Thứ Năm, 31/07/2025
Yota Maejima (Thay: Takaaki Shichi)
7
Masato Shigemi (Thay: Hiroki Akino)
46
Erik (Thay: Nanasei Iino)
50
Koya Yuruki (Thay: Rikuto Hirose)
65
Yuya Kuwasaki (Thay: Katsuya Nagato)
66
Shosei Usui (Thay: Yuji Kitajima)
68
Shintaro Nago (Thay: Kazuya Konno)
68
Masaya Tashiro
71
Klismahn (Thay: Daiju Sasaki)
83
Yu Hashimoto (Thay: Kazuki Fujimoto)
84

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Vissel Kobe
Vissel Kobe
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe

Tất cả (14)
84'

Kazuki Fujimoto rời sân và được thay thế bởi Yu Hashimoto.

83'

Daiju Sasaki rời sân và được thay thế bởi Klismahn.

72' Thẻ vàng cho Masaya Tashiro.

Thẻ vàng cho Masaya Tashiro.

71' Thẻ vàng cho Masaya Tashiro.

Thẻ vàng cho Masaya Tashiro.

68'

Kazuya Konno rời sân và được thay thế bởi Shintaro Nago.

68'

Yuji Kitajima rời sân và được thay thế bởi Shosei Usui.

66'

Katsuya Nagato rời sân và được thay thế bởi Yuya Kuwasaki.

65'

Rikuto Hirose rời sân và được thay thế bởi Koya Yuruki.

50'

Nanasei Iino rời sân và được thay thế bởi Erik.

46'

Hiroki Akino rời sân và được thay thế bởi Masato Shigemi.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

7'

Takaaki Shichi rời sân và được thay thế bởi Yota Maejima.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Vissel Kobe

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Yuma Obata (24), Masaya Tashiro (37), Tomoya Ando (20), Takaaki Shichi (77), Yuto Iwasaki (18), Daiki Matsuoka (88), Hiroki Akino (15), Kazuki Fujimoto (22), Kazuya Konno (8), Yuji Kitajima (25), Wellington (17)

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Katsuya Nagato (41), Takahiro Ogihara (6), Yosuke Ideguchi (7), Taisei Miyashiro (9), Nanasei Iino (2), Daiju Sasaki (13), Rikuto Hirose (23)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
24
Yuma Obata
37
Masaya Tashiro
20
Tomoya Ando
77
Takaaki Shichi
18
Yuto Iwasaki
88
Daiki Matsuoka
15
Hiroki Akino
22
Kazuki Fujimoto
8
Kazuya Konno
25
Yuji Kitajima
17
Wellington
23
Rikuto Hirose
13
Daiju Sasaki
2
Nanasei Iino
9
Taisei Miyashiro
7
Yosuke Ideguchi
6
Takahiro Ogihara
41
Katsuya Nagato
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
24
Gotoku Sakai
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người
7’
Takaaki Shichi
Yota Maejima
50’
Nanasei Iino
Erik
46’
Hiroki Akino
Masato Shigemi
65’
Rikuto Hirose
Koya Yuruki
68’
Kazuya Konno
Shintaro Nago
66’
Katsuya Nagato
Yuya Kuwasaki
68’
Yuji Kitajima
Shosei Usui
83’
Daiju Sasaki
Klismahn
84’
Kazuki Fujimoto
Yu Hashimoto
Cầu thủ dự bị
Masaaki Murakami
Shota Arai
Tatsuki Nara
Caetano
Takumi Kamijima
Takuya Iwanami
Yota Maejima
Riku Matsuda
Yu Hashimoto
Koya Yuruki
Masato Shigemi
Yuya Kuwasaki
Shintaro Nago
Kakeru Yamauchi
Takeshi Kanamori
Klismahn
Shosei Usui
Erik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
19/06 - 2021
16/10 - 2021
26/02 - 2022
01/10 - 2022
18/02 - 2023
25/06 - 2023
15/05 - 2024
01/09 - 2024
01/03 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
27/07 - 2025
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
J League 1
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

Giao hữu
27/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 1
05/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X