Chủ Nhật, 20/07/2025
Keita Endo (Kiến tạo: Yuto Nagatomo)
6
Kaito Yasui
15
Ryoma Watanabe (Kiến tạo: Matheus Savio)
20
Soma Anzai (Thay: Keita Endo)
58
Yusuke Matsuo (Thay: Hiiro Komori)
62
Thiago Santana (Thay: Matheus Savio)
62
Marcelo Ryan
67
Takuya Ogiwara (Thay: Yoichi Naganuma)
73
Takahiro Sekine (Thay: Takuro Kaneko)
73
Leon Nozawa (Thay: Kota Tawaratsumida)
75
Teruhito Nakagawa (Thay: Kein Sato)
75
Danilo Boza
80
Taishi Matsumoto (Thay: Kaito Yasui)
84
Kei Koizumi (Thay: Takahiro Koh)
86
Keita Yamashita (Thay: Marcelo Ryan)
86
Teruhito Nakagawa
88
Sei Muroya
90+2'
Scholz, Alexander
90+4'
Alexander Scholz
90+4'

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
15 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds

Tất cả (31)
90+11'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Alexander Scholz.

Thẻ vàng cho Alexander Scholz.

90+4' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

90+2' Thẻ vàng cho Sei Muroya.

Thẻ vàng cho Sei Muroya.

88' V À A A O O O - Teruhito Nakagawa đã ghi bàn!

V À A A O O O - Teruhito Nakagawa đã ghi bàn!

86'

Marcelo Ryan rời sân và được thay thế bởi Keita Yamashita.

86'

Takahiro Koh rời sân và được thay thế bởi Kei Koizumi.

84'

Kaito Yasui rời sân và được thay thế bởi Taishi Matsumoto.

80' Thẻ vàng cho Danilo Boza.

Thẻ vàng cho Danilo Boza.

75'

Kein Sato rời sân và được thay thế bởi Teruhito Nakagawa.

75'

Kota Tawaratsumida rời sân và được thay thế bởi Leon Nozawa.

73'

Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Takahiro Sekine.

73'

Yoichi Naganuma rời sân và được thay thế bởi Takuya Ogiwara.

67' V À A A A O O O - Marcelo Ryan đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Marcelo Ryan đã ghi bàn!

62'

Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Thiago Santana.

62'

Hiiro Komori rời sân và được thay thế bởi Yusuke Matsuo.

58'

Keita Endo rời sân và được thay thế bởi Soma Anzai.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

20'

Matheus Savio đã kiến tạo cho bàn thắng.

20' V À A A O O O - Ryoma Watanabe đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ryoma Watanabe đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds

FC Tokyo (4-4-2): Kim Seung-gyu (81), Sei Muroya (2), Alexander Scholz (24), Masato Morishige (3), Yuto Nagatomo (5), Keita Endo (22), Kento Hashimoto (18), Takahiro Ko (8), Kota Tawaratsumida (33), Marcelo Ryan (19), Kein Sato (16)

Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Yoichi Naganuma (88), Samuel Gustafson (11), Kaito Yasui (25), Takuro Kaneko (77), Ryoma Watanabe (13), Matheus Savio (8), Hiiro Komori (17)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-4-2
81
Kim Seung-gyu
2
Sei Muroya
24
Alexander Scholz
3
Masato Morishige
5
Yuto Nagatomo
22
Keita Endo
18
Kento Hashimoto
8
Takahiro Ko
33
Kota Tawaratsumida
19
Marcelo Ryan
16
Kein Sato
17
Hiiro Komori
8
Matheus Savio
13
Ryoma Watanabe
77
Takuro Kaneko
25
Kaito Yasui
11
Samuel Gustafson
88
Yoichi Naganuma
5
Marius Hoibraten
3
Danilo Boza
4
Hirokazu Ishihara
1
Shusaku Nishikawa
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Thay người
58’
Keita Endo
Soma Anzai
62’
Hiiro Komori
Yusuke Matsuo
75’
Kota Tawaratsumida
Leon Nozawa
62’
Matheus Savio
Thiago Santana
75’
Kein Sato
Teruhito Nakagawa
73’
Yoichi Naganuma
Takuya Ogiwara
86’
Takahiro Koh
Kei Koizumi
73’
Takuro Kaneko
Takahiro Sekine
86’
Marcelo Ryan
Keita Yamashita
84’
Kaito Yasui
Taishi Matsumoto
Cầu thủ dự bị
Masataka Kobayashi
Ayumi Niekawa
Teppei Oka
Takuya Ogiwara
Kanta Doi
Rikito Inoue
Kosuke Shirai
Taishi Matsumoto
Soma Anzai
Genki Haraguchi
Kei Koizumi
Takahiro Sekine
Keita Yamashita
Tomoaki Okubo
Leon Nozawa
Yusuke Matsuo
Teruhito Nakagawa
Thiago Santana

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/02 - 2021
25/09 - 2021
10/04 - 2022
10/07 - 2022
18/02 - 2023
08/07 - 2023
03/04 - 2024
21/09 - 2024
17/05 - 2025
19/07 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
25/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds

J League 1
19/07 - 2025
Fifa Club World Cup
26/06 - 2025
22/06 - 2025
18/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds22976534H B H T B
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
15Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
16Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
17Shonan BellmareShonan Bellmare236611-1424H B H B H
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X