Kota Kudo đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Yuta Kamiya 23 | |
![]() Erik 30 | |
![]() Eiji Miyamoto (Thay: Yuta Kamiya) 38 | |
![]() Taisei Miyashiro (Kiến tạo: Daiju Sasaki) 64 | |
![]() Werik Popo (Thay: Takaya Kimura) 66 | |
![]() Masaya Matsumoto (Thay: Takahiro Yanagi) 66 | |
![]() Koya Yuruki (Thay: Rikuto Hirose) 73 | |
![]() Kazunari Ichimi (Thay: Lucao) 77 | |
![]() Noah Kenshin Browne (Thay: Ibuki Fujita) 77 | |
![]() Yuki Honda (Thay: Katsuya Nagato) 81 | |
![]() Ren Komatsu (Thay: Erik) 81 | |
![]() Yuya Kuwasaki (Thay: Gotoku Sakai) 87 | |
![]() Kakeru Yamauchi (Thay: Taisei Miyashiro) 87 | |
![]() Ataru Esaka (Kiến tạo: Kota Kudo) 90+6' |
Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Vissel Kobe


Diễn biến Fagiano Okayama FC vs Vissel Kobe

V À A A O O O - Ataru Esaka đã ghi bàn!
Taisei Miyashiro rời sân và được thay thế bởi Kakeru Yamauchi.
Gotoku Sakai rời sân và được thay thế bởi Yuya Kuwasaki.
Erik rời sân và được thay thế bởi Ren Komatsu.
Katsuya Nagato rời sân và được thay thế bởi Yuki Honda.
Ibuki Fujita rời sân và được thay thế bởi Noah Kenshin Browne.
Lucao rời sân và được thay thế bởi Kazunari Ichimi.
Rikuto Hirose rời sân và anh được thay thế bởi Koya Yuruki.
Takahiro Yanagi rời sân và được thay thế bởi Masaya Matsumoto.
Takaya Kimura rời sân và được thay thế bởi Werik Popo.
Daiju Sasaki đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Taisei Miyashiro đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Yuta Kamiya rời sân và Eiji Miyamoto vào thay thế.

V À A A A O O O Vissel Kobe ghi bàn.

V À A A O O O - Erik đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Yuta Kamiya.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Vissel Kobe
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Yugo Tatsuta (2), Daichi Tagami (18), Kota Kudo (15), Takahiro Yanagi (88), Ibuki Fujita (24), Yuta Kamiya (33), Ryunosuke Sato (39), Takaya Kimura (27), Ataru Esaka (8), Lucao (99)
Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Katsuya Nagato (41), Takahiro Ogihara (6), Yosuke Ideguchi (7), Taisei Miyashiro (9), Erik (27), Daiju Sasaki (13), Rikuto Hirose (23)


Thay người | |||
38’ | Yuta Kamiya Eiji Miyamoto | 73’ | Rikuto Hirose Koya Yuruki |
66’ | Takahiro Yanagi Masaya Matsumoto | 81’ | Katsuya Nagato Yuki Honda |
66’ | Takaya Kimura Werik Popo | 81’ | Erik Ren Komatsu |
77’ | Ibuki Fujita Noah kenshin Browne | 87’ | Gotoku Sakai Yuya Kuwasaki |
77’ | Lucao Kazunari Ichimi | 87’ | Taisei Miyashiro Kakeru Yamauchi |
Cầu thủ dự bị | |||
Goro Kawanami | Shota Arai | ||
Yasutaka Yanagi | Yuki Honda | ||
Masaya Matsumoto | Takuya Iwanami | ||
Rui Sueyoshi | Koya Yuruki | ||
Hiroto Iwabuchi | Haruya Ide | ||
Noah kenshin Browne | Yuya Kuwasaki | ||
Kazunari Ichimi | Kakeru Yamauchi | ||
Werik Popo | Klismahn | ||
Eiji Miyamoto | Ren Komatsu |
Nhận định Fagiano Okayama FC vs Vissel Kobe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
Thành tích gần đây Vissel Kobe
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 14 | 4 | 6 | 12 | 46 | T H T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 2 | 8 | 12 | 44 | H B B B T |
3 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 10 | 44 | T H T T B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 6 | 6 | 11 | 42 | T H T T H |
5 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 11 | 42 | T B B T T |
6 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 9 | 40 | T T T T T |
7 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 12 | 38 | B T B T B |
8 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H T B T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | 4 | 34 | T H T B H |
10 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | -2 | 34 | H T B T T |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -2 | 32 | T T H H H |
12 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -2 | 30 | B T T B B |
13 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -3 | 30 | H H B B T |
14 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -7 | 29 | B T T B T |
15 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -5 | 28 | B H T H B |
16 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -9 | 28 | B B T H B |
17 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -17 | 24 | B H B H B |
18 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -9 | 21 | B B H T T |
19 | ![]() | 24 | 5 | 4 | 15 | -16 | 19 | B B B B B |
20 | ![]() | 24 | 4 | 7 | 13 | -17 | 19 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại