Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Rafael Ratao (Kiến tạo: Lucas Fernandes) 6 | |
![]() Soma Anzai 15 | |
![]() (Pen) Kein Sato 19 | |
![]() Kein Sato 45 | |
![]() Kento Hashimoto 55 | |
![]() Marcelo Ryan (Thay: Maki Kitahara) 61 | |
![]() Yuto Nagatomo (Thay: Kosuke Shirai) 61 | |
![]() Shinji Kagawa (Thay: Motohiko Nakajima) 71 | |
![]() Keigo Higashi (Thay: Kento Hashimoto) 74 | |
![]() Kei Koizumi (Thay: Kota Tawaratsumida) 74 | |
![]() Yuto Nagatomo 77 | |
![]() Reiya Sakata (Thay: Thiago) 78 | |
![]() Leon Nozawa (Thay: Teruhito Nakagawa) 82 | |
![]() Vitor Bueno (Thay: Sota Kitano) 86 |
Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs FC Tokyo


Diễn biến Cerezo Osaka vs FC Tokyo
Sota Kitano rời sân và được thay thế bởi Vitor Bueno.
Teruhito Nakagawa rời sân và được thay thế bởi Leon Nozawa.
Thiago rời sân và được thay thế bởi Reiya Sakata.

Thẻ vàng cho Yuto Nagatomo.
Kota Tawaratsumida rời sân và được thay thế bởi Kei Koizumi.
Kento Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Keigo Higashi.
Motohiko Nakajima rời sân và được thay thế bởi Shinji Kagawa.
Kosuke Shirai rời sân và được thay thế bởi Yuto Nagatomo.
Maki Kitahara rời sân và được thay thế bởi Marcelo Ryan.

Thẻ vàng cho Kento Hashimoto.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kein Sato.

V À A A O O O O - Kein Sato từ FC Tokyo đã thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Soma Anzai.
Lucas Fernandes đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rafael Ratao đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs FC Tokyo
Cerezo Osaka (4-1-2-3): Koki Fukui (1), Hayato Okuda (16), Ryosuke Shindo (3), Ryuya Nishio (33), Kyohei Noborizato (6), Shunta Tanaka (10), Sota Kitano (38), Motohiko Nakajima (13), Lucas Fernandes (77), Rafael Ratao (9), Thiago (11)
FC Tokyo (4-2-3-1): Taishi Nozawa (41), Kosuke Shirai (99), Kanta Doi (32), Teppei Oka (30), Soma Anzai (7), Kento Hashimoto (18), Takahiro Ko (8), Kein Sato (16), Maki Kitahara (53), Kota Tawaratsumida (33), Teruhito Nakagawa (39)


Thay người | |||
71’ | Motohiko Nakajima Shinji Kagawa | 61’ | Kosuke Shirai Yuto Nagatomo |
78’ | Thiago Reiya Sakata | 61’ | Maki Kitahara Marcelo Ryan |
86’ | Sota Kitano Vitor Bueno | 74’ | Kento Hashimoto Keigo Higashi |
74’ | Kota Tawaratsumida Kei Koizumi | ||
82’ | Teruhito Nakagawa Leon Nozawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Kim Jin-hyeon | Go Hatano | ||
Kakeru Funaki | Yasuki Kimoto | ||
Niko Takahashi | Yuto Nagatomo | ||
Hinata Kida | Keigo Higashi | ||
Satoki Uejo | Kyota Tokiwa | ||
Shinji Kagawa | Kei Koizumi | ||
Reiya Sakata | Marcelo Ryan | ||
Masaya Shibayama | Leon Nozawa | ||
Vitor Bueno | Everton |
Nhận định Cerezo Osaka vs FC Tokyo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cerezo Osaka
Thành tích gần đây FC Tokyo
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 11 | 25 | B B T T T |
2 | ![]() | 13 | 6 | 6 | 1 | 5 | 24 | T H T H T |
3 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 3 | 24 | T B T T B |
4 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 4 | 22 | B T T T T |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 6 | 21 | B H T T T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 1 | 21 | T T B H H |
7 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 1 | 20 | H B B B T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 8 | 18 | H H H B H |
9 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 2 | 18 | T T B H B |
10 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B T T T |
11 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -4 | 18 | T B B T H |
12 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | T B B B B |
13 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | -3 | 17 | H B H T T |
14 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B T H B T |
15 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | B T H B B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -4 | 13 | B H H T B |
17 | ![]() | 13 | 2 | 6 | 5 | -4 | 12 | T H B H T |
18 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -5 | 12 | T H H B B |
19 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -9 | 11 | B B T B B |
20 | ![]() | 12 | 1 | 5 | 6 | -6 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại