Fagiano O được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
![]() Kazunari Ichimi (Kiến tạo: Ryunosuke Sato) 26 | |
![]() Takaya Numata (Thay: Shota Fujio) 46 | |
![]() Takaya Kimura (Kiến tạo: Ryo Tabei) 55 | |
![]() Lucao (Thay: Kazunari Ichimi) 62 | |
![]() Yuki Soma (Thay: Sang-Ho Na) 62 | |
![]() Mitchell Duke (Thay: Se-Hun Oh) 62 | |
![]() Hokuto Shimoda (Thay: Keiya Sento) 62 | |
![]() Hiroto Iwabuchi (Thay: Takaya Kimura) 72 | |
![]() Masaya Matsumoto (Thay: Ataru Esaka) 72 | |
![]() Yuki Soma (Kiến tạo: Takuma Nishimura) 76 | |
![]() Mitchell Duke (Kiến tạo: Yuki Soma) 81 | |
![]() Noah Kenshin Browne (Thay: Ryunosuke Sato) 84 | |
![]() Ryo Takeuchi (Thay: Ryo Tabei) 84 | |
![]() Kanji Kuwayama (Thay: Takuma Nishimura) 90 |
Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Machida Zelvia


Diễn biến Fagiano Okayama FC vs Machida Zelvia
Yugo Tatsuta của Fagiano O trông ổn và trở lại sân.
Fagiano O cần phải cẩn thận. Machida Z có một quả ném biên tấn công.
Ryo Tanimoto chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Yugo Tatsuta của Fagiano O vẫn đang nằm sân.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Quả đá phạt cho Fagiano O ở nửa sân của họ.
Ryo Tanimoto ra hiệu cho một quả ném bi của Fagiano O ở nửa sân của Machida Z.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Okayama.
Một quả ném bi cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Ném bi cho Fagiano O tại sân vận động City Light.
Đá phạt cho Fagiano O ở phần sân nhà.
Ryo Tanimoto trao cho đội nhà một quả phát bóng.
Machida Z có một quả phát bóng nguy hiểm.
Takuma Nishimura rời sân và được thay thế bởi Kanji Kuwayama.
Phát bóng cho Machida Z.
Liệu Machida Z có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả phát bóng này ở phần sân của Fagiano O?
Ryo Tabei rời sân và được thay thế bởi Ryo Takeuchi.
Phát bóng cho Fagiano O tại sân City Light.
Ryunosuke Sato rời sân và được thay thế bởi Noah Kenshin Browne.
Yuki Soma đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Machida Z được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Machida Zelvia
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Yugo Tatsuta (2), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Ryunosuke Sato (39), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Hijiri Kato (50), Takaya Kimura (27), Ataru Esaka (8), Kazunari Ichimi (22)
Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Henry Heroki Mochizuki (6), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Shota Fujio (9), Hiroyuki Mae (16), Keiya Sento (8), Kotaro Hayashi (26), Takuma Nishimura (20), Na Sang-ho (10), Se-Hun Oh (90)


Thay người | |||
62’ | Kazunari Ichimi Lucao | 46’ | Shota Fujio Takaya Numata |
72’ | Ataru Esaka Masaya Matsumoto | 62’ | Keiya Sento Hokuto Shimoda |
72’ | Takaya Kimura Hiroto Iwabuchi | 62’ | Sang-Ho Na Yuki Soma |
84’ | Ryo Tabei Ryo Takeuchi | 62’ | Se-Hun Oh Mitchell Duke |
84’ | Ryunosuke Sato Noah kenshin Browne | 90’ | Takuma Nishimura Kanji Kuwayama |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryo Takeuchi | Yuki Nakashima | ||
Masaya Matsumoto | Takaya Numata | ||
Yoko Iesaka | Hokuto Shimoda | ||
Kohei Kawakami | Ryohei Shirasaki | ||
Noah kenshin Browne | Tatsuya Morita | ||
Lucao | Yuki Soma | ||
Hiroto Iwabuchi | Mitchell Duke | ||
Yuta Kamiya | Takumi Narasaka | ||
Yasutaka Yanagi | Kanji Kuwayama |
Nhận định Fagiano Okayama FC vs Machida Zelvia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
Thành tích gần đây Machida Zelvia
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 1 | 5 | 13 | 37 | T T T T B |
2 | ![]() | 18 | 9 | 7 | 2 | 7 | 34 | T T T B H |
3 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | B B T H T |
4 | ![]() | 17 | 10 | 2 | 5 | 6 | 32 | B T T T T |
5 | ![]() | 19 | 8 | 6 | 5 | 5 | 30 | B H T H B |
6 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 2 | 27 | B B T T B |
7 | ![]() | 17 | 6 | 8 | 3 | 10 | 26 | H B T T H |
8 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | T T T B T |
9 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | B B H B T |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | B B H T H |
11 | ![]() | 18 | 7 | 3 | 8 | -3 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | -1 | 23 | B H B T H |
13 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B B B H B |
14 | ![]() | 18 | 5 | 6 | 7 | -6 | 21 | T B T B B |
15 | ![]() | 18 | 6 | 3 | 9 | -9 | 21 | B B T B B |
16 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T H H H T |
17 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | T B T T B |
18 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | B T B T H |
19 | ![]() | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | T B H B T |
20 | ![]() | 17 | 2 | 5 | 10 | -11 | 11 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại