Thứ Hai, 16/06/2025
Henrique
25
Ryoma Watanabe (Kiến tạo: Keigo Higashi)
36
Daiki Kaneko
45+2'
Keigo Higashi (Kiến tạo: Henrique)
58
Kosuke Kinoshita (Thay: Yuta Toyokawa)
62
Taichi Hara (Thay: Fuki Yamada)
62
Adailton (Thay: Kota Tawaratsumida)
67
Teruhito Nakagawa (Thay: Ryoma Watanabe)
67
Yuto Misao (Thay: Kyo Sato)
69
Patric (Thay: Ryogo Yamasaki)
69
Jaja (Thay: Keigo Higashi)
75
Koki Tsukagawa (Thay: Kuryu Matsuki)
75
Hisashi Tawiah (Thay: Rikito Inoue)
79
Yasuki Kimoto (Thay: Diego Oliveira)
82

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Kyoto Sanga FC

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 16
26 Ném biên 30
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Kyoto Sanga FC

FC Tokyo (4-2-1-3): Taishi Brandon Nozawa (41), Kosuke Shirai (99), Masato Morishige (3), Henrique Trevisan (44), Yuto Nagatomo (5), Kei Koizumi (37), Kuryu Matsuki (7), Keigo Higashi (10), Ryoma Watanabe (11), Diego Queiroz de Oliveira (9), Kota Tawaratsumida (33)

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Sung-yun Gu (94), Shinnosuke Fukuda (20), Rikito Inoue (4), Shogo Asada (3), Kyo Sato (44), Daiki Kaneko (19), Teppei Yachida (25), Sota Kawasaki (7), Fuki Yamada (27), Ryogo Yamasaki (11), Yuta Toyokawa (23)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-2-1-3
41
Taishi Brandon Nozawa
99
Kosuke Shirai
3
Masato Morishige
44
Henrique Trevisan
5
Yuto Nagatomo
37
Kei Koizumi
7
Kuryu Matsuki
10
Keigo Higashi
11
Ryoma Watanabe
9
Diego Queiroz de Oliveira
33
Kota Tawaratsumida
23
Yuta Toyokawa
11
Ryogo Yamasaki
27
Fuki Yamada
7
Sota Kawasaki
25
Teppei Yachida
19
Daiki Kaneko
44
Kyo Sato
3
Shogo Asada
4
Rikito Inoue
20
Shinnosuke Fukuda
94
Sung-yun Gu
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người
67’
Ryoma Watanabe
Teruhito Nakagawa
62’
Yuta Toyokawa
Kosuke Kinoshita
67’
Kota Tawaratsumida
Adailton Dos Santos da Silva
62’
Fuki Yamada
Taichi Hara
75’
Keigo Higashi
Jaja
69’
Ryogo Yamasaki
Anderson Patric Aguiar Oliveira
75’
Kuryu Matsuki
Koki Tsukagawa
69’
Kyo Sato
Yuto Misao
82’
Diego Oliveira
Yasuki Kimoto
79’
Rikito Inoue
Hisashi Appiah Tawiah
Cầu thủ dự bị
Teruhito Nakagawa
Kosuke Kinoshita
Jaja
Taichi Hara
Adailton Dos Santos da Silva
Anderson Patric Aguiar Oliveira
Koki Tsukagawa
Temma Matsuda
Shuhei Tokumoto
Yuto Misao
Yasuki Kimoto
Hisashi Appiah Tawiah
Jakub Slowik
Gakuji Ota

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
19/03 - 2022
18/09 - 2022
04/03 - 2023
12/08 - 2023
03/05 - 2024
24/08 - 2024
31/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X