Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Keita Endo (Kiến tạo: Yuto Nagatomo) 6 | |
![]() Kaito Yasui 15 | |
![]() Ryoma Watanabe (Kiến tạo: Matheus Savio) 20 | |
![]() Soma Anzai (Thay: Keita Endo) 58 | |
![]() Yusuke Matsuo (Thay: Hiiro Komori) 62 | |
![]() Thiago Santana (Thay: Matheus Savio) 62 | |
![]() Marcelo Ryan 67 | |
![]() Takuya Ogiwara (Thay: Yoichi Naganuma) 73 | |
![]() Takahiro Sekine (Thay: Takuro Kaneko) 73 | |
![]() Leon Nozawa (Thay: Kota Tawaratsumida) 75 | |
![]() Teruhito Nakagawa (Thay: Kein Sato) 75 | |
![]() Danilo Boza 80 | |
![]() Taishi Matsumoto (Thay: Kaito Yasui) 84 | |
![]() Kei Koizumi (Thay: Takahiro Koh) 86 | |
![]() Keita Yamashita (Thay: Marcelo Ryan) 86 | |
![]() Teruhito Nakagawa 88 | |
![]() Sei Muroya 90+2' | |
![]() Scholz, Alexander 90+4' | |
![]() Alexander Scholz 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds


Diễn biến FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds

Thẻ vàng cho Alexander Scholz.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Sei Muroya.

V À A A O O O - Teruhito Nakagawa đã ghi bàn!
Marcelo Ryan rời sân và được thay thế bởi Keita Yamashita.
Takahiro Koh rời sân và được thay thế bởi Kei Koizumi.
Kaito Yasui rời sân và được thay thế bởi Taishi Matsumoto.

Thẻ vàng cho Danilo Boza.
Kein Sato rời sân và được thay thế bởi Teruhito Nakagawa.
Kota Tawaratsumida rời sân và được thay thế bởi Leon Nozawa.
Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Takahiro Sekine.
Yoichi Naganuma rời sân và được thay thế bởi Takuya Ogiwara.

V À A A A O O O - Marcelo Ryan đã ghi bàn!
Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Thiago Santana.
Hiiro Komori rời sân và được thay thế bởi Yusuke Matsuo.
Keita Endo rời sân và được thay thế bởi Soma Anzai.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Matheus Savio đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ryoma Watanabe đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds
FC Tokyo (4-4-2): Kim Seung-gyu (81), Sei Muroya (2), Alexander Scholz (24), Masato Morishige (3), Yuto Nagatomo (5), Keita Endo (22), Kento Hashimoto (18), Takahiro Ko (8), Kota Tawaratsumida (33), Marcelo Ryan (19), Kein Sato (16)
Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Yoichi Naganuma (88), Samuel Gustafson (11), Kaito Yasui (25), Takuro Kaneko (77), Ryoma Watanabe (13), Matheus Savio (8), Hiiro Komori (17)


Thay người | |||
58’ | Keita Endo Soma Anzai | 62’ | Hiiro Komori Yusuke Matsuo |
75’ | Kota Tawaratsumida Leon Nozawa | 62’ | Matheus Savio Thiago Santana |
75’ | Kein Sato Teruhito Nakagawa | 73’ | Yoichi Naganuma Takuya Ogiwara |
86’ | Takahiro Koh Kei Koizumi | 73’ | Takuro Kaneko Takahiro Sekine |
86’ | Marcelo Ryan Keita Yamashita | 84’ | Kaito Yasui Taishi Matsumoto |
Cầu thủ dự bị | |||
Masataka Kobayashi | Ayumi Niekawa | ||
Teppei Oka | Takuya Ogiwara | ||
Kanta Doi | Rikito Inoue | ||
Kosuke Shirai | Taishi Matsumoto | ||
Soma Anzai | Genki Haraguchi | ||
Kei Koizumi | Takahiro Sekine | ||
Keita Yamashita | Tomoaki Okubo | ||
Leon Nozawa | Yusuke Matsuo | ||
Teruhito Nakagawa | Thiago Santana |
Nhận định FC Tokyo vs Urawa Red Diamonds
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Tokyo
Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | ![]() | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | ![]() | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T |
8 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 5 | 34 | H B H T B |
9 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | 4 | 34 | T H T B H |
10 | ![]() | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B |
12 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -7 | 29 | B T T B T |
14 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
15 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H |
16 | ![]() | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
17 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -14 | 24 | H B H B H |
18 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | ![]() | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại