Thứ Hai, 16/06/2025
Shun Nakamura
21
Tatsuki Nara
21
Daiju Sasaki (Thay: Haruya Ide)
57
Jean Patrick (Thay: Koya Yuruki)
66
Jean Patrick
70
Lukian
72
Lukian
74
Kennedy Ebbs Mikuni (Thay: Douglas Grolli)
77
Yosuke Ideguchi (Thay: Hiroyuki Mae)
77
Ryoga Sato (Thay: Yuya Yamagishi)
77
Yota Maejima (Thay: Masashi Kamekawa)
84
Yusei Ozaki (Thay: Yoshinori Muto)
89
Jean Patrick
90+5'

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 13
28 Ném biên 30
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Avispa Fukuoka

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (23), Yuki Honda (15), Ryo Hatsuse (19), Mitsuki Saito (16), Hotaru Yamaguchi (5), Haruya Ide (18), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Koya Yuruki (14)

Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Masaaki Murakami (31), Douglas Grolli (33), Tatsuki Nara (3), Daiki Miya (5), Masato Yuzawa (2), Masashi Kamekawa (22), Hiroyuki Mae (6), Shun Nakamura (17), Kazuya Konno (8), Lukian (9), Yuya Yamagishi (11)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
1
Daiya Maekawa
24
Gotoku Sakai
23
Tetsushi Yamakawa
15
Yuki Honda
19
Ryo Hatsuse
16
Mitsuki Saito
5
Hotaru Yamaguchi
18
Haruya Ide
11
Yoshinori Muto
10
Yuya Osako
14
Koya Yuruki
11
Yuya Yamagishi
9
Lukian
8
Kazuya Konno
17
Shun Nakamura
6
Hiroyuki Mae
22
Masashi Kamekawa
2
Masato Yuzawa
5
Daiki Miya
3
Tatsuki Nara
33
Douglas Grolli
31
Masaaki Murakami
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
Thay người
57’
Haruya Ide
Daiju Sasaki
77’
Douglas Grolli
Kennedy Egbus Mikuni
66’
Koya Yuruki
Jean Patric
77’
Hiroyuki Mae
Yosuke Ideguchi
89’
Yoshinori Muto
Yusei Ozaki
77’
Yuya Yamagishi
Ryoga Sato
84’
Masashi Kamekawa
Yota Maejima
Cầu thủ dự bị
Yusei Ozaki
Takumi Nagaishi
Daiju Sasaki
Kennedy Egbus Mikuni
Takahiro Ogihara
Yota Maejima
Jean Patric
Yosuke Ideguchi
Stefan Mugosa
Yuto Hiratsuka
Toya Izumi
Ryoga Sato
Phelipe Megiolaro
Hisashi Jogo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
19/06 - 2021
16/10 - 2021
26/02 - 2022
01/10 - 2022
18/02 - 2023
25/06 - 2023
15/05 - 2024
01/09 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
10/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X