Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Shin Yamada (Kiến tạo: Yasuto Wakizaka) 55 | |
![]() Tsuyoshi Ogashiwa (Thay: Kota Tawaratsumida) 65 | |
![]() Keigo Higashi (Thay: Kento Hashimoto) 65 | |
![]() Koki Tsukagawa (Thay: Kein Sato) 71 | |
![]() Tatsuya Ito (Thay: Marcinho) 71 | |
![]() Tatsuya Ito 73 | |
![]() Erison (Thay: Shin Yamada) 78 | |
![]() Kento Tachibanada (Thay: Ryota Oshima) 78 | |
![]() Erison (Kiến tạo: Yasuto Wakizaka) 83 | |
![]() Leon Nozawa (Thay: Kanta Doi) 86 | |
![]() Kyota Tokiwa (Thay: Teruhito Nakagawa) 86 | |
![]() So Kawahara (Thay: Yuki Yamamoto) 86 | |
![]() Yusuke Segawa (Thay: Akihiro Ienaga) 86 |
Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Kawasaki Frontale


Diễn biến FC Tokyo vs Kawasaki Frontale
Akihiro Ienaga rời sân và anh được thay thế bởi Yusuke Segawa.
Yuki Yamamoto rời sân và anh được thay thế bởi So Kawahara.
Teruhito Nakagawa rời sân và anh được thay thế bởi Kyota Tokiwa.
Kanta Doi rời sân và anh được thay thế bởi Leon Nozawa.
Yasuto Wakizaka đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Erison đã ghi bàn!
Ryota Oshima rời sân và anh được thay thế bởi Kento Tachibanada.
Shin Yamada rời sân và anh được thay thế bởi Erison.

V À A A O O O - Tatsuya Ito đã ghi bàn!
Marcinho rời sân và anh được thay thế bởi Tatsuya Ito.
Kein Sato rời sân và anh được thay thế bởi Koki Tsukagawa.
Kento Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Keigo Higashi.
Kota Tawaratsumida rời sân và được thay thế bởi Tsuyoshi Ogashiwa.
Yasuto Wakizaka đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Shin Yamada đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Bóng an toàn khi Frontale được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Frontale ở phần sân của họ.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Frontale.
Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Kawasaki Frontale
FC Tokyo (3-4-2-1): Taishi Nozawa (41), Kanta Doi (32), Seiji Kimura (47), Teppei Oka (30), Kosuke Shirai (99), Takahiro Ko (8), Kento Hashimoto (18), Soma Anzai (7), Kein Sato (16), Kota Tawaratsumida (33), Teruhito Nakagawa (39)
Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Asahi Sasaki (5), Kota Takai (2), Yuichi Maruyama (35), Sota Miura (13), Ryota Ohshima (10), Yuki Yamamoto (6), Akihiro Ienaga (41), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Shin Yamada (20)


Thay người | |||
65’ | Kento Hashimoto Keigo Higashi | 71’ | Marcinho Tatsuya Ito |
65’ | Kota Tawaratsumida Tsuyoshi Ogashiwa | 78’ | Ryota Oshima Kento Tachibanada |
71’ | Kein Sato Koki Tsukagawa | 78’ | Shin Yamada Erison |
86’ | Teruhito Nakagawa Kyota Tokiwa | 86’ | Akihiro Ienaga Yusuke Segawa |
86’ | Kanta Doi Leon Nozawa | 86’ | Yuki Yamamoto So Kawahara |
Cầu thủ dự bị | |||
Go Hatano | Jung Sung-Ryong | ||
Yasuki Kimoto | Jesiel | ||
Henrique Trevisan | Sai Van Wermeskerken | ||
Keigo Higashi | Kento Tachibanada | ||
Kyota Tokiwa | Yusuke Segawa | ||
Koki Tsukagawa | So Kawahara | ||
Hisatoshi Nishido | Erison | ||
Tsuyoshi Ogashiwa | Tatsuya Ito | ||
Leon Nozawa | Ten Miyagi |
Nhận định FC Tokyo vs Kawasaki Frontale
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Tokyo
Thành tích gần đây Kawasaki Frontale
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 13 | 2 | 5 | 14 | 41 | T T B T H |
2 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 8 | 37 | T B H B T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | T H T B T |
4 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
5 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 6 | 33 | T T T B H |
6 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 5 | 33 | T T B T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 8 | 3 | 12 | 32 | T H H T T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | B T H T H |
9 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 0 | 28 | H T H B T |
10 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | H B T B H |
11 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | -3 | 26 | B H B H T |
12 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | -4 | 25 | B B H B H |
13 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | -2 | 24 | B T H H B |
14 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | -8 | 24 | B B T H B |
15 | ![]() | 20 | 6 | 5 | 9 | -3 | 23 | H H T T B |
16 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -9 | 20 | T B B B H |
18 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H B T B T |
19 | ![]() | 20 | 5 | 4 | 11 | -8 | 19 | B T H B B |
20 | ![]() | 19 | 3 | 5 | 11 | -9 | 14 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại