Thứ Hai, 16/06/2025
Kashifu Bangunagande (Kiến tạo: Soma Anzai)
4
Yuta Toyokawa
9
Kei Koizumi
19
Diego Oliveira (Kiến tạo: Kota Tawaratsumida)
21
Taiki Hirato (Thay: Shohei Takeda)
46
Toichi Suzuki (Thay: Keita Matsuda)
46
Teppei Oka (Thay: Kanta Doi)
46
Kyo Sato
56
Kazunari Ichimi (Thay: Yuta Toyokawa)
59
Sora Hiraga (Thay: Temma Matsuda)
59
Jaja (Thay: Teruhito Nakagawa)
61
Riki Harakawa (Thay: Kei Koizumi)
61
Taiki Hirato
63
Leon Nozawa (Thay: Kota Tawaratsumida)
72
Yuta Miyamoto (Thay: Shinnosuke Fukuda)
76
Sora Hiraga (Kiến tạo: Taiki Hirato)
79
Yuto Nagatomo (Thay: Diego Oliveira)
80
Teppei Oka
90+9'

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Kyoto Sanga FC

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
41 Kiểm soát bóng 59
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 16
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Kyoto Sanga FC

FC Tokyo (4-2-1-3): Go Hatano (13), Kosuke Shirai (99), Kanta Doi (32), Masato Morishige (3), Kashifu Bangunagande (49), Takahiro Ko (8), Kei Koizumi (37), Teruhito Nakagawa (39), Soma Anzai (38), Diego Queiroz de Oliveira (9), Kota Tawaratsumida (33)

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (94), Shinnosuke Fukuda (2), Hisashi Appiah Tawiah (5), Keita Matsuda (4), Shogo Asada (3), Daiki Kaneko (19), Shohei Takeda (16), Temma Matsuda (18), Yuta Toyokawa (23), Taichi Hara (14), Kyo Sato (44)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-2-1-3
13
Go Hatano
99
Kosuke Shirai
32
Kanta Doi
3
Masato Morishige
49
Kashifu Bangunagande
8
Takahiro Ko
37
Kei Koizumi
39
Teruhito Nakagawa
38
Soma Anzai
9
Diego Queiroz de Oliveira
33
Kota Tawaratsumida
44
Kyo Sato
14
Taichi Hara
23
Yuta Toyokawa
18
Temma Matsuda
16
Shohei Takeda
19
Daiki Kaneko
3
Shogo Asada
4
Keita Matsuda
5
Hisashi Appiah Tawiah
2
Shinnosuke Fukuda
94
Gu Sung-yun
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người
46’
Kanta Doi
Teppei Oka
46’
Shohei Takeda
Taiki Hirato
61’
Teruhito Nakagawa
Jaja
46’
Keita Matsuda
Toichi Suzuki
61’
Kei Koizumi
Riki Harakawa
59’
Temma Matsuda
Sora Hiraga
72’
Kota Tawaratsumida
Leon Nozawa
59’
Yuta Toyokawa
Kazunari Ichimi
80’
Diego Oliveira
Yuto Nagatomo
76’
Shinnosuke Fukuda
Yuta Miyamoto
Cầu thủ dự bị
Jaja
Sora Hiraga
Leon Nozawa
Kazunari Ichimi
Riki Harakawa
Taiki Hirato
Shuhei Tokumoto
Yoshinori Suzuki
Teppei Oka
Toichi Suzuki
Yuto Nagatomo
Yuta Miyamoto
Tsuyoshi Kodama
Gakuji Ota

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
19/03 - 2022
18/09 - 2022
04/03 - 2023
12/08 - 2023
03/05 - 2024
24/08 - 2024
31/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X