Thứ Sáu, 01/08/2025
Ryo Miyaichi (Kiến tạo: Kota Watanabe)
14
Erik
38
Gen Shoji (Kiến tạo: Yu Hirakawa)
43
Shota Fujio (Kiến tạo: Byron Vasquez)
57
Kenta Inoue (Thay: Ryo Miyaichi)
59
Asahi Uenaka (Thay: Kota Watanabe)
59
Hokuto Shimoda
61
Kazuki Fujimoto (Thay: Byron Vasquez)
79
Shunta Araki (Thay: Shota Fujio)
79
Keiya Sento (Thay: Hokuto Shimoda)
89
Takaya Numata (Thay: Erik)
89
Junya Suzuki (Thay: Yu Hirakawa)
90

Thống kê trận đấu Yokohama F.Marinos vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
Machida Zelvia
Machida Zelvia
64 Kiểm soát bóng 36
13 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama F.Marinos vs Machida Zelvia

Yokohama F.Marinos (4-1-2-3): William Popp (1), Ken Matsubara (27), Takumi Kamijima (15), Taiki Watanabe (39), Katsuya Nagato (2), Takuya Kida (8), Jun Amano (20), Kota Watanabe (6), Yan Matheus Santos Souza (11), Anderson Lopes (10), Ryo Miyaichi (23)

Machida Zelvia (4-4-2): Kosei Tani (1), Henry Heroki Mochizuki (33), Ibrahim Dresevic (5), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Byron Vasquez (39), Kai Shibato (45), Hokuto Shimoda (18), Yu Hirakawa (7), Shota Fujio (9), Erik (11)

Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
4-1-2-3
1
William Popp
27
Ken Matsubara
15
Takumi Kamijima
39
Taiki Watanabe
2
Katsuya Nagato
8
Takuya Kida
20
Jun Amano
6
Kota Watanabe
11
Yan Matheus Santos Souza
10
Anderson Lopes
23
Ryo Miyaichi
11
Erik
9
Shota Fujio
7
Yu Hirakawa
18
Hokuto Shimoda
45
Kai Shibato
39
Byron Vasquez
26
Kotaro Hayashi
3
Gen Shoji
5
Ibrahim Dresevic
33
Henry Heroki Mochizuki
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
59’
Ryo Miyaichi
Kenta Inoue
79’
Byron Vasquez
Kazuki Fujimoto
59’
Kota Watanabe
Asahi Uenaka
79’
Shota Fujio
Shunta Araki
89’
Hokuto Shimoda
Keiya Sento
89’
Erik
Takaya Numata
90’
Yu Hirakawa
Junya Suzuki
Cầu thủ dự bị
Kenta Inoue
Koki Fukui
Hiroki Iikura
Jurato Ikeda
Ren Kato
Junya Suzuki
Manato Yoshida
Keiya Sento
Riku Yamane
Kazuki Fujimoto
Kazuya Yamamura
Shunta Araki
Asahi Uenaka
Takaya Numata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/07 - 2023
J League 1
15/06 - 2024
20/07 - 2024
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos

Giao hữu
30/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
25/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X