Yu Funabashi rời sân và được thay thế bởi Gaku Shibasaki.
![]() Yuma Suzuki (Kiến tạo: Aleksandar Cavric) 7 | |
![]() Kento Misao (Thay: Kei Chinen) 61 | |
![]() Yuta Matsumura (Thay: Talles Brener) 61 | |
![]() Yuta Higuchi (Thay: Kyosuke Tagawa) 61 | |
![]() Hikaru Nakahara (Thay: Kai Matsuzaki) 65 | |
![]() Shinya Yajima (Thay: Takashi Inui) 65 | |
![]() Yuta Matsumura 66 | |
![]() Keisuke Tsukui (Thay: Aleksandar Cavric) 73 | |
![]() Matheus Bueno 76 | |
![]() Kazuki Kozuka (Thay: Capixaba) 77 | |
![]() Motoki Nishihara (Thay: Zento Uno) 77 | |
![]() Kengo Kitazume (Thay: Sodai Hasukawa) 81 | |
![]() Gaku Shibasaki (Thay: Yu Funabashi) 83 |
Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Shimizu S-Pulse


Diễn biến Kashima Antlers vs Shimizu S-Pulse
Sodai Hasukawa rời sân và được thay thế bởi Kengo Kitazume.
Zento Uno rời sân và được thay thế bởi Motoki Nishihara.
Capixaba rời sân và được thay thế bởi Kazuki Kozuka.

Thẻ vàng cho Matheus Bueno.
Aleksandar Cavric rời sân và được thay thế bởi Keisuke Tsukui.

Thẻ vàng cho Yuta Matsumura.
Takashi Inui rời sân và được thay thế bởi Shinya Yajima.
Kai Matsuzaki rời sân và được thay thế bởi Hikaru Nakahara.
Kyosuke Tagawa rời sân và được thay thế bởi Yuta Higuchi.
Talles Brener rời sân và được thay thế bởi Yuta Matsumura.
Kei Chinen rời sân và được thay thế bởi Kento Misao.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Aleksandar Cavric đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yuma Suzuki đã ghi bàn!
Kashima được hưởng một quả phát bóng lên.
Koya Kitagawa của Shimizu tung cú sút nhưng không trúng đích.
Kashima được thực hiện ném biên ở phần sân của Shimizu.
Đá phạt cho Shimizu ở phần sân nhà của họ.
Kashima được hưởng quyền ném biên ở phần sân của Shimizu.
Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Shimizu S-Pulse
Kashima Antlers (4-2-3-1): Tomoki Hayakawa (1), Ryuta Koike (25), Naomichi Ueda (55), Tae-Hyeon Kim (3), Koki Anzai (2), Yu Funabashi (20), Kei Chinen (13), Aleksandar Cavric (77), Talles Brener (17), Yuma Suzuki (40), Kyosuke Tagawa (11)
Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Yuya Oki (1), Sen Takagi (70), Jelani Sumiyoshi (66), Sodai Hasukawa (4), Reon Yamahara (14), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Capixaba (7), Koya Kitagawa (23)


Thay người | |||
61’ | Kei Chinen Kento Misao | 65’ | Kai Matsuzaki Hikaru Nakahara |
61’ | Kyosuke Tagawa Yuta Higuchi | 65’ | Takashi Inui Shinya Yajima |
61’ | Talles Brener Yuta Matsumura | 77’ | Capixaba Kazuki Kozuka |
73’ | Aleksandar Cavric Keisuke Tsukui | 77’ | Zento Uno Motoki Nishihara |
83’ | Yu Funabashi Gaku Shibasaki | 81’ | Sodai Hasukawa Kengo Kitazume |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuji Kajikawa | Yui Inokoshi | ||
Keisuke Tsukui | Kengo Kitazume | ||
Mihiro Sato | Kento Haneda | ||
Kento Misao | Kazuki Kozuka | ||
Gaku Shibasaki | Hikaru Nakahara | ||
Yuta Higuchi | Masaki Yumiba | ||
Yuta Matsumura | Shinya Yajima | ||
Shuhei Mizoguchi | Motoki Nishihara | ||
Minato Yoshida | Douglas |
Nhận định Kashima Antlers vs Shimizu S-Pulse
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kashima Antlers
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 13 | 2 | 5 | 14 | 41 | T T B T H |
2 | ![]() | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | T H T B T |
3 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
4 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 5 | 34 | T T B H B |
5 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 6 | 33 | T T T B H |
6 | ![]() | 19 | 8 | 8 | 3 | 12 | 32 | T H H T T |
7 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | B T H T H |
8 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 4 | 30 | B T T B T |
9 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 0 | 28 | H T H B T |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B H B T B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -1 | 24 | H B T H H |
12 | ![]() | 19 | 7 | 3 | 9 | -4 | 24 | T B B H B |
13 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -5 | 24 | T B B T H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -2 | 23 | H H H T T |
15 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -4 | 23 | B B H B H |
16 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -9 | 20 | T B B B H |
18 | ![]() | 20 | 5 | 4 | 11 | -8 | 19 | B T H B B |
19 | ![]() | 18 | 3 | 7 | 8 | -8 | 16 | B H B T B |
20 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -8 | 14 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại