G O O O O A A A L - Hiroyuki Mae đã đưa bóng vào lưới nhà!
![]() Gen Shoji (Kiến tạo: Keiya Sento) 6 | |
![]() Daiya Tono (Kiến tạo: Katsuya Nagato) 23 | |
![]() Daiya Tono (Kiến tạo: Yan) 27 | |
![]() Oh Se-Hun (Thay: Mitchell Duke) 46 | |
![]() Na Sang-ho (Thay: Takaya Numata) 46 | |
![]() Se-Hun Oh (Thay: Mitchell Duke) 46 | |
![]() Sang-Ho Na (Thay: Takaya Numata) 46 | |
![]() Hokuto Shimoda (Thay: Keiya Sento) 68 | |
![]() Jun Amano (Thay: Anderson Lopes) 71 | |
![]() Toichi Suzuki (Thay: Katsuya Nagato) 71 | |
![]() Kenta Inoue (Thay: Yan) 80 | |
![]() Shota Fujio (Thay: Kotaro Hayashi) 82 | |
![]() Kanji Kuwayama (Thay: Takuma Nishimura) 82 | |
![]() Kazuya Yamamura (Thay: Ren Kato) 88 | |
![]() Daiya Tono 90+1' | |
![]() (og) Hiroyuki Mae 90+4' |
Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Yokohama F.Marinos


Diễn biến Machida Zelvia vs Yokohama F.Marinos


Thẻ vàng cho Daiya Tono.
Ren Kato rời sân và được thay thế bởi Kazuya Yamamura.
Takuma Nishimura rời sân và được thay thế bởi Kanji Kuwayama.
Kotaro Hayashi rời sân và được thay thế bởi Shota Fujio.
Yan rời sân và được thay thế bởi Kenta Inoue.
Katsuya Nagato rời sân và được thay thế bởi Toichi Suzuki.
Anderson Lopes rời sân và được thay thế bởi Jun Amano.
Keiya Sento rời sân và được thay thế bởi Hokuto Shimoda.
Takaya Numata rời sân và được thay thế bởi Sang-Ho Na.
Mitchell Duke rời sân và được thay thế bởi Se-Hun Oh.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Yan đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daiya Tono đã ghi bàn!
Katsuya Nagato đã kiến tạo cho bàn thắng.
Keiya Sento đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daiya Tono đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Gen Shoji đã ghi bàn!
Bóng an toàn khi Machida Z được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Machida Z lao lên phía trước và Yuki Soma có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Yokohama F.Marinos
Machida Zelvia (3-4-3): Kosei Tani (1), Henry Heroki Mochizuki (6), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Hiroyuki Mae (16), Keiya Sento (8), Takaya Numata (22), Takuma Nishimura (20), Mitchell Duke (15), Yuki Soma (7)
Yokohama F.Marinos (4-4-2): Hiroki Iikura (21), Ren Kato (16), Ken Matsubara (27), Thomas Deng (44), Katsuya Nagato (2), Yan (11), Takuya Kida (8), Riku Yamane (28), Daiya Tono (9), Anderson Lopes (10), Asahi Uenaka (14)


Thay người | |||
46’ | Takaya Numata Na Sang-ho | 71’ | Katsuya Nagato Toichi Suzuki |
46’ | Mitchell Duke Se-Hun Oh | 71’ | Anderson Lopes Jun Amano |
68’ | Keiya Sento Hokuto Shimoda | 80’ | Yan Kenta Inoue |
82’ | Kotaro Hayashi Shota Fujio | 88’ | Ren Kato Kazuya Yamamura |
82’ | Takuma Nishimura Kanji Kuwayama |
Cầu thủ dự bị | |||
Hokuto Shimoda | Il-Gyu Park | ||
Tatsuya Morita | Kazuya Yamamura | ||
Shota Fujio | Taiki Watanabe | ||
Na Sang-ho | Toichi Suzuki | ||
Ryohei Shirasaki | Jun Amano | ||
Yuki Nakashima | Hiroto Asada | ||
Kanji Kuwayama | Kenta Inoue | ||
Takumi Narasaka | Élber | ||
Se-Hun Oh | Kohei Mochizuki |
Nhận định Machida Zelvia vs Yokohama F.Marinos
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Machida Zelvia
Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 13 | 1 | 5 | 14 | 40 | T T T B T |
2 | ![]() | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | T H T B T |
3 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
4 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 5 | 34 | T T B H B |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 6 | 32 | T T T T B |
6 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 4 | 30 | B T T B T |
7 | ![]() | 18 | 7 | 8 | 3 | 11 | 29 | T T H H T |
8 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 4 | 29 | T B T H T |
9 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B H B T B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -1 | 25 | B H T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -1 | 24 | H B T H H |
12 | ![]() | 19 | 7 | 3 | 9 | -4 | 24 | T B B H B |
13 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -5 | 24 | T B B T H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -2 | 23 | H H H T T |
15 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -4 | 23 | B B H B H |
16 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | B T B B H |
17 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -7 | 19 | T B T H B |
18 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -9 | 19 | T T B B B |
19 | ![]() | 18 | 3 | 7 | 8 | -8 | 16 | B H B T B |
20 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -8 | 14 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại