Thứ Năm, 31/07/2025
Danilo (Kiến tạo: Keisuke Kasai)
29
Marco Tulio (Kiến tạo: Taiki Hirato)
34
Danilo
42
Marco Tulio (Kiến tạo: Taichi Hara)
45+6'
Shusuke Ota (Thay: Danilo Gomes)
46
Shusuke Ota (Thay: Danilo)
46
Yuji Ono (Thay: Keisuke Kasai)
57
Temma Matsuda (Thay: Shun Nagasawa)
59
Motoki Hasegawa
65
Michael James Fitzgerald
77
Eiji Miyamoto (Thay: Fumiya Hayakawa)
81
Leo Gomes (Thay: Sota Kawasaki)
86
Murilo (Thay: Marco Tulio)
86
Ken Yamura (Thay: Motoki Hasegawa)
87
Shogo Asada (Thay: Taiki Hirato)
90
Sora Hiraga (Thay: Taichi Hara)
90

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Albirex Niigata
Albirex Niigata
45 Kiểm soát bóng 55
6 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kyoto Sanga FC vs Albirex Niigata

Tất cả (54)
90+7'

Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Taichi Hara rời sân và được thay thế bởi Sora Hiraga.

90+4'

Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Shogo Asada.

87'

Motoki Hasegawa rời sân và được thay thế bởi Ken Yamura.

86'

Marco Tulio rời sân và được thay thế bởi Murilo.

86'

Sota Kawasaki rời sân và được thay thế bởi Leo Gomes.

81'

Fumiya Hayakawa rời sân và được thay thế bởi Eiji Miyamoto.

77' Thẻ vàng cho Michael James Fitzgerald.

Thẻ vàng cho Michael James Fitzgerald.

77' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

65' Thẻ vàng cho Motoki Hasegawa.

Thẻ vàng cho Motoki Hasegawa.

59'

Shun Nagasawa rời sân và được thay thế bởi Temma Matsuda.

57'

Keisuke Kasai rời sân và được thay thế bởi Yuji Ono.

46'

Danilo rời sân và được thay thế bởi Shusuke Ota.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+10'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+6'

Taichi Hara đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+6' V À A A O O O - Marco Tulio đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marco Tulio đã ghi bàn!

42' Thẻ vàng cho Danilo.

Thẻ vàng cho Danilo.

34'

Taiki Hirato đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

34' V À A A O O O - Marco Tulio đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marco Tulio đã ghi bàn!

34'

Shun Nagasawa đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Albirex Niigata

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Hidehiro Sugai (22), Shimpei Fukuoka (10), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Marco Tulio (11), Shun Nagasawa (93), Taichi Hara (14)

Albirex Niigata (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Fumiya Hayakawa (15), Michael Fitzgerald (5), Kazuhiko Chiba (35), Kento Hashimoto (42), Danilo Gomes (11), Hiroki Akiyama (6), Yuji Hoshi (19), Jin Okumura (30), Motoki Hasegawa (41), Keisuke Kasai (46)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
26
Gakuji Ota
2
Shinnosuke Fukuda
24
Yuta Miyamoto
50
Yoshinori Suzuki
22
Hidehiro Sugai
10
Shimpei Fukuoka
7
Sota Kawasaki
39
Taiki Hirato
11
Marco Tulio
93
Shun Nagasawa
14
Taichi Hara
46
Keisuke Kasai
41
Motoki Hasegawa
30
Jin Okumura
19
Yuji Hoshi
6
Hiroki Akiyama
11
Danilo Gomes
42
Kento Hashimoto
35
Kazuhiko Chiba
5
Michael Fitzgerald
15
Fumiya Hayakawa
1
Kazuki Fujita
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
Thay người
59’
Shun Nagasawa
Temma Matsuda
46’
Danilo
Shusuke Ota
86’
Sota Kawasaki
Leo Gomes
57’
Keisuke Kasai
Yuji Ono
86’
Marco Tulio
Murilo
81’
Fumiya Hayakawa
Eiji Miyamoto
90’
Taiki Hirato
Shogo Asada
87’
Motoki Hasegawa
Ken Yamura
90’
Taichi Hara
Sora Hiraga
Cầu thủ dự bị
Kentaro Kakoi
Ryuga Tashiro
Shogo Asada
Eiji Miyamoto
Patrick William
Taiki Arai
Hisashi Appiah Tawiah
Yoshiaki Takagi
Temma Matsuda
Yushin Otake
Leo Gomes
Ken Yamura
Ryuma Nakano
Yamato Wakatsuki
Sora Hiraga
Shusuke Ota
Murilo
Yuji Ono

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/07 - 2021
J League 1
11/06 - 2023
28/10 - 2023
20/04 - 2024
12/08 - 2024
19/04 - 2025
05/07 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X