Thứ Hai, 16/06/2025
Shinnosuke Fukuda
31
Fumiya Hayakawa
31
Temma Matsuda (Thay: Koki Tsukagawa)
46
Kaito Taniguchi (Kiến tạo: Yoshiaki Takagi)
59
Marco Tulio (Thay: Ryogo Yamasaki)
66
Toichi Suzuki (Thay: Yuta Toyokawa)
66
Hisashi Tawiah (Thay: Yuta Miyamoto)
66
Motoki Hasegawa (Thay: Yoshiaki Takagi)
66
Shusuke Ota (Thay: Yota Komi)
66
Yuji Ono (Thay: Kaito Taniguchi)
66
Teppei Yachida (Thay: Shohei Takeda)
75
Takumi Hasegawa (Thay: Eitaro Matsuda)
84

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Albirex Niigata
Albirex Niigata
46 Kiểm soát bóng 54
17 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Albirex Niigata

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (94), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Shogo Asada (3), Kyo Sato (44), Daiki Kaneko (19), Koki Tsukagawa (8), Shohei Takeda (16), Yuta Toyokawa (23), Ryogo Yamasaki (11), Taichi Hara (14)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Kazuhiko Chiba (35), Fumiya Hayakawa (18), Eiji Miyamoto (8), Hiroki Akiyama (6), Eitaro Matsuda (22), Yoshiaki Takagi (33), Yota Komi (16), Kaito Taniguchi (7)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
94
Gu Sung-yun
2
Shinnosuke Fukuda
24
Yuta Miyamoto
3
Shogo Asada
44
Kyo Sato
19
Daiki Kaneko
8
Koki Tsukagawa
16
Shohei Takeda
23
Yuta Toyokawa
11
Ryogo Yamasaki
14
Taichi Hara
7
Kaito Taniguchi
16
Yota Komi
33
Yoshiaki Takagi
22
Eitaro Matsuda
6
Hiroki Akiyama
8
Eiji Miyamoto
18
Fumiya Hayakawa
35
Kazuhiko Chiba
5
Michael James Fitzgerald
25
Soya Fujiwara
1
Ryosuke Kojima
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Thay người
46’
Koki Tsukagawa
Temma Matsuda
66’
Kaito Taniguchi
Yuji Ono
66’
Ryogo Yamasaki
Marco Tulio
66’
Yota Komi
Shusuke Ota
66’
Yuta Toyokawa
Toichi Suzuki
66’
Yoshiaki Takagi
Motoki Hasegawa
66’
Yuta Miyamoto
Hisashi Appiah Tawiah
84’
Eitaro Matsuda
Takumi Hasegawa
75’
Shohei Takeda
Teppei Yachida
Cầu thủ dự bị
Marco Tulio
Yuji Ono
Teppei Yachida
Shusuke Ota
Temma Matsuda
Yuzuru Shimada
Toichi Suzuki
Motoki Hasegawa
Yuto Misao
Takumi Hasegawa
Hisashi Appiah Tawiah
Koto Abe
Warner Hahn
Hayato Inamura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/07 - 2021
J League 1
11/06 - 2023
28/10 - 2023
20/04 - 2024
12/08 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
03/05 - 2025
26/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X