Cú sút của Tonni Adamsen bị chặn lại.
![]() Fredrik Carlsen (Kiến tạo: Jens Martin Gammelby) 19 | |
![]() Yonis Njoh (Kiến tạo: Isak Steiner Jensen) 23 | |
![]() Pedro Ganchas 29 | |
![]() (Pen) Isak Steiner Jensen 30 | |
![]() Andreas Poulsen (Thay: Julius Nielsen) 46 | |
![]() Oskar Boesen (Thay: Mads Larsen) 46 | |
![]() Renato Junior 54 | |
![]() Mads Soendergaard 56 | |
![]() Charly Horneman (Thay: Isak Steiner Jensen) 61 | |
![]() Anosike Ementa (Thay: Renato Junior) 61 | |
![]() Anders Klynge (Thay: Callum McCowatt) 64 | |
![]() Ivan Naesberg 72 | |
![]() Alexander Illum Simmelhack (Thay: Jeppe Andersen) 74 | |
![]() Asker Beck (Thay: Mads Soendergaard) 84 | |
![]() Lukas Kirkegaard (Thay: Ivan Naesberg) 84 | |
![]() Sebastian Biller (Thay: Fredrik Carlsen) 84 | |
![]() Mikkel Londal (Thay: Hjalte Bidstrup) 90 |
Thống kê trận đấu Silkeborg vs Viborg


Diễn biến Silkeborg vs Viborg
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Silkeborg: 55%, Viborg: 45%.
Hjalte Bidstrup rời sân để được thay thế bởi Mikkel Londal trong một sự thay đổi chiến thuật.
Anosike Ementa của Viborg đi quá xa khi kéo ngã Robin Oestroem.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Daniel Anyembe thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Aske Andresen của Silkeborg cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Kiểm soát bóng: Silkeborg: 55%, Viborg: 45%.
Oscar Hedvall bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Silkeborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Thomas Joergensen sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Aske Andresen đã kiểm soát được.
Anders Klynge từ Silkeborg đi hơi xa khi kéo ngã Asker Beck.
Silkeborg đang kiểm soát bóng.
Viborg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Silkeborg: 56%, Viborg: 44%.
Fredrik Carlsen rời sân để được thay thế bởi Sebastian Biller trong một sự thay đổi chiến thuật.
Ivan Naesberg rời sân để được thay thế bởi Lukas Kirkegaard trong một sự thay đổi chiến thuật.
Mads Soendergaard rời sân để nhường chỗ cho Asker Beck trong một sự thay đổi chiến thuật.
Anosike Ementa bị phạt vì đẩy Robin Oestroem.
Trận đấu đang diễn ra với nhịp độ chậm và không bên nào chiếm ưu thế.
Đội hình xuất phát Silkeborg vs Viborg
Silkeborg (4-3-3): Aske Andresen (30), Julius Nielsen (36), Robin Østrøm (3), Pedro Ganchas (4), Jens Martin Gammelby (19), Mads Larsen (20), Jeppe Andersen (8), Mads Freundlich (33), Callum McCowatt (17), Tonni Adamsen (23), Frederik Carlsen (11)
Viborg (4-3-3): Oscar Hedvall (16), Hjalte Bidstrup (26), Daniel Anyembe (24), Ivan Näsberg (2), Srdan Kuzmic (30), Thomas Jorgensen (12), Mads Søndergaard (6), Jakob Vester (37), Renato Júnior (11), Yonis Njoh (27), Isak Jensen (10)


Thay người | |||
46’ | Julius Nielsen Andreas Poulsen | 61’ | Renato Junior Anosike Ementa |
46’ | Mads Larsen Oskar Boesen | 61’ | Isak Steiner Jensen Charly Nouck |
64’ | Callum McCowatt Anders Klynge | 84’ | Ivan Naesberg Lukas Kirkegaard |
74’ | Jeppe Andersen Alexander Simmelhack | 84’ | Mads Soendergaard Asker Beck |
84’ | Fredrik Carlsen Sebastian Biller | 90’ | Hjalte Bidstrup Mikkel Londal |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolai Larsen | Lucas Lund | ||
Andreas Poulsen | Anosike Ementa | ||
Ramazan Orazov | Charly Nouck | ||
Alexander Simmelhack | Justin Lonwijk | ||
Anders Klynge | Lukas Kirkegaard | ||
Mikkel Oxenberg | Mikkel Londal | ||
Sebastian Biller | Asker Beck | ||
Oskar Boesen | Jeppe Grønning | ||
Stipe Radic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Silkeborg
Thành tích gần đây Viborg
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 15 | 49 | B H T T B |
2 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 7 | 47 | H H T B T |
3 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -17 | 37 | H H B T T |
4 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -27 | 28 | T H T T B |
5 | ![]() | 32 | 5 | 12 | 15 | -17 | 27 | T H B B T |
6 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -33 | 24 | B H B B B |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 17 | 9 | 5 | 24 | 60 | T T T H T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 5 | 8 | 21 | 59 | B T T H T |
3 | ![]() | 31 | 12 | 12 | 7 | 11 | 48 | T H B H B |
4 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 8 | 48 | B H T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 0 | 46 | T B B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | 8 | 40 | B B B B B |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại