Thứ Bảy, 02/08/2025
Shinnosuke Fukuda
31
Fumiya Hayakawa
31
Temma Matsuda (Thay: Koki Tsukagawa)
46
Kaito Taniguchi (Kiến tạo: Yoshiaki Takagi)
59
Marco Tulio (Thay: Ryogo Yamasaki)
66
Toichi Suzuki (Thay: Yuta Toyokawa)
66
Hisashi Tawiah (Thay: Yuta Miyamoto)
66
Motoki Hasegawa (Thay: Yoshiaki Takagi)
66
Shusuke Ota (Thay: Yota Komi)
66
Yuji Ono (Thay: Kaito Taniguchi)
66
Teppei Yachida (Thay: Shohei Takeda)
75
Takumi Hasegawa (Thay: Eitaro Matsuda)
84

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Albirex Niigata
Albirex Niigata
46 Kiểm soát bóng 54
17 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Albirex Niigata

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (94), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Shogo Asada (3), Kyo Sato (44), Daiki Kaneko (19), Koki Tsukagawa (8), Shohei Takeda (16), Yuta Toyokawa (23), Ryogo Yamasaki (11), Taichi Hara (14)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Kazuhiko Chiba (35), Fumiya Hayakawa (18), Eiji Miyamoto (8), Hiroki Akiyama (6), Eitaro Matsuda (22), Yoshiaki Takagi (33), Yota Komi (16), Kaito Taniguchi (7)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
94
Gu Sung-yun
2
Shinnosuke Fukuda
24
Yuta Miyamoto
3
Shogo Asada
44
Kyo Sato
19
Daiki Kaneko
8
Koki Tsukagawa
16
Shohei Takeda
23
Yuta Toyokawa
11
Ryogo Yamasaki
14
Taichi Hara
7
Kaito Taniguchi
16
Yota Komi
33
Yoshiaki Takagi
22
Eitaro Matsuda
6
Hiroki Akiyama
8
Eiji Miyamoto
18
Fumiya Hayakawa
35
Kazuhiko Chiba
5
Michael James Fitzgerald
25
Soya Fujiwara
1
Ryosuke Kojima
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Thay người
46’
Koki Tsukagawa
Temma Matsuda
66’
Kaito Taniguchi
Yuji Ono
66’
Ryogo Yamasaki
Marco Tulio
66’
Yota Komi
Shusuke Ota
66’
Yuta Toyokawa
Toichi Suzuki
66’
Yoshiaki Takagi
Motoki Hasegawa
66’
Yuta Miyamoto
Hisashi Appiah Tawiah
84’
Eitaro Matsuda
Takumi Hasegawa
75’
Shohei Takeda
Teppei Yachida
Cầu thủ dự bị
Marco Tulio
Yuji Ono
Teppei Yachida
Shusuke Ota
Temma Matsuda
Yuzuru Shimada
Toichi Suzuki
Motoki Hasegawa
Yuto Misao
Takumi Hasegawa
Hisashi Appiah Tawiah
Koto Abe
Warner Hahn
Hayato Inamura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/07 - 2021
J League 1
11/06 - 2023
28/10 - 2023
20/04 - 2024
12/08 - 2024
19/04 - 2025
05/07 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X