Thứ Hai, 16/06/2025
Masato Yuzawa
15
Kazuaki Mawatari (Thay: Kai Matsuzaki)
46
Takuya Iwanami (Kiến tạo: Tomoaki Okubo)
56
Juan Delgado (Kiến tạo: Masato Yuzawa)
60
David Moberg Karlsson (Thay: Yuta Miyamoto)
68
Daiki Watari (Thay: Juan Delgado)
80
Daiki Watari
83
Takeshi Kanamori (Thay: Lukian)
88

Thống kê trận đấu Urawa Red vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Urawa Red
Urawa Red
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
66 Kiểm soát bóng 34
7 Phạm lỗi 5
25 Ném biên 13
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Urawa Red vs Avispa Fukuoka

Urawa Red (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Yuta Miyamoto (24), Takuya Iwanami (4), Alexander Scholz (28), Takahiro Akimoto (15), Atsuki Ito (3), Ken Iwao (19), Kai Matsuzaki (27), Yoshio Koizumi (8), Tomoaki Okubo (21), Yusuke Matsuo (11)

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Masaaki Murakami (31), Kennedy Egbus Mikuni (20), Tatsuki Nara (3), Daiki Miya (5), Masato Yuzawa (2), Takaaki Shichi (13), Shun Nakamura (40), Hiroyuki Mae (6), Lukian (17), Yuya Yamagishi (11), Juan Delgado (9)

Urawa Red
Urawa Red
4-2-3-1
1
Shusaku Nishikawa
24
Yuta Miyamoto
4
Takuya Iwanami
28
Alexander Scholz
15
Takahiro Akimoto
3
Atsuki Ito
19
Ken Iwao
27
Kai Matsuzaki
8
Yoshio Koizumi
21
Tomoaki Okubo
11
Yusuke Matsuo
9
Juan Delgado
11
Yuya Yamagishi
17
Lukian
6
Hiroyuki Mae
40
Shun Nakamura
13
Takaaki Shichi
2
Masato Yuzawa
5
Daiki Miya
3
Tatsuki Nara
20
Kennedy Egbus Mikuni
31
Masaaki Murakami
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
Thay người
46’
Kai Matsuzaki
Kazuaki Mawatari
80’
Juan Delgado
Daiki Watari
68’
Yuta Miyamoto
David Moberg Karlsson
88’
Lukian
Takeshi Kanamori
Cầu thủ dự bị
Zion Suzuki
Takeshi Kanamori
Alex Schalk
Takumi Nagaishi
Yuichi Hirano
Yuta Kumamoto
Kaito Yasui
Sotan Tanabe
David Moberg Karlsson
Jordy Croux
Tetsuya Chinen
John Mary
Kazuaki Mawatari
Daiki Watari

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/06 - 2021
28/05 - 2022
05/11 - 2022
20/05 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
04/11 - 2023
J League 1
25/11 - 2023
30/03 - 2024
30/11 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Urawa Red

J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
17/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
10/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X