V À A A O O O - Masato Shigemi đã ghi bàn!
Trực tiếp kết quả Avispa Fukuoka vs Kyoto Sanga FC hôm nay 21-07-2025
Giải J League 1 - Th 2, 21/7
Kết thúc



![]() Leo Gomes 16 | |
![]() Yuta Miyamoto (Thay: Hisashi Appiah Tawiah) 46 | |
![]() Kyo Sato (Thay: Hidehiro Sugai) 46 | |
![]() Yuta Miyamoto (Thay: Hisashi Tawiah) 46 | |
![]() Shimpei Fukuoka 52 | |
![]() (og) Takumi Kamijima 53 | |
![]() Masato Yuzawa (Thay: Kazuki Fujimoto) 55 | |
![]() Wellington (Thay: Shosei Usui) 55 | |
![]() (Pen) Taichi Hara 58 | |
![]() Rafael Elias (Thay: Shun Nagasawa) 65 | |
![]() Masato Shigemi (Thay: Hiroki Akino) 67 | |
![]() Yu Hashimoto (Thay: Tatsuki Nara) 67 | |
![]() Shohei Takeda (Thay: Leo Gomes) 74 | |
![]() Kazuya Konno 79 | |
![]() Nassim Ben Khalifa (Thay: Shintaro Nago) 84 | |
![]() Patrick (Thay: Taiki Hirato) 86 | |
![]() Wellington (Kiến tạo: Masato Shigemi) 90+4' | |
![]() Masato Shigemi 90+6' |
V À A A O O O - Masato Shigemi đã ghi bàn!
Masato Shigemi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Wellington đã ghi bàn!
V À A A O O O Avispa Fukuoka ghi bàn.
Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Patrick.
Shintaro Nago rời sân và được thay thế bởi Nassim Ben Khalifa.
V À A A O O O - Kazuya Konno đã ghi bàn!
V À A A A O O O Avispa Fukuoka ghi bàn.
Leo Gomes rời sân và được thay thế bởi Shohei Takeda.
Tatsuki Nara rời sân và được thay thế bởi Yu Hashimoto.
Hiroki Akino rời sân và được thay thế bởi Masato Shigemi.
Shun Nagasawa rời sân và được thay thế bởi Rafael Elias.
V À A A O O O - Taichi Hara từ Kyoto Sanga FC ghi bàn từ chấm phạt đền!
Shosei Usui rời sân và được thay thế bởi Wellington.
Kazuki Fujimoto rời sân và được thay thế bởi Masato Yuzawa.
BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Takumi Kamijima đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A A O O O Kyoto Sanga FC ghi bàn.
VÀ A A A O O O - Takumi Kamijima đưa bóng vào lưới nhà!
Thẻ vàng cho Shimpei Fukuoka.
Hisashi Tawiah rời sân và được thay thế bởi Yuta Miyamoto.
Hidehiro Sugai rời sân và được thay thế bởi Kyo Sato.
Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Yuma Obata (24), Takumi Kamijima (5), Tatsuki Nara (3), Tomoya Ando (20), Yuto Iwasaki (18), Daiki Matsuoka (88), Hiroki Akino (15), Kazuki Fujimoto (22), Kazuya Konno (8), Shintaro Nago (14), Shosei Usui (27)
Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (2), Hisashi Appiah Tawiah (5), Yoshinori Suzuki (50), Hidehiro Sugai (22), Shimpei Fukuoka (10), Leo Gomes (25), Taiki Hirato (39), Marco Tulio (11), Shun Nagasawa (93), Taichi Hara (14)
Thay người | |||
55’ | Shosei Usui Wellington | 46’ | Hisashi Tawiah Yuta Miyamoto |
55’ | Kazuki Fujimoto Masato Yuzawa | 46’ | Hidehiro Sugai Kyo Sato |
67’ | Tatsuki Nara Yu Hashimoto | 65’ | Shun Nagasawa Rafael Elias |
67’ | Hiroki Akino Masato Shigemi | 74’ | Leo Gomes Shohei Takeda |
84’ | Shintaro Nago Nassim Ben Khalifa | 86’ | Taiki Hirato Patrick William |
Cầu thủ dự bị | |||
Masaaki Murakami | Kentaro Kakoi | ||
Nassim Ben Khalifa | Temma Matsuda | ||
Yu Hashimoto | Yuta Miyamoto | ||
Takeshi Kanamori | Ryuma Nakano | ||
Moon-Hyeon Kim | Patrick William | ||
Masato Shigemi | Rafael Elias | ||
Wellington | Kyo Sato | ||
Masato Yuzawa | Shohei Takeda | ||
Shahab Zahedi | Fuki Yamada |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 14 | 4 | 6 | 12 | 46 | T H T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 2 | 8 | 12 | 44 | H B B B T |
3 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 10 | 44 | T H T T B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 6 | 6 | 11 | 42 | T H T T H |
5 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 11 | 42 | T B B T T |
6 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 9 | 40 | T T T T T |
7 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 12 | 38 | B T B T B |
8 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H T B T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | 4 | 34 | T H T B H |
10 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | -2 | 34 | H T B T T |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -2 | 32 | T T H H H |
12 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -2 | 30 | B T T B B |
13 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -3 | 30 | H H B B T |
14 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -7 | 29 | B T T B T |
15 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -5 | 28 | B H T H B |
16 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -9 | 28 | B B T H B |
17 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -17 | 24 | B H B H B |
18 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -9 | 21 | B B H T T |
19 | ![]() | 24 | 5 | 4 | 15 | -16 | 19 | B B B B B |
20 | ![]() | 24 | 4 | 7 | 13 | -17 | 19 | B B B B B |