Chủ Nhật, 15/06/2025
Kento Hashimoto
18
Tsukasa Morishima (Thay: Kasper Junker)
46
Hayato Inamura (Thay: Michael Fitzgerald)
46
Hayato Inamura (Thay: Michael James Fitzgerald)
46
Ryuji Izumi (Kiến tạo: Tsukasa Morishima)
54
Takuya Uchida (Thay: Katsuhiro Nakayama)
64
Yuto Horigome (Thay: Kento Hashimoto)
70
Danilo (Thay: Taiki Arai)
70
Kensuke Nagai
75
Yuya Yamagishi (Thay: Kensuke Nagai)
75
Taichi Kikuchi (Thay: Ryuji Izumi)
75
Keisuke Kasai (Thay: Jin Okumura)
83
Ken Yamura (Thay: Kaito Taniguchi)
83
Taichi Kikuchi (Kiến tạo: Takuya Uchida)
90
Yuya Yamagishi (Kiến tạo: Taichi Kikuchi)
90+2'

Thống kê trận đấu Nagoya Grampus Eight vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
Albirex Niigata
Albirex Niigata
43 Kiểm soát bóng 57
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá -1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nagoya Grampus Eight vs Albirex Niigata

Tất cả (40)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Taichi Kikuchi đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A O O O - Yuya Yamagishi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yuya Yamagishi đã ghi bàn!

90'

Takuya Uchida đã kiến tạo cho bàn thắng.

90' V À A A O O O - Taichi Kikuchi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Taichi Kikuchi đã ghi bàn!

83'

Kaito Taniguchi rời sân và được thay thế bởi Ken Yamura.

83'

Jin Okumura rời sân và được thay thế bởi Keisuke Kasai.

75' Thẻ vàng cho Kensuke Nagai.

Thẻ vàng cho Kensuke Nagai.

75'

Ryuji Izumi rời sân và được thay thế bởi Taichi Kikuchi.

75'

Kensuke Nagai rời sân và được thay thế bởi Yuya Yamagishi.

74' Thẻ vàng cho Kensuke Nagai.

Thẻ vàng cho Kensuke Nagai.

70'

Taiki Arai rời sân và được thay thế bởi Danilo.

70'

Kento Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Yuto Horigome.

64'

Katsuhiro Nakayama rời sân và được thay thế bởi Takuya Uchida.

54'

Tsukasa Morishima đã kiến tạo cho bàn thắng.

54' V À A A O O O - Ryuji Izumi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ryuji Izumi đã ghi bàn!

46'

Michael James Fitzgerald rời sân và được thay thế bởi Hayato Inamura.

46'

Kasper Junker rời sân và được thay thế bởi Tsukasa Morishima.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

18' Thẻ vàng cho Kento Hashimoto.

Thẻ vàng cho Kento Hashimoto.

Đội hình xuất phát Nagoya Grampus Eight vs Albirex Niigata

Nagoya Grampus Eight (3-4-1-2): Alexandre Pisano (35), Yota Sato (3), Kennedy Egbus Mikuni (20), Teruki Hara (70), Katsuhiro Nakayama (27), Sho Inagaki (15), Keiya Shiihashi (8), Shuhei Tokumoto (55), Ryuji Izumi (7), Kasper Junker (77), Kensuke Nagai (18)

Albirex Niigata (4-4-2): Daisuke Yoshimitsu (23), Soya Fujiwara (25), Jason Geria (2), Michael Fitzgerald (5), Kento Hashimoto (42), Yota Komi (16), Taiki Arai (22), Yuji Hoshi (19), Jin Okumura (30), Motoki Hasegawa (41), Kaito Taniguchi (7)

Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
3-4-1-2
35
Alexandre Pisano
3
Yota Sato
20
Kennedy Egbus Mikuni
70
Teruki Hara
27
Katsuhiro Nakayama
15
Sho Inagaki
8
Keiya Shiihashi
55
Shuhei Tokumoto
7
Ryuji Izumi
77
Kasper Junker
18
Kensuke Nagai
7
Kaito Taniguchi
41
Motoki Hasegawa
30
Jin Okumura
19
Yuji Hoshi
22
Taiki Arai
16
Yota Komi
42
Kento Hashimoto
5
Michael Fitzgerald
2
Jason Geria
25
Soya Fujiwara
23
Daisuke Yoshimitsu
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
Thay người
46’
Kasper Junker
Tsukasa Morishima
46’
Michael James Fitzgerald
Hayato Inamura
64’
Katsuhiro Nakayama
Takuya Uchida
70’
Kento Hashimoto
Yuto Horigome
75’
Ryuji Izumi
Taichi Kikuchi
70’
Taiki Arai
Danilo Gomes
75’
Kensuke Nagai
Yuya Yamagishi
83’
Jin Okumura
Keisuke Kasai
83’
Kaito Taniguchi
Ken Yamura
Cầu thủ dự bị
Yohei Takeda
Kazuki Fujita
Yuki Nogami
Yuto Horigome
Akinari Kawazura
Eiji Miyamoto
Yuya Asano
Yoshiaki Takagi
Tsukasa Morishima
Hayato Inamura
Takuya Uchida
Danilo Gomes
Taichi Kikuchi
Keisuke Kasai
Masahito Ono
Ken Yamura
Yuya Yamagishi
Fumiya Hayakawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
02/11 - 2024
H1: 2-0 | HP: 1-1 | Pen: 5-4
J League 1

Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1

Thành tích gần đây Albirex Niigata

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
3Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol19973534T T B H B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
7Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
8Vissel KobeVissel Kobe18936430B T T B T
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse19748025B H B T B
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC19667-124H B T H H
12Gamba OsakaGamba Osaka19739-424T B B H B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy19667-524T B B T H
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight19658-223H H H T T
15Avispa FukuokaAvispa Fukuoka19658-423B B H B H
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata18378-816B H B T B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos183510-814B B B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X