Thứ Năm, 31/07/2025
Tsukasa Morishima
17
Jelani Reshaun Sumiyoshi (Thay: Yuji Takahashi)
42
Jelani Sumiyoshi (Thay: Yuji Takahashi)
42
Yota Sato
45+2'
Ryuji Izumi
47
Yuya Yamagishi (Thay: Tsukasa Morishima)
61
Yuya Yamagishi (Kiến tạo: Mateus)
64
Shinya Yajima (Thay: Zento Uno)
69
Hikaru Nakahara (Thay: Kai Matsuzaki)
69
Yuki Nogami (Thay: Ryuji Izumi)
74
Yuya Asano (Thay: Kensuke Nagai)
74
Kanta Chiba (Thay: Koya Kitagawa)
80
Motoki Nishihara (Thay: Capixaba)
80
(Kiến tạo: Hikaru Nakahara)
88
Masahito Ono (Thay: Teruki Hara)
90
Kasper Junker (Thay: Shuhei Tokumoto)
90
Mateus Brunetti
90+1'
Yuya Yamagishi
90+1'

Thống kê trận đấu Nagoya Grampus Eight vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
49 Kiểm soát bóng 51
7 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nagoya Grampus Eight vs Shimizu S-Pulse

Tất cả (40)
90+2'

Shuhei Tokumoto rời sân và được thay thế bởi Kasper Junker.

90+2'

Teruki Hara rời sân và được thay thế bởi Masahito Ono.

90+1' Thẻ vàng cho Yuya Yamagishi.

Thẻ vàng cho Yuya Yamagishi.

90+1' Thẻ vàng cho Mateus Brunetti.

Thẻ vàng cho Mateus Brunetti.

90+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

88'

Hikaru Nakahara đã kiến tạo cho bàn thắng.

88' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

80'

Capixaba rời sân và được thay thế bởi Motoki Nishihara.

80'

Koya Kitagawa rời sân và được thay thế bởi Kanta Chiba.

74'

Kensuke Nagai rời sân và được thay thế bởi Yuya Asano.

74'

Ryuji Izumi rời sân và được thay thế bởi Yuki Nogami.

69'

Kai Matsuzaki rời sân và được thay thế bởi Hikaru Nakahara.

69'

Zento Uno rời sân và được thay thế bởi Shinya Yajima.

64'

Mateus đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

64' V À A A O O O - Yuya Yamagishi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yuya Yamagishi đã ghi bàn!

61'

Tsukasa Morishima rời sân và được thay thế bởi Yuya Yamagishi.

47' Thẻ vàng cho Ryuji Izumi.

Thẻ vàng cho Ryuji Izumi.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+7'

Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Yota Sato.

Thẻ vàng cho Yota Sato.

42'

Yuji Takahashi rời sân và được thay thế bởi Jelani Sumiyoshi.

Đội hình xuất phát Nagoya Grampus Eight vs Shimizu S-Pulse

Nagoya Grampus Eight (3-4-1-2): Alexandre Pisano (35), Teruki Hara (70), Kennedy Egbus Mikuni (20), Yota Sato (3), Ryuji Izumi (7), Sho Inagaki (15), Keiya Shiihashi (8), Shuhei Tokumoto (55), Tsukasa Morishima (14), Mateus (10), Kensuke Nagai (18)

Shimizu S-Pulse (3-4-2-1): Yuya Oki (1), Mateus Brunetti (25), Yuji Takahashi (3), Sodai Hasukawa (4), Reon Yamahara (14), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Capixaba (7), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Koya Kitagawa (23)

Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
3-4-1-2
35
Alexandre Pisano
70
Teruki Hara
20
Kennedy Egbus Mikuni
3
Yota Sato
7
Ryuji Izumi
15
Sho Inagaki
8
Keiya Shiihashi
55
Shuhei Tokumoto
14
Tsukasa Morishima
10
Mateus
18
Kensuke Nagai
23
Koya Kitagawa
33
Takashi Inui
19
Kai Matsuzaki
7
Capixaba
98
Matheus Bueno
36
Zento Uno
14
Reon Yamahara
4
Sodai Hasukawa
3
Yuji Takahashi
25
Mateus Brunetti
1
Yuya Oki
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
3-4-2-1
Thay người
61’
Tsukasa Morishima
Yuya Yamagishi
42’
Yuji Takahashi
Jelani Sumiyoshi
74’
Ryuji Izumi
Yuki Nogami
69’
Kai Matsuzaki
Hikaru Nakahara
74’
Kensuke Nagai
Yuya Asano
69’
Zento Uno
Shinya Yajima
90’
Teruki Hara
Masahito Ono
80’
Capixaba
Motoki Nishihara
90’
Shuhei Tokumoto
Kasper Junker
80’
Koya Kitagawa
Kanta Chiba
Cầu thủ dự bị
Yohei Takeda
Yui Inokoshi
Yuki Nogami
Kento Haneda
Akinari Kawazura
Jelani Sumiyoshi
Yuya Asano
Hikaru Nakahara
Takuya Uchida
Masaki Yumiba
Taichi Kikuchi
Sena Saito
Masahito Ono
Shinya Yajima
Yuya Yamagishi
Motoki Nishihara
Kasper Junker
Kanta Chiba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
29/08 - 2021
21/05 - 2022
10/07 - 2022

Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
05/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X