Yasuki Kimoto rời sân và được thay thế bởi Yuto Nagatomo.
![]() Keigo Higashi 30 | |
![]() Sota Kawasaki 32 | |
![]() Temma Matsuda (Thay: Sora Hiraga) 57 | |
![]() Keita Endo 58 | |
![]() Shohei Takeda (Thay: Takuji Yonemoto) 66 | |
![]() Masaya Okugawa (Thay: Murilo) 66 | |
![]() Shohei Takeda (Kiến tạo: Shun Nagasawa) 70 | |
![]() Teruhito Nakagawa (Thay: Kota Tawaratsumida) 72 | |
![]() Leon Nozawa (Thay: Soma Anzai) 72 | |
![]() Masaya Okugawa (Kiến tạo: Sota Kawasaki) 75 | |
![]() Kosuke Shirai (Thay: Kei Koizumi) 78 | |
![]() Kento Hashimoto (Thay: Keigo Higashi) 78 | |
![]() Shogo Asada (Thay: Shun Nagasawa) 85 | |
![]() Patrick (Thay: Shimpei Fukuoka) 85 | |
![]() Yuto Nagatomo (Thay: Yasuki Kimoto) 87 |
Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs FC Tokyo


Diễn biến Kyoto Sanga FC vs FC Tokyo
Shimpei Fukuoka rời sân và được thay thế bởi Patrick.
Shun Nagasawa rời sân và được thay thế bởi Shogo Asada.
Keigo Higashi rời sân và được thay thế bởi Kento Hashimoto.
Kei Koizumi rời sân và được thay thế bởi Kosuke Shirai.
Sota Kawasaki đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Masaya Okugawa đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Soma Anzai rời sân và được thay thế bởi Leon Nozawa.
Kota Tawaratsumida rời sân và được thay thế bởi Teruhito Nakagawa.
Shun Nagasawa đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Shohei Takeda đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Murilo rời sân và được thay thế bởi Masaya Okugawa.
Takuji Yonemoto rời sân và được thay thế bởi Shohei Takeda.

V À A A O O O - Keita Endo ghi bàn!
Sora Hiraga rời sân và được thay thế bởi Temma Matsuda.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - Sota Kawasaki đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Keigo Higashi.
Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs FC Tokyo
Kyoto Sanga FC (4-3-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Hidehiro Sugai (22), Sota Kawasaki (7), Shimpei Fukuoka (10), Takuji Yonemoto (8), Murilo (77), Shun Nagasawa (93), Sora Hiraga (31)
FC Tokyo (3-4-3): Go Hatano (13), Kanta Doi (32), Masato Morishige (3), Yasuki Kimoto (4), Keita Endo (22), Kei Koizumi (37), Takahiro Ko (8), Soma Anzai (7), Keigo Higashi (10), Kein Sato (16), Kota Tawaratsumida (33)


Thay người | |||
57’ | Sora Hiraga Temma Matsuda | 72’ | Soma Anzai Leon Nozawa |
66’ | Murilo Masaya Okugawa | 72’ | Kota Tawaratsumida Teruhito Nakagawa |
66’ | Takuji Yonemoto Shohei Takeda | 78’ | Kei Koizumi Kosuke Shirai |
85’ | Shun Nagasawa Shogo Asada | 78’ | Keigo Higashi Kento Hashimoto |
85’ | Shimpei Fukuoka Patrick William | 87’ | Yasuki Kimoto Yuto Nagatomo |
Cầu thủ dự bị | |||
Kentaro Kakoi | Taishi Nozawa | ||
Masaya Okugawa | Yuto Nagatomo | ||
Hisashi Appiah Tawiah | Leon Nozawa | ||
Kyo Sato | Teppei Oka | ||
Shogo Asada | Kosuke Shirai | ||
Ryuma Nakano | Kento Hashimoto | ||
Shohei Takeda | Kyota Tokiwa | ||
Patrick William | Seiji Kimura | ||
Temma Matsuda | Teruhito Nakagawa |
Nhận định Kyoto Sanga FC vs FC Tokyo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC
Thành tích gần đây FC Tokyo
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 13 | 2 | 5 | 14 | 41 | T T B T H |
2 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 8 | 37 | T B H B T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | T H T B T |
4 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
5 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 6 | 33 | T T T B H |
6 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 5 | 33 | T T B T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 8 | 3 | 12 | 32 | T H H T T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | B T H T H |
9 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 0 | 28 | H T H B T |
10 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | H B T B H |
11 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | -3 | 26 | B H B H T |
12 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | -4 | 25 | B B H B H |
13 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | -2 | 24 | B T H H B |
14 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | -8 | 24 | B B T H B |
15 | ![]() | 20 | 6 | 5 | 9 | -3 | 23 | H H T T B |
16 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -9 | 20 | T B B B H |
18 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H B T B T |
19 | ![]() | 20 | 5 | 4 | 11 | -8 | 19 | B T H B B |
20 | ![]() | 19 | 3 | 5 | 11 | -9 | 14 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại