Thứ Sáu, 01/08/2025
Rafael Elias (Kiến tạo: Taiki Hirato)
2
Shinnosuke Fukuda
16
Taichi Hara (Kiến tạo: Taiki Hirato)
36
Taichi Hara
39
Soma Anzai (Thay: Yuto Nagatomo)
46
Taiki Hirato (Kiến tạo: Marco Tulio)
50
Takuji Yonemoto
54
Keigo Higashi (Thay: Soma Anzai)
58
Everton (Thay: Teruhito Nakagawa)
69
Tsuyoshi Ogashiwa (Thay: Ryotaro Araki)
69
Sota Kawasaki (Thay: Takuji Yonemoto)
69
Sora Hiraga (Thay: Rafael Elias)
83
Kota Tawaratsumida (Thay: Keita Endo)
83
Murilo (Thay: Marco Tulio)
90
Ryuma Nakano (Thay: Taiki Hirato)
90
Sota Kawasaki
90+2'

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs FC Tokyo

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
FC Tokyo
FC Tokyo
43 Kiểm soát bóng 57
15 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs FC Tokyo

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (94), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Shimpei Fukuoka (10), Takuji Yonemoto (37), Taiki Hirato (39), Marco Tulio (9), Rafael Elias (99), Taichi Hara (14)

FC Tokyo (4-2-1-3): Taishi Nozawa (41), Hotaka Nakamura (2), Kanta Doi (32), Teppei Oka (30), Yuto Nagatomo (5), Takahiro Ko (8), Kei Koizumi (37), Ryotaro Araki (71), Teruhito Nakagawa (39), Diego Queiroz de Oliveira (9), Keita Endo (22)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
94
Gu Sung-yun
2
Shinnosuke Fukuda
24
Yuta Miyamoto
50
Yoshinori Suzuki
44
Kyo Sato
10
Shimpei Fukuoka
37
Takuji Yonemoto
39
Taiki Hirato
9
Marco Tulio
99
Rafael Elias
14
Taichi Hara
22
Keita Endo
9
Diego Queiroz de Oliveira
39
Teruhito Nakagawa
71
Ryotaro Araki
37
Kei Koizumi
8
Takahiro Ko
5
Yuto Nagatomo
30
Teppei Oka
32
Kanta Doi
2
Hotaka Nakamura
41
Taishi Nozawa
FC Tokyo
FC Tokyo
4-2-1-3
Thay người
69’
Takuji Yonemoto
Sota Kawasaki
46’
Keigo Higashi
Soma Anzai
83’
Rafael Elias
Sora Hiraga
58’
Soma Anzai
Keigo Higashi
90’
Taiki Hirato
Ryuma Nakano
69’
Ryotaro Araki
Tsuyoshi Ogashiwa
90’
Marco Tulio
Murilo
69’
Teruhito Nakagawa
Everton
83’
Keita Endo
Kota Tawaratsumida
Cầu thủ dự bị
Kazunari Kita
Tsuyoshi Ogashiwa
Oliveira
Go Hatano
Sota Kawasaki
Yasuki Kimoto
Ryuma Nakano
Keigo Higashi
Sora Hiraga
Kota Tawaratsumida
Murilo
Soma Anzai
Gakuji Ota
Everton

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
19/03 - 2022
18/09 - 2022
04/03 - 2023
12/08 - 2023
03/05 - 2024
24/08 - 2024
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
25/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X