Thứ Bảy, 02/08/2025
Sota Kawasaki
16
Yuta Toyokawa
28
Yuzuru Shimada (Thay: Hiroki Akiyama)
46
Koji Suzuki (Thay: Kaito Taniguchi)
46
Osamu Henry Iyoha (Thay: Kosuke Kinoshita)
46
Patric (Thay: Ryogo Yamasaki)
54
Fuki Yamada (Thay: Yuta Toyokawa)
64
Daichi Tagami
67
Naoto Arai (Kiến tạo: Danilo)
72
Kazunari Ichimi (Thay: Taiki Hirato)
74
Daiki Kaneko (Thay: Shimpei Fukuoka)
74
Patric (Kiến tạo: Kazunari Ichimi)
75
(Pen) Patric
80
Ryotaro Ito
85
Kazuyoshi Shimabuku (Thay: Danilo)
86

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Kyoto Sanga FC

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 16
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Kyoto Sanga FC

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Naoto Arai (2), Thomas Deng (3), Taiki Watanabe (15), Daichi Tagami (50), Hiroki Akiyama (6), Takahiro Ko (8), Danilo (17), Ryotaro Ito (13), Yota Komi (16), Kaito Taniguchi (7)

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Tomoya Wakahara (1), Kosuke Shirai (14), Rikito Inoue (4), Shogo Asada (3), Kyo Sato (44), Sota Kawasaki (7), Shimpei Fukuoka (10), Taiki Hirato (39), Yuta Toyokawa (23), Ryogo Yamasaki (11), Kosuke Kinoshita (17)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
1
Ryosuke Kojima
2
Naoto Arai
3
Thomas Deng
15
Taiki Watanabe
50
Daichi Tagami
6
Hiroki Akiyama
8
Takahiro Ko
17
Danilo
13
Ryotaro Ito
16
Yota Komi
7
Kaito Taniguchi
17
Kosuke Kinoshita
11
Ryogo Yamasaki
23
Yuta Toyokawa
39
Taiki Hirato
10
Shimpei Fukuoka
7
Sota Kawasaki
44
Kyo Sato
3
Shogo Asada
4
Rikito Inoue
14
Kosuke Shirai
1
Tomoya Wakahara
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người
46’
Kaito Taniguchi
Koji Suzuki
46’
Kosuke Kinoshita
Osamu Henry Iyoha
46’
Hiroki Akiyama
Yuzuru Shimada
54’
Ryogo Yamasaki
Patric
86’
Danilo
Kazuyoshi Shimabuku
64’
Yuta Toyokawa
Fuki Yamada
74’
Shimpei Fukuoka
Daiki Kaneko
74’
Taiki Hirato
Kazunari Ichimi
Cầu thủ dự bị
Koji Suzuki
Gakuji Ota
Kazuyoshi Shimabuku
Osamu Henry Iyoha
Yuzuru Shimada
Daiki Kaneko
Yuji Hoshi
Fuki Yamada
Kazuhiko Chiba
Patric
Soya Fujiwara
Yudai Kimura
Koto Abe
Kazunari Ichimi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/07 - 2021
J League 1
11/06 - 2023
28/10 - 2023
20/04 - 2024
12/08 - 2024
19/04 - 2025
05/07 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X