bởi Mikkel Londal trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+1'

Anosike Ementa của Viborg đi quá xa khi kéo ngã Robin Oestroem.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90+1'

Daniel Anyembe thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90'

Aske Andresen của Silkeborg cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90'

Kiểm soát bóng: Silkeborg: 55%, Viborg: 45%.

89'

Oscar Hedvall bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

89'

Silkeborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

88'

Thomas Joergensen sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Aske Andresen đã kiểm soát được.

87'

Anders Klynge từ Silkeborg đi hơi xa khi kéo ngã Asker Beck.

86'

Silkeborg đang kiểm soát bóng.

85'

Viborg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

85'

Kiểm soát bóng: Silkeborg: 56%, Viborg: 44%.

84'

Fredrik Carlsen rời sân để được thay thế bởi Sebastian Biller trong một sự thay đổi chiến thuật.

84'

Ivan Naesberg rời sân để được thay thế bởi Lukas Kirkegaard trong một sự thay đổi chiến thuật.

84'

Mads Soendergaard rời sân để nhường chỗ cho Asker Beck trong một sự thay đổi chiến thuật.

84'

Anosike Ementa bị phạt vì đẩy Robin Oestroem.

83'

Trận đấu đang diễn ra với nhịp độ chậm và không bên nào chiếm ưu thế.

Đội hình xuất phát Silkeborg vs Viborg

Silkeborg (4-3-3): Aske Andresen (30), Julius Nielsen (36), Robin Østrøm (3), Pedro Ganchas (4), Jens Martin Gammelby (19), Mads Larsen (20), Jeppe Andersen (8), Mads Freundlich (33), Callum McCowatt (17), Tonni Adamsen (23), Frederik Carlsen (11)

Viborg (4-3-3): Oscar Hedvall (16), Hjalte Bidstrup (26), Daniel Anyembe (24), Ivan Näsberg (2), Srdan Kuzmic (30), Thomas Jorgensen (12), Mads Søndergaard (6), Jakob Vester (37), Renato Júnior (11), Yonis Njoh (27), Isak Jensen (10)

Silkeborg
Silkeborg
4-3-3
30
Aske Andresen
36
Julius Nielsen
3
Robin Østrøm
4
Pedro Ganchas
19
Jens Martin Gammelby
20
Mads Larsen
8
Jeppe Andersen
33
Mads Freundlich
17
Callum McCowatt
23
Tonni Adamsen
11
Frederik Carlsen
10
Isak Jensen
27
Yonis Njoh
11
Renato Júnior
37
Jakob Vester
6
Mads Søndergaard
12
Thomas Jorgensen
30
Srdan Kuzmic
2
Ivan Näsberg
24
Daniel Anyembe
26
Hjalte Bidstrup
16
Oscar Hedvall
Viborg
Viborg
4-3-3
Thay người
46’
Julius Nielsen
Andreas Poulsen
61’
Renato Junior
Anosike Ementa
46’
Mads Larsen
Oskar Boesen
61’
Isak Steiner Jensen
Charly Nouck
64’
Callum McCowatt
Anders Klynge
84’
Ivan Naesberg
Lukas Kirkegaard
74’
Jeppe Andersen
Alexander Simmelhack
84’
Mads Soendergaard
Asker Beck
84’
Fredrik Carlsen
Sebastian Biller
90’
Hjalte Bidstrup
Mikkel Londal
Cầu thủ dự bị
Nicolai Larsen
Lucas Lund
Andreas Poulsen
Anosike Ementa
Ramazan Orazov
Charly Nouck
Alexander Simmelhack
Justin Lonwijk
Anders Klynge
Lukas Kirkegaard
Mikkel Oxenberg
Mikkel Londal
Sebastian Biller
Asker Beck
Oskar Boesen
Jeppe Grønning
Stipe Radic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
06/08 - 2021
16/10 - 2021
14/08 - 2022
30/10 - 2022
Giao hữu
19/01 - 2023
15/07 - 2023
VĐQG Đan Mạch
24/09 - 2023
05/11 - 2023
Giao hữu
29/01 - 2024
VĐQG Đan Mạch
04/08 - 2024
25/02 - 2025
13/04 - 2025
24/05 - 2025

Thành tích gần đây Silkeborg

VĐQG Đan Mạch
24/05 - 2025
18/05 - 2025
H1: 1-1
11/05 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
07/05 - 2025
VĐQG Đan Mạch
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
30/04 - 2025
VĐQG Đan Mạch
27/04 - 2025
21/04 - 2025
17/04 - 2025
H1: 4-0
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Viborg

VĐQG Đan Mạch
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Đan Mạch
09/05 - 2025
VĐQG Đan Mạch
04/05 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Đan Mạch
02/05 - 2025
VĐQG Đan Mạch
27/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 1-0
17/04 - 2025
13/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC MidtjyllandFC Midtjylland2214351545T B T T T
2FC CopenhagenFC Copenhagen2211831441T T H H B
3AGFAGF229941936T T H H B
4Randers FCRanders FC229851135B H H T B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland221057335T T B T B
6Broendby IFBroendby IF228951033T H H B H
7SilkeborgSilkeborg22895933B T T B H
8ViborgViborg22778-128B B T H T
9AaBAaB225611-1821B B H B T
10LyngbyLyngby223910-1118B H H T T
11SoenderjyskESoenderjyskE224513-2517B B B H B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub223415-2613T H B B T
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SilkeborgSilkeborg32131091549B H T T B
2ViborgViborg3212119747H H T B T
3SoenderjyskESoenderjyskE3210715-1737H H B T T
4Vejle BoldklubVejle Boldklub327718-2728T H T T B
5LyngbyLyngby3251215-1727T H B B T
6AaBAaB325918-3324B H B B B
Vô Địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CopenhagenFC Copenhagen3117952460T T T H T
2FC MidtjyllandFC Midtjylland3118582159B T T H T
3Broendby IFBroendby IF31121271148T H B H B
4Randers FCRanders FC311399848B H T T B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland3113711046T B B H T
6AGFAGF31101011840B B B B B
7SilkeborgSilkeborg3210616-1136B T B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X