Thứ Bảy, 02/08/2025
Douglas Grolli
7
Masato Yuzawa (Thay: Yota Maejima)
12
Koya Yuruki (Thay: Daiju Sasaki)
62
Tetsushi Yamakawa
70
Takahiro Ogihara (Thay: Sergi Samper)
72
Tatsuya Tanaka (Thay: Yuya Yamagishi)
80
Juan Delgado (Thay: Takeshi Kanamori)
80
Yuki Kobayashi
82
Andres Iniesta
86
Sotan Tanabe (Thay: Jordy Croux)
90

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
65 Kiểm soát bóng 35
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Avispa Fukuoka

Vissel Kobe (4-3-1-2): Daiya Maekawa (1), Tetsushi Yamakawa (23), Tomoaki Makino (14), Yuki Kobayashi (3), Gotoku Sakai (24), Hotaru Yamaguchi (5), Sergi Samper (6), Daiju Sasaki (22), Andres Iniesta (8), Yuya Osako (10), Yoshinori Muto (11)

Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Yota Maejima (29), Douglas Grolli (33), Daiki Miya (5), Takaaki Shichi (13), Jordy Croux (14), Shun Nakamura (40), Hiroyuki Mae (6), Takeshi Kanamori (7), Lukian (17), Yuya Yamagishi (11)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-3-1-2
1
Daiya Maekawa
23
Tetsushi Yamakawa
14
Tomoaki Makino
3
Yuki Kobayashi
24
Gotoku Sakai
5
Hotaru Yamaguchi
6
Sergi Samper
22
Daiju Sasaki
8
Andres Iniesta
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
11
Yuya Yamagishi
17
Lukian
7
Takeshi Kanamori
6
Hiroyuki Mae
40
Shun Nakamura
14
Jordy Croux
13
Takaaki Shichi
5
Daiki Miya
33
Douglas Grolli
29
Yota Maejima
31
Masaaki Murakami
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
Thay người
62’
Daiju Sasaki
Koya Yuruki
12’
Yota Maejima
Masato Yuzawa
72’
Sergi Samper
Takahiro Ogihara
80’
Yuya Yamagishi
Tatsuya Tanaka
80’
Takeshi Kanamori
Juan Delgado
90’
Jordy Croux
Sotan Tanabe
Cầu thủ dự bị
Yuta Goke
Seiya Inoue
Koya Yuruki
Masato Yuzawa
Takahiro Ogihara
Sotan Tanabe
Bojan Krkic
Tatsuya Tanaka
Yutaro Oda
Hisashi Jogo
Leo Osaki
Takumi Nagaishi
Ryotaro Hironaga
Juan Delgado

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
19/06 - 2021
16/10 - 2021
26/02 - 2022
01/10 - 2022
18/02 - 2023
25/06 - 2023
15/05 - 2024
01/09 - 2024
01/03 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

Giao hữu
27/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 1
05/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
27/07 - 2025
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
J League 1
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X